-
Sở thích趣味
-
Thời gian rảnh rỗi余暇、自由な時間
-
Cuối tuần週末
-
Ngày nghỉ休日
-
Làm gì?何をする?
-
Thư giãnリラックスする
-
Nghỉ ngơi休む、休憩する
-
Ở nhà家にいる
-
Đi ra ngoài外出する
-
Chơi遊ぶ
-
Xem phim映画を観る
-
Xem animeアニメを観る
-
Xem phim truyền hìnhテレビドラマを観る
-
Nghe nhạc音楽を聴く
-
Đọc sách読書をする
-
Chơi gameゲームをする
-
Lướt web / Lướt Internetネットサーフィンをする
-
Mạng xã hộiソーシャルメディア(SNS)
-
Nấu ăn料理をする
-
Làm bánhお菓子作りをする
-
Vẽ tranh絵を描く
-
Chụp ảnh写真を撮る
-
Viết lách文章を書く
-
Blogブログ
-
Học ngoại ngữ外国語を学ぶ
-
Chơi nhạc cụ楽器を演奏する
-
Đàn pianoピアノ
-
Đàn ghi-taギター
-
Hát歌う
-
Karaokeカラオケ
-
Nhảy / Khiêu vũ踊る、ダンス
-
Sưu tầm収集する、コレクションする
-
Tem切手
-
Tiền xuコイン
-
Thể thaoスポーツ
-
Chơi thể thaoスポーツをする
-
Xem thể thaoスポーツ観戦をする
-
Bóng đáサッカー
-
Bóng rổバスケットボール
-
Bóng chày野球
-
Quần vợt / Tennisテニス
-
Cầu lôngバドミントン
-
Bóng bàn卓球
-
Bơi lội水泳
-
Chạy bộジョギング
-
Đi bộ đường dài / Leo núiハイキング、登山
-
Đi xe đạpサイクリングをする
-
Câu cá釣り
-
Cắm trạiキャンプ
-
Làm vườnガーデニング
-
Trồng cây植物を育てる
-
Đi du lịch旅行する
-
Du lịch trong nước国内旅行
-
Du lịch nước ngoài海外旅行
-
Đi mua sắm買い物に行く
-
Đi dạo散歩する
-
Đi uống cà phêカフェに行く
-
Đi ăn ngoài外食する
-
Gặp gỡ bạn bè友達に会う
-
Tán gẫu / Trò chuyệnおしゃべりする
-
Tổ chức tiệcパーティーを開く
-
Đi xem hòa nhạcコンサートに行く
-
Đi đến bảo tàng美術館・博物館へ行く
-
Đi đến thư viện図書館へ行く
-
Làm tình nguyệnボランティア活動をする
-
Đi ngủ sớm早く寝る
-
Ngủ nướng朝寝坊する
-
Không làm gì cả何もしない、ゴロゴロする
-
Thú cưngペット
-
Chăm sóc thú cưngペットの世話をする
-
Dắt chó đi dạo犬の散歩をする
-
Câu lạc bộ / Nhómクラブ、サークル
-
Tham gia参加する
-
Quan tâm đến / Có hứng thú với~に興味がある
-
Giỏi上手な
-
Kém下手な
-
Yêu thích大好きな
-
Ghét嫌いな
-
Bắt đầu始める
-
Tiếp tục続ける
-
Từ bỏやめる、諦める
-
Thói quen習慣
-
Tài lẻ特技
-
Sở thích của bạn là gì?あなたの趣味は何ですか?
-
Sở thích của tôi là xem phim.私の趣味は映画鑑賞です。
-
Lúc rảnh rỗi bạn thường làm gì?暇な時は何をしますか?
-
Tôi thường ở nhà đọc sách.普段は家で本を読んでいます。
-
Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?今週末、何か予定はありますか?
-
Tôi không có kế hoạch gì đặc biệt.特に何も計画はありません。
-
Bạn có muốn đi uống cà phê với tôi không?一緒にカフェに行きませんか?
-
Tuyệt vời! Đi thôi.いいですね!行きましょう。
-
Xin lỗi, tôi bận mất rồi.すみません、都合が悪いです。
-
Tôi thích chơi game hơn là đọc sách.私は読書よりゲームをする方が好きです。
-
Anh ấy rất giỏi vẽ.彼は絵がうまい。
-
Đây là lần đầu tiên tôi câu cá.釣りをするのはこれが初めてです。
-
Tôi muốn thử cắm trại một lần.一度キャンプをしてみたいです。
-
Đi dạo dọc bờ biển thật dễ chịu.海岸沿いを散歩するのは気持ちがいいです。
ログイン