-
Thức dậy目が覚める、起きる
-
Tắt chuông báo thức目覚まし時計を止める
-
Ra khỏi giườngベッドから出る
-
Giãn cơストレッチをする
-
Rửa mặt顔を洗う
-
Đánh răng歯を磨く
-
Chải tóc髪をとかす
-
Sấy tóc髪を乾かす
-
Cạo râuひげを剃る
-
Trang điểm化粧をする
-
Mặc quần áo服を着る
-
Cởi quần áo服を脱ぐ
-
Kiểm tra emailメールをチェックする
-
Đọc báo新聞を読む
-
Pha cà phêコーヒーを淹れる
-
Chuẩn bị bữa sáng朝食を準備する
-
Khóa cửaドアに鍵をかける
-
Ra khỏi nhà家を出る
-
Về nhà家に帰る
-
Chào hỏi挨拶する
-
Nói chuyện話す、会話する
-
Hỏi尋ねる、質問する
-
Trả lời答える
-
Giải thích説明する
-
Lắng nghe耳を傾けて聞く
-
Đồng ý同意する
-
Từ chối断る
-
Mời招待する
-
Hứa約束する
-
Xin phép許可を求める
-
Cảm thấy感じる
-
Suy nghĩ考える
-
Quyết định決める
-
Nhớ覚えている、思い出す
-
Quên忘れる
-
Học thuộc lòng暗記する
-
Hiểu理解する
-
Tin tưởng信じる
-
Nghi ngờ疑う
-
Lo lắng心配する
-
Cười笑う
-
Khóc泣く
-
Tức giận怒る
-
Ngạc nhiên驚く
-
Sợ怖がる
-
Vui mừng喜ぶ
-
Buồn悲しむ
-
Thất vọngがっかりする
-
Tắm vòi hoa senシャワーを浴びる
-
Tắm bồnお風呂に入る
-
Giặt giũ洗濯する
-
Phơi quần áo洗濯物を干す
-
Gấp quần áo服をたたむ
-
Là / Ủi quần áoアイロンをかける
-
Dọn dẹp掃除する、片付ける
-
Hút bụi掃除機をかける
-
Lau nhà床を拭く
-
Rửa bát皿を洗う
-
Vứt rácゴミを捨てる
-
Đi siêu thịスーパーへ行く
-
Chọn選ぶ
-
Mua買う
-
Bán売る
-
Trả tiền支払う
-
Nhận tiền thừaお釣りを受け取る
-
Cầm / Giữ持つ、つかむ
-
Đặt / Để置く
-
Lấy取る
-
Mang / Vác運ぶ
-
Đẩy押す
-
Kéo引く
-
Ném投げる
-
Bắt捕まえる、受け止める
-
Nhặt拾う
-
Tìm kiếm探す
-
Tìm thấy見つける
-
Làm mất失くす
-
Cắt切る
-
Dán貼る
-
Viết書く
-
Vẽ描く
-
Xóa消す
-
Đo測る
-
Gói包む
-
Mở (gói quà, sách)(包みや本を)開ける
-
Đóng (sách)(本を)閉じる
-
Tưới cây植物に水をやる
-
Bật (TV, đèn)(テレビや電気を)つける
-
Tắt (TV, đèn)(テレビや電気を)消す
-
Chuẩn bị cho ngày mai明日の準備をする
-
Đặt báo thức目覚ましをセットする
-
Đi ngủ寝る
-
Nằm xuống横になる
-
Mơ夢を見る
ログイン