-
Văn hóa文化
-
Xã hội社会
-
Lịch sử歴史
-
Truyền thống伝統
-
Phong tục / Tập quán習慣、風習
-
Tín ngưỡng信仰
-
Tôn giáo宗教
-
Phật giáo仏教
-
Thiên Chúa giáoキリスト教
-
Chùa寺(仏教)
-
Nhà thờ教会
-
Đền / Miếu祠、廟
-
Lễ hội祭り
-
Sự kiệnイベント
-
Tết Nguyên Đán (Tết)テト(旧正月)
-
Tết Trung thu中秋節
-
Giáng sinhクリスマス
-
Ngày Quốc khánh国慶節
-
Ngày Giải phóng miền Nam南部解放記念日
-
Giỗ tổ Hùng Vương雄王命日
-
Âm nhạc音楽
-
Nhạc dân tộc民族音楽
-
Mỹ thuật美術
-
Văn học文学
-
Điện ảnh映画
-
Sân khấu演劇
-
Múa rối nước水上人形劇
-
Áo dàiアオザイ
-
Nón láノンラー(ベトナムの菅笠)
-
Thư pháp書道
-
Triển lãm展覧会
-
Bảo tàng博物館
-
Nhà hát劇場
-
Thư viện図書館
-
Di sản thế giới世界遺産
-
Gia đình家族
-
Họ hàng親戚
-
Bạn bè友達
-
Hàng xóm隣人
-
Cộng đồngコミュニティ
-
Kết hôn結婚する
-
Đám cưới結婚式
-
Ly hôn離婚する
-
Đám tang葬式
-
Sinh nhật誕生日
-
Giáo dục教育
-
Trường học学校
-
Đại học大学
-
Sinh viên学生(大学)
-
Học sinh生徒(高校まで)
-
Chính trị政治
-
Chính phủ政府
-
Pháp luật法律
-
Kinh tế経済
-
Thành phố / Đô thị都市
-
Nông thôn田舎
-
Quốc gia / Đất nước国
-
Quốc tịch国籍
-
Người dân国民、人々
-
Hòa bình平和
-
Chiến tranh戦争
-
Tự do自由
-
Bình đẳng平等
-
Nhân quyền人権
-
Tôn trọng尊敬する
-
Lòng biết ơn / Sự cảm ơn感謝
-
Lễ phép / Lịch sự礼儀正しい
-
Khiêm tốn謙虚
-
Lòng hiếu kháchおもてなしの心
-
Chủ nghĩa cá nhân個人主義
-
Chủ nghĩa tập thể集団主義
-
Sự khác biệt văn hóa文化の違い
-
Sốc văn hóaカルチャーショック
-
Toàn cầu hóaグローバル化
-
Sự đa dạng多様性
-
Bản sắcアイデンティティ
-
Thế hệ世代
-
Khoảng cách thế hệ世代間ギャップ
-
Vấn đề xã hội社会問題
-
Vấn đề môi trường環境問題
-
Đói nghèo貧困
-
Tội phạm犯罪
-
An ninh / An toàn安全、治安
-
Sức khỏe健康
-
Y tế医療
-
Phúc lợi xã hội社会福祉
-
Lịch sử Việt Namベトナムの歴史
-
Món ăn truyền thống伝統料理
-
Kiến trúc建築
-
Ngôn ngữ言語
-
Tiếng địa phương / Phương ngữ方言
-
Biểu tượngシンボル、象徴
-
Giá trị価値観
-
Thái độ態度
-
Hành vi行動、振る舞い
-
Nhập gia tùy tục郷に入っては郷に従え(ことわざ)
-
Đây là một nét văn hóa đặc trưng.これは特徴的な文化の一つです。
-
Người Việt Nam rất coi trọng gia đình.ベトナム人は家族をとても大切にします
ログイン