-
動詞動詞
-
会うgặp
-
遊ぶ・演奏するchơi
-
与える・みなすcho
-
言う・話すnói
-
行くđi
-
行く(目的をもって行動する)đến
-
出るra
-
入るvào
-
降りるxuống
-
買うmua
-
帰るvề
-
好むthích
-
住む・ある・いるở
-
座るngồi
-
する・働く・作るlàm
-
立つđứng
-
食べるăn
-
連れて行く・運ぶđưa
-
閉じるđóng
-
泣くkhóc
-
寝る・眠るngủ
-
登る・乗るlên
-
飲むuống
-
開くmở
-
欲しい・求めるmuốn
-
学ぶhọc
-
見る・感じる・思うthấy
-
見るxem
-
持っている・ある・いるcó
-
呼ぶ・注文する・電話するgọi
-
理解するhiểu
-
わかるbiết
-
笑うcười
-
渡るsang
-
形容詞形容詞
-
正しいđúng
-
間違ったsai
-
新しいmới
-
古いcũ
-
若いtrẻ
-
年老いたgià
-
早いsớm
-
遅いmuộn
-
満腹のno
-
空腹なđói
-
多いnhiều
-
少ないít
-
大きいto
-
小さいnhỏ
-
難しいkhó
-
容易な・簡単なdễ
-
正しい・右のphải
-
逆の・左のtrái
-
本当のthật
-
嘘のgiả
-
強いmạnh
-
弱いyếu
-
珍しいlạ
-
普通の・いつものthường
-
良い・善良なtốt
-
面白い・興味深いhay
-
不出来な・まずいdở
-
かわいいxinh
-
まっすぐなthẳng
-
逆のngược
-
忙しいbận
-
おいしいngon
-
甘いngột
-
辛いcay
-
しょっぱいmặn
-
すっぱいchua
-
時間時間
-
時giờ
-
分phút
-
秒giây
-
朝sáng
-
昼trưa
-
午後chiều
-
夜tối
-
日ngày
-
週tuần
-
月tháng
-
年năm
-
一昨日hôm kia
-
昨日hôm qua
-
今日hôm nay
-
明日ngày mai
-
明後日ngày kia
-
先週tuần trước
-
今週tuần này
-
来週tuần sau
-
先月tháng trước
-
今月tháng này
-
来月tháng sau
-
去年năm trước
-
今年năm nay
-
来年năm sau
-
月月
-
1月tháng một
-
2月tháng hai
-
3月tháng ba
-
4月tháng tư
-
5月tháng năm
-
6月tháng sáu
-
7月tháng bảy
-
8月tháng tám
-
9月tháng chín
-
10月tháng mười
-
11月tháng mười một
-
12月tháng mười hai
-
曜日曜日
-
月曜日thứ hai
-
火曜日thứ ba
-
水曜日thứ tư
-
木曜日thứ năm
-
金曜日thứ sáu
-
土曜日thứ bảy
-
日曜日chủ nhật
ログイン