-
表裏
-
lùi【12月_19日_w4_R】戻る
-
dừng lại【12月_19日_w4_R】止まって【12月_19日_w4_S】
-
đi thẳng【12月_19日_w4_R】まっすぐ
-
trong tuần này【12月_19日_w4_R】この一週間で、今週で
-
trường ở nhật【12月_19日_w4_R】日本にある学校
-
trẻ con【12月_19日_w4_R】子供
-
ruồi【12月_19日_w4_R】ハエ
-
quạt【12月_19日_w4_R】扇風機
-
quayUターンする、回す
-
cãi喧嘩する
-
lớn lên成長する
-
mắng【12月_19日_w4_R】叱る
-
già 【12月_19日_w4_R】老いる
-
ly dị - ly hôn離婚する
-
rửa【12月_19日_w4_R】洗う
-
đức【12月_19日_w4_R】ドイツ
-
bỏ tiệc【12月_19日_w4_R】パーティーをキャンセル
-
vứt【12月_19日_w4_R】捨てる
-
đột nhiên突然
-
đến muộn遅刻する
-
buổi tập練習
-
bận【12月_19日_w4_R】忙しい
-
nổi tiếng【12月_19日_w4_R】有名
-
mong【12月_19日_w4_R】望む
-
hình nhưIt seems
-
cửa hàng【12月_19日_w4_R】店
-
nhặtPick up、拾う
-
đăng ký申込する
-
ứng tuyển応募する
-
dich vu - appサービス
-
nghe nói 1204_Sp練習小耳に挟んだ、耳にした
-
nhiều vậyめっちゃ多い
-
nhắcリマインドする
-
những gìwhat you do is
-
nhưngしかし
-
trễ遅い
-
muộn遅い
-
sớm早い
-
đắt高い
-
đặt置く、質問をする
-
dễかんたん
-
thấp低い
-
cứng固い
-
mềm柔らかい
-
tắt消す(電気)
-
hắt hơiくしゃみをする
-
(chảy) sổ mũi鼻水
-
(đánh) rắmおなら
-
ngápあくびをする
-
ho咳をする
-
sâu深い
-
nông浅い
-
nặng重い
-
nhẹ軽い
-
gầy痩せる
-
giầu(話すとき)金持ち
-
nghèo貧乏
-
rộng広い
-
dày厚い
-
mỏng薄い
-
nếm味見する
-
thửトライする
-
cùng同じ、一緒
-
lâu rồi昔
-
mùi thơmいい匂い
-
hương thơmいい香り
-
chín熟す
-
ấm温める
-
chảoフライパン
-
nướng cháy焦がす
-
nhờ依頼する
-
nhỏ小さい
-
nhớ覚える
-
thayチェンジする
-
chữ言葉
-
đánh rơi物を落とす
-
làm rơi物を落とす
-
không làm thịt đen肉を焦がすな(黒くするな)
-
-ga - giường -ベットカバー
-
-vỏ - gối枕カバー
-
nằm横になる
-
sướng気持ちいい
-
dừng止める
-
dừng lại(車などが)停止する
-
nói dối嘘を言う(悪い)
-
đùa冗談(楽しい+悪い)
-
lừa冗談(楽しい+悪い)
-
cho đến 8 giờ8時まで、until
-
tức làつまり、言い換えると
-
có lẽ多分
-
cẩn thận気をつける
-
tiếc残念
-
tiệcパーティ
-
trang điểm化粧
-
mấtLose, take
-
nhập học入学する
-
tốt nghiệp卒業する
-
đưaパスする、渡す
-
tả表現する
-
phiền phức面倒くさい
-
xét nghiệm(察ー験)テストする
-
làm pcrPCRを受ける
-
họ - nó彼ら
-
đổ * vào ** を* に注ぐ
-
đơn giảnかんたん
-
bắt đầuスタート
-
sau đóその後
-
bôi塗る(薬)
-
phết塗る(バター)
-
sơn塗る(壁)
-
bắt(強制的に)させる
-
kiểm soát(状況、人)コントロールする
-
bạn thân親しい友だち
-
bản thân本人
-
trong lúc-khi〇〇している間
-
quàプレゼント
-
thùngダンボール
-
mắt目
-
đắt nhỉ ?高いよね?
-
chăn布団
-
máy hút bụi掃除機
-
máy sấy tócドライヤー
-
bấm mã sốコードを入力
-
thẻ thành viên会員証
-
rang炒める
-
chiên揚げる
-
giữ維持する
-
nhiều hơnより多い
-
đắng苦い
-
mặnしょっぱい
-
nhạt薄い
-
đậm濃い
-
khát喉が渇く
-
giầy(話)、giay(書)くつ
-
dépサンダル
-
khâu縫う
-
co lại縮む
-
chảy ra伸びる
-
khuy - cúcボタン
-
áo trơnシンプルな服
-
rách(服)が破れる
-
giữa - và -の間
-
bên cạnhの隣
-
xung quanh周辺
-
đá氷
-
dầu油
-
xe đạp自転車
-
tra調べる
-
trả支払う
-
sửa直す
-
từ điển辞書
-
thang máyエレベーター
-
trước mặt目の前
-
đèn đỏ赤信号
-
toa nhà建物
-
khó khăn困る
-
vất vả苦労する
-
lo lắng -cho-心配する
-
túi rácゴミ袋
-
du học留学
-
họp会議
-
cậu - tớあなた、わたし、同じ年齢
-
thế giới世界
-
trả lời返事する
-
tham gia参加する
-
mượn借りる
-
địnhするつもり
-
điều khiểnリモコン(名詞)、操作する(動詞)
-
mượn借りる(無料)
-
thuê借りる(有料)
-
nhất định必ず
-
tự自分自身
-
kéo引く、プル
-
xôバケツ
-
nước đầy一杯の水
-
suốt - cảずっと、全部、一日中など
-
rảnh暇
-
nữ女性
-
nam男性
-
tuyển募集する
-
lương給料
-
trạm xăngガソリンスタンド
-
cấm禁止する
-
thèm望む
-
sửa chữa修理する
-
phạt刑罰
-
tụ tập集める、集合する、gether
-
đông người大勢
-
từngそれぞれ
-
các、những複数
-
tiện lợi便利な
-
nước hoa香水
-
nhắn tinメッセージをくる
-
bí mật秘密
-
thời tiết天気
-
chăn布団
-
bia tươi生ビール
-
táiレア、生
-
dán(シール)を貼る
-
kemクリーム
-
cổ đông株主
-
cảm hứng興味がある
-
Người truyềnインフルエンサー
-
chọn選ぶ
-
được yên thích人気がある(人)
-
được ưa chuộng人気がある(モノ) 人気がある(人)
-
chăm chỉ一生懸命
-
tự do自由に
-
kịp間に合う
-
tặng贈る
-
biếu贈る
-
nhận貰う
-
dùたとえ、〇〇でも
-
nghỉ việc仕事を辞める
-
cuộc họp会議
-
xảy raHappen
-
(ngày) mùng10月〇日(一桁)
-
rõはっきり
-
gõタイプする
-
bấmボタンを押す
-
ghi ra đi書いて
-
tỷ số点数
-
so比べる
-
nhậu飲む
-
giới thiệu紹介する
-
nguy hiểm危ない
-
giá sách本棚
-
gọi注文
-
học bài宿題をする
-
siêu頭がよい
-
giảフェイク
-
tuần tới来週
-
làm thêmアルバイト
-
-- hợp với --〇〇と〇〇は似合う
-
áo khoác上着
-
cà vạtネクタイ
-
hoặcまたは
-
khoaiポテト
-
đêm qua昨日の深夜
-
bơバター
-
trộn混ぜる
-
lòオーブン
-
bóng chày野球
-
rồi sau đóその後に
-
thật sự -形容詞-本当に
-
điều - từ文字(word)
-
chữ字
-
khá nhiềuかなり
-
tráng miệngデザート
-
bánh pút dinhプリン
-
bánh táoアップルパイ
-
thực ra実際に
-
một tách cà phê一杯のカフェ
-
bọ - con bay bay虫
-
được chứ ?疑問文
-
tạiのせいで
-
nằm横になる
-
điểm mạnh強い箇所(長所)
-
kế hoạch計画
-
kỳ nghỉ hè夏休み
-
vẽ描く
-
bừa bộnだらしない
-
lười(北)怠慢
-
biếng (南)怠慢
-
nhịn我慢する
-
tức giận怒る(angry、自分の状態)
-
tầng階
-
qua行く
-
sau này将来
-
quyết địnhすることに決める
-
bỏ học勉強をあきらめる
-
xuân春
-
hè夏
-
thu秋
-
đông冬
-
hiền優しい
-
ấm áp温かい
-
dạo này最近
-
lấy chồng - vợ結婚する
-
tìm探す
-
quên忘れる
-
quen với慣れる
-
thân thiệnフレンドリー
-
đi bộ歩く
-
gặp phải- Anh gặp phải em.(会いたくないけど会って)しまった
-
chân足
-
mayラッキー
-
đenアンラッキー
-
học tiếp nữa勉強をし続ける
-
ý định意図(名詞)
-
dụ định予定(名詞)
-
anh em - chị em -兄弟/姉妹
-
mất điện停電
-
thường hay頻繁に
-
khi mới sangベトナムに来て初めてのとき
-
gia sư家庭教師
-
nghiêm厳しい
-
vui tính楽しい人
-
sai間違う(テストなど)
-
kiểu〇〇風、タイプ、やり方、way
-
da肌
-
suốt ngày一日中
-
quan tâm関心
-
quan trọng重要
-
bằng gìどのように?
-
nhân tiệnところで
-
giảm cân体重が減る
-
quận区
-
tỉnh省
-
cấp một -trường tiểu học/ học sinh cấp mộtで学生小学校
-
cấp hai -trường trung học cơ sở中学校
-
cấp ba -trường trung học phổ thông高校
-
đại học大学
-
toán数学
-
nhiệt độ湿度
-
(名詞)diễn ra〇〇が行われる(自動詞)
-
(人の名前)tổ chức (名詞)〇〇が〇〇を行う(他動詞)
-
lần cuối最後
-
phầm trămパーセント
-
hỏi尋ねる
-
vayお金を借りる
-
xây xong(誰)が建て終わる
-
hoàn thành〇〇が完了する
-
Anh làm bài tập xong rồi私は宿題を終えました。
-
thể loại種類
-
Vãiやばい、めっちゃ
-
chuẩn bị準備する
-
rạp chiếu phim映画館
-
tiền thối - tiền thừaお釣り
-
tiền lẻ細かいお金
-
đổi tiền両替
-
cân cáy nay ở đâu ?どこで測るの?(スーパーで肉)
-
giá tiền値段
-
chờ待つ
-
tăng nhiệt dộ (giảm)温度を上げる ( 下げる)
-
sau mũi thứ hai2回目の(ワクチン)の後に
-
cầm持つ
-
chia taway、スタイル、型
-
trải qua経過する、過ごしてきたか、time goes on, pass.
-
tình愛
-
mối tình関係(愛)が終わる?
-
gần đây nhất最近(最も近い)
-
chia tay分かれる
-
Mời người kế tiếp!次の人!
-
chuẩn bị準備、手配する
-
hợp合う、似合う、suitable
-
cho hết全て詰め込む(動詞)
-
thứsomthing
-
điều gì mà làm chia tayなにが合った?(別れることにつながる)
-
tự nhiên元から、自然に、生まれつき
-
tình cảm愛情
-
đối phương相手
-
hôn nhauキス
-
kìき 【期】
-
không chịuふふく 【不服】
-
nhiều khiときどき
-
Tôi dám nóiあえて言えば
-
phủi tay em ra /★私の手を弾き飛ばす(払う)
-
lạ quáthat's strange
-
lúc đóそのとき
-
quậndistrict、区
-
nhập輸入する
-
do/tạiのせいで
-
nhờ【依頼する】、おかげで 【お蔭で】、because of --
-
dịch /★おきかえる , なおす
-
dành hơn /★()以上時間を使う
-
chuyên - về/★に特化する、専門にする
-
may mặc/★服
-
Anh cố hợc tiếng anh勉強を頑張る(忙しい状態)
-
chẳng hạn/★例えば、
-
trải qua thời gian - nhiều năm長い時間が経つ(あまり主語を入れて使わない)
-
bồ彼氏、彼女
-
căp bồ浮気している彼氏、彼女(相手)
-
tin dữ (xấu)悪いニュース
-
người ta他人
-
kì-kỳ nghỉ he夏休み
-
ông-ngài daichimr.大地(イベントとかで使う)
-
nắm tay *nằmの横になるではない(手を)握る
-
bạn tới -dến-あなたが来る
-
Có khi nào kiểm tra nhầm không ?あなたはいつ間違えましたか?(そもそも間違えたかどうかも分からないので、Yes、Noも入れている)
-
lâu lâu "một lân"/★ときどき、長い間で久しぶりにやる。
-
tật/★癖、口癖
-
Vậy *文頭*そのとき、then、*よく使う
-
thật sự/★ほんとうに 【本当に】
-
mâu thuẫn/★あらそい 【争い】、矛盾。mâu(矛) thuẫn(盾)
-
ngủ chung一緒に寝る、chungはpublic、sharedみたいな意味
-
khổ /★苦しい(お金や感情)
-
khổ thân/★可哀想
-
nghiên cứu /★研究する(学術)
-
tìm hiểu知り合う、get to know
-
tật癖
-
nóng tính怒りっぽい
-
ngápあくび
-
chung共有、シェアする、協同
-
chắc (là)多分
-
luôn / ex.khóc luôn.今すぐ、いつも、意味を強調する(めっちゃ)
-
quen慣れる、知り合う
-
lạn cái đãもう一度
-
dâu biết知らない、không biết より優しい意味。
-
dâu có dâu ex.đâu có biết đâu!知らない。dâuは否定。2回入れても二重否定ではない。文末のđâuは語感や文のリズムを合わせるために用いられる
-
không có phần trăm nào hết1パーセントもない。nào hết で強調する。
-
tệ/★ひどい、悪い。
-
vậy trời悪い
-
lẹ/★早い、nhanhと同じ
-
mới có 4 tháng/★ちょうど4ヶ月
-
ổn /★大丈夫、it's ok、không ổn は大丈夫じゃない。
-
không cần đâu/★必要ではない
-
có dự định/★予定がある
-
dịch vụ/★サービス
-
tạo/★作る
-
cuốn hut/★アトラクティブ、魅力的
-
hấp dẫn /★アトラクティブ、魅力的
-
lẩu鍋
-
lành mạnh /★健康的
-
chạy ra外を走る
-
đi người không何も持たずにいく
-
nhâo dô入る、エンター
-
trí nhớ記憶、メモリー
-
tí xíu /★少し
-
bị gì rồiなにかある、受け身で何か
-
không hề biết luôn/★一度もない
-
nhạt薄い、特定の人がつまらない(薄い人)
-
im ru沈黙
-
im黙る(動詞)
-
xác định/★確か、確定、xác(確) định(定)、không xác địnhは確かではない。
-
sở trường/★長所、sở(所) trường(長い、long)
-
hiện nay/★いまどきの
-
sơ sơあるていど 【ある程度】、おおざっぱ 【大ざっぱ】
-
thườngいつも 【何時も】
-
khen褒める、anh khen ngon 美味しいと褒めた
-
thiệt tình/★本心、thiệt(本) tình(心)
-
chịu漢越語:受。我慢する。khó chịuは辛い、受けれることが難しいということ。
-
tài lẻ /★才能、tài(才) lẻ(礼?)
-
khiêu vũ/★ダンスする
-
đứng lên/★立つ、起立
-
thử coi見てみよう。thử (try)、coi(見る)
-
Mặc kệ、kệ -nó- /★構わない、放っておく、それは構わない
-
Thảo nào、北なるほど。やっぱりね、当然だね、どうりで
-
Hèn chi、南やっぱりね、当然だね、どうりで
-
Là sao?(それは)どういうこと?
-
〇〇 là sao?〇〇ってどういうこと?
-
Vậy à / thế àそうですか
-
Đáng đời/★当然の報いだ、自業自得だ
-
Tùy em/★it's up to you. あなたしだい、あなたにまかせるよ。
-
Cạn lời/★絶驚いたりあきれて何も言うことができない
-
Hên xui/★ ラッキー、アンラッキーそれは天が決めること(どうなるのかわかんない)。Hênーラッキー、xuiーアンラッキー
-
ăn mừng /★祈る
-
nghiên cứu研究する、リサーチ
-
công việc khẩn cấp /★緊急の
-
vui tình面白い性格
-
Chơi ácひどい
-
Thiệt tình本当
-
Mắc cười/★(誰々が)笑う、Laugh
-
Chịu không nổi/★もう我慢出来ない。Chịuは我慢。không nổiはノーモア。nổiが浮かぶの意味もあるが、khôngと一緒に使うと、nưaと同じ意味。
-
biểu diễnえんそう をする【演奏】、硬い表現。
-
thấy感じる、見える、観察
-
múaおどり 【踊り】
-
ráchやぶれる 【破れる】
-
náchわきのした 【脇の下】
-
hỏiうかがう 【伺う】
-
mayぬう 【縫う】、こううん 【幸運】
-
biếngbiếng たいだな 【怠惰な】
-
sự khởi đầuかいし 【開始】
-
tiêuこしょう 【胡椒】、しょうひする 【消費する】
-
thươngけが 【怪我】、Anh bị thương ở tay.
-
xung quanhまわり 【回り】
-
bàn tayてのひら 【手のひら】
-
tướnggeneral
-
chắc確実、làを入れると、きっと
-
nhắnつうちする 【通知する】、つたえる 【伝える】
-
dễ thươngあいそのいい 【愛想のいい】、いいひと
-
đừng có béo quáめっちゃデブじゃない
-
Múa sao “mà“ rách áo luôn rồi nèHow you dance so that your shirt teared. mà以降は関連していること、あんまり日本語にしすぎない
-
xích xích少し動いて
-
chơi tennis sao rồi àテニスはどうだった?
-
nènày これ、
-
như vậyそのような
-
liềnすぐ
-
đưaてわたす 【手渡す】、はいたつ 【配達する】
-
chưa được (動詞)まだできません - 「まだ出来ません」
-
dàn配置する、置く。
-
phũ phàngざんにんな 【残忍な】
-
phim bộシリーズ映画、bộは一部、二部
-
hoàiconstantly、all the time
-
vôvào と同じで入る。
-
chương trình番組
-
sếpボス、上司
-
đuổi解雇する、追放する
-
ngànhぎょうかい 【業界】
-
là / thì接続語、特になくても良いケースがある。日本語のーして、でつなげまくっているのと同じ。
-
bên kiaあちらがわ(モノ、側、人)
-
1 năm mấy tháng - 2 năm1ヶ月少しと2年
-
kiểm tra *định*確認する
-
bao nhiêu phần trămどれだけのパーセンテージがある?(確率)
-
cỡおおきさ 【大きさ】
-
trời đất ơioh my
-
kêuよぶ 【呼ぶ】、call、電話ではない。gọidでもOK。どのように呼んだらよいかはnhu the naoを使う。
-
hồi qua過去のとき(hồiー期間、 quaー過去)
-
giùmhelp
-
tủcabinet
-
nguyênall; whole; entire
-
hẹnやくそくする 【約束する】
-
cảm nhậnじっかん 【実感する】
-
hiềnジェントル
-
vụ hên件、ケース
-
đỡ受け入れる
-
Lúc nãyJust a while ago、さっき
-
cặp/đôiカップル、ペア
-
ủng hộ寄付する、ドネーションする
-
cưới結婚する
-
thực ra実際には
-
tìm hiểu究明する、勉強する
-
nguyên nhân原因、理由
-
cổ vũ cho(〇〇)を応援する
-
có miếng nào không ?私になにかあるか?(指摘する部分はあるか?)
-
nútボタン(エレベーターとか)
-
hai chục / sáu chục20 / 60 %
-
chê好きじゃないから断る
-
ảnhanhの南の表現
-
Anh có gia định hết rồi彼にはもう家族がいるよ(あなたにノーチャンスだから、hết rồi で強調している)
-
tức怒る
-
bồ cô彼氏彼女
-
cổくび 【首】
-
Hên幸運
-
ý意見
-
phá破る
-
thể hiện現れる(thể 体、hiện現)
-
bản lĩnhさいのう 【才能】、bản =起源、lĩnh =受け取る よって、元々あった受け取ったものなので、才能
-
đàn ôngおとこ 【男】nổi
-
主語 + mới + 動詞 +...〜したばかり
-
mặt顔
-
vịtあひる 【家鴨】
-
cười hoàiずっと笑う
-
em được 9 cân彼は9キロです。được は持つとかあるとか。
-
hủy中止する、kiểm tra bị hủy
-
tin tưởng *nhau* △Trust、tin 信じる tưởng 想う。お互いにmối
-
kiểm soátかんさする 【監査する】
-
mệt mỏi △飽きる、嫌になる、漢越語:疲毎
-
nhìn thẳngまっすぐ見る
-
diệndiện おしゃれ 【御洒落】、人だけに使う
-
thật thà正直?
-
Anh có đồng ý ""あなたは同意したか?
-
may váぬう 【縫う】
-
dở食べ物が不味い、〇〇をすることは不味い
-
tiệm △店(雑貨を売る店)、注射は止まる声調。
-
lòng thành、lòng trung thành △忠誠心、ロイヤリティ、漢越語:心・成(become)
-
chăm世話をする
-
chăm chỉ真面目
-
chăm sócおせわをする、監護をする。take care.
-
điều dưỡng介護師、dưỡngは養う、điềuは事という意味。
-
【11/29】*điều* quan trọng重要、漢越語:quanー関、 trọngー重
-
【11/29】ưu tiên優先する、優先
-
【11/29】công tác tạiに出張する
-
【11/29】điều hànhうんえい 【運営する】
-
【11/29】bằng phương tiệnしゅだん 、道具、漢越語:phươngー方向、 tiệnー便,bằng phương tiện nào どの手段で。
-
【11/29】trợ líアシスタント
-
【11/29】kinh doanhビジネス、経営する
-
【11/29】sự kiệnイベント、行事
-
【11/29】hoạt bát ★活発な、アクティブ
-
【11/29】nói chung一般的には、まとめると、
-
【11/29】tiếp xúcふれあう 【触れ合う】漢越語:tiếp 接、xúc 触
-
【11/29】nhược điểm弱点、短所
-
【11/29】 hòa đồngあいそう 【愛想】が良い、フレンドリー
-
【11/29】vui vẻあかるい 【明るい】、ポジティブ
-
【11/29】nhiệt tình ★あつい 【熱い】性格 漢越語:熱nhiệt
-
【11/29】trách nhiệm責任感がある、漢越語:責trách 任nhiệm
-
【11/29】Quan điểmopinion, ý
-
【11/29】thiếu - đủの反対に欠ける、to be short of..、漢越語:少ない
-
【11/29】tự tin自信、漢越語:tự 自 tin信
-
【11/29】đám đông大勢
-
【11/29】khác giới異なる性別
-
【11/29】theoKeep, follow
-
【11/29】chức tráchresponsibility、責任
-
【11/29】chín chắnmature、成熟
-
【11/29】vững vàngstable、安定
-
【11/29】nhút nhátよわき 【弱気】
-
【11/29】thức起きる
-
kết thúc công việc仕事を終了する
-
quán小さいフォーのイートインの店
-
sĩ quan軍人、漢越語:sĩ - 士 quan - 官
-
lúc đầuさいしょ 【最初】
-
quân dội軍隊
-
hướng dẫn案内、ガイダンス
-
phong tháiすがた 【姿】
-
nghe tinにゅーすをきく 【ニュースを聞く】
-
ngoài ra con gì không ?他には?
-
Anh nghe trực tiếp từ em ấy彼女から直接聞く。
-
Em đi đâu nhiều nhất khi em đi mua sắm買い物に行くときにどこに一番行きますか?
-
hạn chế弱み(起こりやすい) limit、制限
-
thức夜遅くまでおきる
-
Nên thôiなので、辞めました。
-
được nhỉ / đấyいいね
-
Anh cũng vậy私も
-
ai chả皆さん、mội người よりも強い
-
tiết kiệm節約する
-
Anh đi thiテストを受けに行く
-
lạ不思議
-
【12/4】để ýTo pay attention
-
Quốc tịch国籍
-
đương nhiên当然
-
Ấm áp温かい
-
ưu điểm良い面
-
mặt tốt良い面
-
diểm tíchポジティブな面
-
tài liệu / giấy tờ書類
-
giấy ănティッシュ
-
vấn đề問題、事柄、件
-
mấy mối tìnhいくつの恋愛
-
chính thức正式(漢越語:正chính、 式thức)
-
môi trườngかんきょう 【環境】
-
sử dụng ★dùng違いは?しよう 【使用する】
-
cấmきんじる 【禁じる】
-
đặc thùとくしゅ 【特殊】
-
điều kiệnコンディション/ つごう 【都合】
-
ngoại hình外見、漢越語;外ngoại 形hình
-
chia sẻ共有する
-
giả sửかり 【仮】
-
di chuyển移動する
-
kê机を移動する
-
bê両手で抱える。to carry with both hands
-
chuyển nhà *sang-đến* 〇〇引っ越しをする
-
hàng hóaしなもの 【品物】、ビジネスでよく使う。
-
cảm nắng外見だけを見て、一目惚れ
-
tắt nắng一目惚れが冷めた
-
quan tuần sau / saug tuần sau来週
-
Sao không nghe anh nóiなぜ私が言うことを聞かないのか?
-
cộng thêm一緒に
-
giả sử仮に
-
làm sai馬鹿をやる
-
có lỡうっかりミスをする
-
khuyết điểmけってん 【欠点】
-
cứto continue; to keep
-
điên馬鹿な
-
kìm nénおさえる 【抑える】
-
chaiボトルの数え方
-
mong muốn希望する、欲しくて祈る
-
hếtthat's it,以上。
-
Lải nhải文句をたくさん言う、悪い意味。動詞。
-
nước épスムージー
-
full いっぱいđầy
-
cho vào、dể vào、cất vào入れる
-
chaiボトル
-
thùng箱
-
giết殺す
-
càm ràm文句を言う、南
-
tăng độngtoo activeな人。FBで幸せアピールをしている。
-
bạn nambạn nam 男性の友達
-
gia trưởngごういん 【強引】
-
nhậuおさけをのむ 【お酒を飲む】
-
háo hức - Anh háo hức dược làm việc楽しみにしております。I'm excited
-
kết quả結果
-
vấn đề問題 【もんだい】
-
một từ không hiểu一文字さえもわからない。
-
há miệng-mồm口を開く
-
bể bơiプール
-
1 vai lân/ 1 vai chai1、何回か。one-some-times。何本かのび~る
-
kiềm chếおさえる 【抑える】
-
cao ráo身長がでかくて、いい人
-
dễ nhìngood looking 男性も女性
-
lắng nghe相手のことを言うことをきく
-
thương関心、好き
-
tránh khỏi【避ける】
-
chứ接続詞、その後は否定形が来ることが多い
-
út末っ子
-
đeo ba lôリュックサックを担ぐ
-
đeo phía trước前側に担ぐ
-
nghe thấy聞こえる
-
Bài hát nước ngoài, nhạc nước ngoài海外の歌
-
em cao 1.62 mét私は 1.62 mです。
-
lãng mạnロマンチック
-
thật sựほんとうに 【本当に】
-
nghiêm厳しい
-
hầu nhưほとんど 【殆ど】
-
khô乾燥
-
khôドライ
-
yên tâmあんしん 【安心】
-
tưởng tượng考える
-
buổi期間、時間の長さ
-
hẹn hòデートする
-
miễnかいじょ 【解除】
-
hài hướcユーモア
-
ưngおうずる 【応ずる】.どういする 【同意する】
-
quyết tâmいっしん 【一心】
-
thủ trưởngchief officer, leader
-
thẹn thùngうちき 【内気】
-
khoaコース、科
-
nhận xét観察する
-
lanh lợi利口
-
khẳng định肯定する
-
cơ hội機会(漢越語)
-
sắp xếp準備をする
-
thành引き起こす、になる
-
không thành vấn đềNo problem
-
thủ守(漢越語)
-
chọcからかう
-
nhổ抜く
-
khônかしこい 【賢い】
-
trường nghề専門学校
-
trên bốn món4料理以上
-
dưới bốn món4料理以下
-
y như nhau似ている、そっくり、giống
-
thăm訪れる、visit
-
bảo/kêu(南)伝える、
-
hài hướcFunny、面白い
-
Chứ gì文末で強調
-
lotake care や心配する
-
Anh làm chocho em が省略されている。hoでも良い。
-
Anh không nói luôn rồi彼はすぐに話さなかった(完了)
-
Hộiグループ。Nhữngは複数の人々。
-
ế彼氏彼女がいない、独身な人
-
【12/16】đoánguess、すいそくする 【推測する】
-
mỗi khiwhenever; each time; every time、mỗiは毎という意味。
-
căng thẳngきんちょう 【緊張】
-
Em thông cảmあなたは共感して。Forgive me、漢越語、通じる、感覚
-
chấp nhậnきょか 【許可】漢越語:執、受
-
nhiều khiときどき、頻度多い
-
trẻ thơ ★子供たち
-
giấc mơ夢・幻想、漢越語、眠る、迷う
-
xa xôiうとい 【疎い】
-
xin願う
-
giữ giữ lời hứa/約束 を守 る維持する、キープ
-
sữa chuaヨーグルト
-
Anh tưởng考える
-
Thông tin情報
-
chay máu血が出る
-
hút bụiホコリを吸う
-
bao lâu em giặt vỏ gối một lầnhow often you wash bed cover ?bao lâuとmột lầnが大事。
-
em giặt vỏ gối bao lâuHow long does it take to wash.
-
từng mơ(完了)夢を見た
-
cười ngẩn ngơ一人で笑っている人
-
nằm ởどこに置く
-
tôi không có khả năng mua買う可能性がない。
-
ráng試みる、トライする
-
chăm sócTake careする
-
cầu mong祈る
-
bắt逮捕する/ 強制する
-
nào, đứng lênさあ、立て!
-
ít lời言葉の数の少ない
-
đánh giá鑑賞する、評価する
-
đánh giá tranh絵画を鑑賞する
-
cuộc sống暮らし、人生
-
mơ ướcあこがれる - 「憧れる」
-
tương lại将来
-
bé cưng ơiかわいい、favorite
-
trực義務(軍人と警察の人の)※ほぼ使わない
-
cao thủプロフェッショナル、Anh cao thủ !
-
hạ gục打ち破る、ノックダウンする
-
khi khác *về làm sau*他のときに、後でする。
-
chống đỡ対応する、維持する
-
tương lại将来
-
tỉnh生き返る、急に目覚める
-
nhắm mắt目 をふさぐ
-
thư giãnリラックス
-
giúp anh thư giãnリラックスすることを助ける
-
Anh tan học学校が終わる
-
Anh tan làm仕事が終わる
-
Anh làm xong仕事が終わる
-
riêngこじん 【個人】
-
trẻ hơn một tuổi bố em私の父よりも1歳若い
-
ăn cũng nhâu đi一緒に食べようよ
-
em thích đồ châu á私はアジア料理が好きです
ログイン