-
Xin chàoこんにちは
-
Tạm biệtさようなら
-
Cảm ơnありがとう
-
Xin lỗiごめんなさい
-
Rất vui được gặp bạnはじめまして
-
Bạn có khỏe không?お元気ですか?
-
Tôi khỏe, cảm ơn元気です、ありがとう
-
Tên tôi là ...私の名前は...
-
Bạn tên là gì?あなたのお名前は何ですか?
-
Vâng / Dạはい(丁寧な返事)
-
Khôngいいえ
-
Tôi hiểu rồi分かりました
-
Tôi không hiểu分かりません
-
Xin nói lại một lần nữaもう一度お願いします
-
Xin hãy nói chậm lạiゆっくり話してください
-
Cái này là cái gì?これは何ですか?
-
Cái kia là cái gì?あれは何ですか?
-
Cái này bao nhiêu tiền?これはいくらですか?
-
Đắt quá高すぎます
-
Có thể giảm giá được không?まけてもらえますか?
-
Cho tôi cái nàyこれをください
-
Cho tôi xem thực đơnメニューを見せてください
-
Ngon quáとても美味しいです
-
Nhà vệ sinh ở đâu?お手洗いはどこですか?
-
Chúc ngủ ngonおやすみなさい
-
Hẹn gặp lạiまた会いましょう
-
Không có gìどういたしまして
-
Chúc một ngày tốt lành良い一日を
-
Tôi đến từ Nhật Bản日本から来ました
-
Tôi là người Nhật私は日本人です
-
Bây giờ là mấy giờ?今何時ですか?
-
Tôi bị lạc đường道に迷いました
-
Giúp tôi với!助けてください!
-
Ở đây có Wi-Fi không?ここにWi-Fiはありますか?
-
Mật khẩu là gì?パスワードは何ですか?
-
Tính tiền cho tôiお会計をお願いします
-
Cạn ly! / Một hai ba, dzô!乾杯!
-
Tôi muốn đi đến ...~へ行きたいです
-
Dừng lại ở đâyここで停めてください
-
Món này là món gì?この料理は何ですか?
-
Cho tôi một cốc biaビールを一杯ください
-
Cho tôi một chai nước水を一本ください
-
Không cay nhé辛くしないでください
-
Tôi bị dị ứng với tôm私はエビアレルギーです
-
Cái này có cỡ khác không?これの他のサイズはありますか?
-
Tôi có thể mặc thử được không?試着してもいいですか?
-
Tôi sẽ lấy cái nàyこれにします
-
Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?クレジットカードは使えますか?
-
Không cần túi袋は要りません
-
Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?写真を撮っていただけますか?
-
Tuyệt vời!素晴らしい!
-
Thật không?本当ですか?
-
Tôi hiểu rồiなるほど
-
Chắc chắn rồiもちろん
-
Tôi cũng vậy私もです
-
Không sao đâu大丈夫です/気にしないでください
-
Để tôi xemええと、見せてください
-
Tôi không chắcよく分かりません
-
Chúc may mắn幸運を祈ります
-
Chúc mừng!おめでとう!
-
Sinh nhật vui vẻ!お誕生日おめでとう!
-
Chúc mừng năm mới!新年あけましておめでとうございます!
-
Sở thích của bạn là gì?趣味は何ですか?
-
Sở thích của tôi là xem phim私の趣味は映画鑑賞です
-
Ngày mai bạn có rảnh không?明日、時間はありますか?
-
Rất tiếc, tôi bận rồi残念ながら、予定があります
-
Gần đây có nhà ga nào không?この近くに駅はありますか?
-
Đi thẳngまっすぐ行ってください
-
Rẽ phải右に曲がってください
-
Rẽ trái左に曲がってください
-
Tôi muốn đặt phòng部屋を予約したいです
-
Tôi đã đặt phòng予約しています
-
Đây là chìa khóa của bạnこちらがあなたの鍵です
-
Bữa sáng lúc mấy giờ?朝食は何時ですか?
-
Tôi muốn trả phòngチェックアウトをお願いします
-
Trời nóng nhỉ暑いですね
-
Trời lạnh nhỉ寒いですね
-
Trời mưa rồi雨が降っていますね
-
Hôm nay trời đẹp quá今日はいい天気ですね
-
Bạn nói tiếng Anh được không?英語を話せますか?
-
Tôi chỉ nói được một chút tiếng Việtベトナム語は少ししか話せません
-
Cẩn thận!気をつけて!
-
Bạn thật tốt bụngあなたは本当に親切ですね
-
Tôi rất vuiとても嬉しいです
-
Tôi mệt疲れました
-
Tôi đóiお腹がすきました
-
Tôi khát喉が渇きました
-
Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế国際電話をかけたいです
-
Bán cho tôi một cái sim cardSIMカードを一枚ください
-
Ở đây có bán thuốc không?ここで薬は売っていますか?
-
Tôi bị đau đầu頭が痛いです
-
Bệnh viện ở đâu?病院はどこですか?
-
Đợi một chút少々お待ちください
-
Cái này đọc như thế nào?これは何と読みますか?
-
Rất thú vịとても面白いです
-
Tôi yêu Việt Namベトナムが大好きです
-
Hẹn gặp lại nhéまたね!
ログイン