-
Công việc仕事
-
Kinh doanhビジネス、事業
-
Công ty会社
-
Văn phòng事務所、オフィス
-
Nhà máy工場
-
Trụ sở chính本社
-
Chi nhánh支社
-
Làm việc働く
-
Nhân viên社員、従業員
-
Đồng nghiệp同僚
-
Cấp trên / Sếp上司
-
Cấp dưới部下
-
Giám đốc社長、ディレクター
-
Phó giám đốc副社長
-
Trưởng phòng部長
-
Nhân viên kinh doanh営業担当
-
Kỹ sưエンジニア
-
Nhà thiết kếデザイナー
-
Giám đốc mỹ thuật美術監督
-
Đạo diễn監督
-
Nhà sản xuấtプロデューサー
-
Họa sĩ diễn hoạtアニメーター
-
Khách hàng顧客、クライアント
-
Đối tácパートナー
-
Cuộc họp会議
-
Họp会議をする
-
Lịch trìnhスケジュール
-
Kế hoạch計画
-
Dự ánプロジェクト
-
Nhiệm vụ任務、タスク
-
Mục tiêu目標
-
Báo cáo報告、報告書
-
Báo cáo報告する
-
Tài liệu資料、書類
-
Hợp đồng契約書
-
Ký hợp đồng契約する
-
Đàm phán交渉する
-
Thuyết trìnhプレゼンテーションする
-
Đề xuất提案
-
Email / Thư điện tửEメール
-
Gửi emailEメールを送る
-
Trả lời返信する
-
Điện thoại電話
-
Gọi điện thoại電話をかける
-
Danh thiếp名刺
-
Trao đổi danh thiếp名刺交換をする
-
Lương給料
-
Thưởngボーナス
-
Tăng lương昇給
-
Thăng chức昇進
-
Đi công tác出張する
-
Làm thêm giờ / Tăng ca残業する
-
Nghỉ phép休暇を取る
-
Nghỉ ốm病欠する
-
Nghỉ việc / Thôi việc退職する
-
Bị sa thải解雇される
-
Phỏng vấn面接
-
Tuyển dụng採用
-
Đào tạo研修、トレーニング
-
Hạn chót締め切り
-
Ngân sách予算
-
Chi phíコスト、費用
-
Lợi nhuận利益
-
Doanh thu売上
-
Hóa đơn請求書
-
Báo giá見積書
-
Sản phẩm製品
-
Dịch vụサービス
-
Chất lượng品質
-
Phòng họp会議室
-
Phòng nhân sự人事部
-
Phòng kế toán経理部
-
Phòng kinh doanh営業部
-
Lễ tân受付
-
Bận忙しい
-
Rảnh暇な
-
Chịu trách nhiệm責任を負う
-
Hợp tác協力する
-
Cạnh tranh競争する
-
Thị trường市場
-
Đầu tư投資する
-
Phát triển開発する
-
Sản xuất生産する
-
Quảng cáo広告
-
Thành công成功
-
Thất bại失敗
-
Kinh nghiệm経験
-
Kỹ năngスキル
-
Rất vui được hợp tác.協業できることを嬉しく思います。(お世話になります)
-
Tôi là Tanaka, phụ trách thiết kế.美術担当の田中です。
-
Làm ơn cho tôi gặp anh Nam.(電話で)ナムさんをお願いします。
-
Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé.会議を始めましょう。
-
Tôi có một câu hỏi.質問があります。
-
Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.あなたの意見に賛成です。
-
Tôi hiểu rồi.承知いたしました。
-
Xin lỗi vì đã để bạn chờ.お待たせしました。
-
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.ご協力ありがとうございます。
-
Rất mong nhận được sự hợp tác.どうぞよろしくお願いいたします。
-
Mọi người đã vất vả rồi.お疲れ様でした。
ログイン