-
Công ty của tôi ở thành phố Kitakyushu.私の会社は北九州市にあります。
-
Chiếc xe ô tô màu đỏ này mới.この赤い車は新しいです。
-
Tóc của cô ấy rất dài.彼女の髪はとても長いです。
-
Hôm qua tôi đã ở nhà cả ngày.昨日は一日中、家にいました。
-
Mỗi ngày tôi uống cà phê.私は毎日コーヒーを飲みます。
-
Anh ấy làm việc ở ngân hàng.彼は銀行で働いています。
-
Món ăn này có cay một chút không?この料理は少し辛いですか?
-
Con mèo màu xám đó dễ thương nhỉ.その灰色の猫はかわいいですね。
-
Giám đốc của chúng tôi trẻ.私たちの社長は若いです。
-
Ngân sách của dự án này là bao nhiêu?このプロジェクトの予算はいくらですか?
-
Tôi quan tâm đến lịch sử Việt Nam.私はベトナムの歴史に興味があります。
-
Cuối tuần, bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không?週末、一緒に映画を観に行きませんか?
-
Anh ấy đi công tác ở Hà Nội vì công việc.彼は仕事でハノイへ出張します。
-
Ngôi chùa này rất cũ và nổi tiếng.このお寺はとても古くて有名です。
-
Mỗi sáng tôi đi dạo ở công viên.私は毎朝、公園を散歩します。
-
Cô ấy đi xe máy màu xanh dương.彼女は青いバイクに乗ります。
-
Thời tiết hôm nay rất ấm áp.今日の天気はとても暖かいです。
-
Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem.彼の趣味は切手を集めることです。
-
Con sông này rất sạch sẽ.この川はとてもきれいです。
-
Bố của tôi là bác sĩ.私の父は医者です。
-
Vấn đề đó rất phức tạp.その問題は非常に複雑です。
-
Văn phòng mới rất rộng rãi.新しい事務所は広々としています。
-
Bảo tàng mỹ thuật đó ở gần biển.その美術館は海の近くにあります。
-
Mỗi tối tôi đọc sách.私は毎晩、本を読みます。
-
Đây là sản phẩm được làm tại Nhật Bản.これは日本で作られた製品です。
-
Ngọn núi kia cao và đẹp.あの山は高くて美しいです。
-
Chúng tôi ăn tối ở nhà hàng.私たちはレストランで夕食を食べます。
-
Cà phê của Việt Nam rất ngon.ベトナムのコーヒーは美味しいです。
-
Anh ấy luôn mặc quần áo màu đen.彼はいつも黒い服を着ています。
-
Ngày mai, dự án mới sẽ bắt đầu.明日、新しいプロジェクトが始まります。
-
Tôi gửi email cho bạn bè.私は友達にEメールを送ります。
-
Thành phố này có ba cái thư viện.この町には図書館が三つあります。
-
Chuyên môn của cô ấy là kinh tế học.彼女の専門は経済学です。
-
Tôi thích ngủ nướng.私は朝寝坊するのが好きです。
-
Nhà của anh ấy có một khu vườn lớn.彼の家には大きな庭があります。
-
Tài liệu cho cuộc họp hôm nay ở đâu?今日の会議の資料はどこですか?
-
Khu vực này ban đêm rất yên tĩnh.この辺りは夜、とても静かです。
-
Tôi học tiếng Việt để đi du lịch.私は旅行のためにベトナム語を学びます。
-
Món ăn này hơi chua.この食べ物は少し酸っぱいです。
-
Chúng tôi đi đến sân bay bằng xe buýt.私たちはバスで空港へ行きます。
-
Em trai của anh ấy là kỹ sư.彼の弟はエンジニアです。
-
Cửa hàng đó đóng cửa vào Chủ Nhật.その店は日曜日、閉まっています。
-
Bộ phim này rất thú vị.この映画はとても面白いです。
-
Tôi rất coi trọng gia đình.私は家族をとても大切にします。
-
Xin hãy ký vào bản hợp đồng này.この契約書にサインをしてください。
-
Một khách sạn mới đã được xây dựng trước nhà ga.駅前に新しいホテルができました。
-
Cô ấy chơi piano rất giỏi.彼女はピアノを弾くのが上手です。
-
Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.私は毎朝6時に起きます。
-
Chúng tôi đã ngạc nhiên khi nghe tin đó.その知らせを聞いて、私たちは驚きました。
-
Máy in ở văn phòng bị hỏng.オフィスのプリンターが壊れています。
-
Phong cảnh bên ngoài cửa sổ thật tuyệt vời.窓の外の景色は素晴らしいです。
-
Tôi không thích món ăn cay.私は辛い食べ物が好きではありません。
-
Anh ấy là một người rất khiêm tốn.彼はとても謙虚な人です。
-
Chúng ta sẽ rẽ phải ở đèn giao thông tiếp theo.私たちは次の信号を右に曲がります。
-
Tôi đã mua rau và thịt ở siêu thị.スーパーで野菜と肉を買いました。
-
Phòng của anh ấy lúc nào cũng gọn gàng ngăn nắp.彼の部屋はいつもきれいに整頓されています。
-
Vào mùa hè, tôi thường đi bơi ở biển.夏にはよく海へ泳ぎに行きます。
-
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.その子供たちは公園で遊んでいます。
-
Sau giờ làm, tôi uống bia với đồng nghiệp.仕事の後、同僚とビールを飲みます。
-
Sân thượng của tòa nhà này có an toàn không?このビルの屋上は安全ですか?
-
Ước mơ của tôi là đi du lịch khắp thế giới.私の夢は世界中を旅行することです。
-
Vì trời đang mưa nên cần có ô.雨が降っているので、傘が必要です。
-
Diễn viên đó nổi tiếng trên toàn thế giới.その俳優は世界中で有名です。
-
Tôi muốn uống trà nóng.私は熱いお茶が飲みたいです。
-
Văn hóa của khu vực này rất độc đáo.この地域の文化はとてもユニークです。
-
Anh ấy không bao giờ thay đổi ý kiến của mình.彼は自分の意見を決して変えません。
-
Cách sử dụng của điện thoại thông minh mới rất đơn giản.新しいスマートフォンの使い方は簡単です。
-
Tối nay sao rất đẹp.今夜は星がとてもきれいです。
-
Chúng tôi sẽ họp về vấn đề đó.私たちはその問題について会議をします。
-
Món súp này hơi nhạt.このスープは少し味が薄いです。
-
Anh ấy đã đạt được thành công lớn trong công việc.彼は仕事で大きな成功を収めました。
-
Tôi đã quên chìa khóa nhà ở đâu đó.家の鍵をどこかに忘れました。
-
Vào ngày nghỉ, tôi xem anime ở nhà.私は休日、家でアニメを観ます。
-
Không khí của ngôi làng này rất trong lành.この村の空気はとても新鮮です。
-
Cô ấy hát bằng một giọng rất đẹp.彼女は美しい声で歌います。
-
Chúng ta cần phải phát triển thị trường mới.私たちは新しい市場を開拓する必要があります。
-
Cái hồ đó bị đóng băng vào mùa đông.その湖は冬になると凍ります。
-
Tôi tin tưởng anh ấy 100%.私は彼を100%信頼しています。
-
Hạn chót của công việc này là khi nào?この仕事の締め切りはいつですか?
-
Anh ấy gọi điện cho vợ mỗi ngày.彼は毎日、妻に電話をかけます。
-
Tắc đường ở thành phố này rất kinh khủng.この街の交通渋滞はひどいです。
-
Chúng tôi mong muốn một xã hội hòa bình.私たちは平和な社会を望んでいます。
-
Cái bánh mì đó rất mềm và ngon.そのパンはとても柔らかくて美味しいです。
-
Bây giờ bên ngoài gió đang thổi mạnh.今、外は風が強く吹いています。
-
Ở đất nước của tôi, trà rất phổ biến.私の国では、お茶はとても人気があります。
-
Lịch sử của tòa thành cổ đó rất dài.その古い城の歴史はとても長いです。
-
Anh ấy đã học được nhiều điều từ thất bại của mình.彼は自分の失敗から多くを学びました。
-
Xin hãy uống thuốc này ba lần một ngày.この薬は一日三回飲んでください。
-
Sức khỏe là tài sản quan trọng nhất.健康が最も重要な財産です。
-
Chất lượng của phần mềm này rất cao.このソフトウェアの品質は高いです。
-
Nếu không có internet thì rất bất tiện.インターネットがないと、とても不便です。
-
Chúng ta bảo vệ môi trường vì thế hệ tiếp theo.私たちは次の世代のために環境を守ります。
-
Nhà của anh ấy ở trên một ngọn đồi.彼の家は丘の上にあります。
-
Mối quan hệ giữa hai quốc gia đó rất phức tạp.その二つの国の関係は複雑です。
-
Tôi rất thích món tráng miệng ngọt.私は甘いデザートが大好きです。
-
Thành phố này còn lại nhiều tòa nhà truyền thống.この町には伝統的な建物が多く残っています。
-
Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.私たちは明日の会議の準備をします。
ログイン