-
Màu đỏ赤色
-
Màu xanh dương青色
-
Màu vàng黄色
-
Màu xanh lá cây緑色
-
Màu đen黒色
-
Màu trắng白色
-
Màu hồngピンク色
-
Màu camオレンジ色
-
Màu tím紫色
-
Màu nâu茶色
-
Màu xám灰色
-
Màu bạc銀色
-
Màu vàng kim金色
-
Màu beベージュ
-
Màu xanh da trời水色
-
Màu xanh đậm紺色
-
Màu xanh ngọc翡翠色
-
Màu kemクリーム色
-
Màu sắc色、色彩
-
Màu sáng明るい色
-
Màu tối暗い色
-
Màu nhạt薄い色、淡い色
-
Màu đậm濃い色
-
Màu sắc sặc sỡ鮮やかな色、派手な色
-
Màu trầm落ち着いた色、地味な色
-
Màu pastelパステルカラー
-
Màu cầu vồng虹色
-
Ngoại hình / Vẻ bề ngoài外見、見た目
-
Lớn大きい
-
Nhỏ小さい
-
Cao高い、背が高い
-
Thấp低い、背が低い
-
Dài長い
-
Ngắn短い
-
Rộng広い
-
Hẹp狭い
-
Dày厚い
-
Mỏng薄い
-
Nặng重い
-
Nhẹ軽い
-
Mới新しい
-
Cũ古い
-
Đẹp美しい、きれい
-
Xấu醜い、不細工な
-
Dễ thương / Xinh xắnかわいい
-
Đẹp traiハンサムな
-
Trẻ若い
-
Già年をとった
-
Mập / Béo太っている
-
Gầy / Ốm痩せている
-
Tóc dài長い髪
-
Tóc ngắn短い髪
-
Tóc thẳngストレートヘア
-
Tóc xoănカーリーヘア、パーマ
-
Tóc vàng金髪
-
Tóc đen黒髪
-
Tóc nâu茶髪
-
Mắt to大きい目
-
Mắt một mí一重まぶた
-
Mắt hai mí二重まぶた
-
Mũi cao高い鼻
-
Tròn丸い
-
Vuông四角い
-
Hình tam giác三角形の
-
Hình chữ nhật長方形の
-
Cứng硬い
-
Mềm柔らかい
-
Nhẵn / Trơn滑らかな、つるつるした
-
Thô / Nhámザラザラした
-
Trong suốt透明な
-
Mờ đục不透明な
-
Bóng光沢のある、つやのある
-
Mờつや消しの
-
Sọc / Kẻ縞模様の、ストライプ
-
Ca rôチェック柄の
-
Chấm bi水玉模様の
-
Hoa văn花柄の
-
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ彼女は赤いドレスを着ています
-
Bầu trời màu xanh空は青いです
-
Quả táo này màu xanhこのリンゴは青い(熟していない)です
-
Tóc anh ấy màu đen彼の髪は黒いです
-
Tòa nhà đó rất caoあの建物はとても高いです
-
Quyển sách này rất dàyこの本はとても厚いです
-
Con mèo này rất dễ thươngこの猫はとてもかわいいです
-
Trông nó như thế nào?それはどのような見た目ですか?
-
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?あなたの好きな色は何ですか?
-
Màu giống như sô cô laチョコレートのような色
-
Da trắng色白の肌
-
Da ngăm健康的に日焼けした肌
-
Sáng sủa明るい(印象)
-
Tối tăm暗い(印象)
-
Mạnh mẽ力強い、がっしりした
-
Mảnh mai華奢な、ほっそりした
-
Sắc nétシャープな、はっきりした
-
Mờ nhạtぼんやりした、色あせた
-
Đơn giảnシンプルな
-
Phức tạp複雑な
-
Lòe loẹtけばけばしい、派手な
-
Thanh lịch上品な、エレガントな
ログイン