つくる
さがす
ログイン
登録
ゲスト
ログインしていません
ログイン
登録
メニュー
通知
検索
単語帳をつくる
マニュアル
フィードバック
お問い合わせ
開発者を支援
サービス稼働状況
Ankilotについて
ログイン
通知はありません
ホーム
ベトナム語単語帳
ベトナム語単語帳デッキ07_状況説明編
ベトナム語単語帳デッキ07_状況説明編
暗記
テスト
出力
違反報告
表示設定
お気に入り
フルスクリーン表示
サトアツ
2025年06月11日
カード
253
いいね
0
暗記
テスト
出力
広告
単語カード
設定
全面表示
Ở đây
ここ
Ở đó
そこ
Ở kia
あそこ
Ở trên
上に
Ở dưới
下に
Ở trong
中に
Ở ngoài
外に
Ở trước
前に
Ở sau
後ろに
Bên phải
右側に
Bên trái
左側に
Bên cạnh
隣に
Ở giữa
間に
Đối diện
向かい側に
Gần
近い
Xa
遠い
Đi thẳng
まっすぐ進む
Góc
角
Lối vào
入り口
Lối ra
出口
Mở
開いている、開ける
Đóng
閉まっている、閉める
Bật
(電気が)ついている、つける
Tắt
(電気が)消えている、消す
Bị hỏng
壊れている
Bị vỡ
割れている
Bị bẩn
汚れている
Sạch sẽ
きれいな、清潔な
Bị ướt
濡れている
Khô
乾いている
Trở nên / Trở thành
~になる
Thay đổi
変わる、変化する
Bắt đầu
始まる
Kết thúc
終わる
Tăng lên
増える、上がる
Giảm xuống
減る、下がる
Xuất hiện
現れる
Biến mất
消える
Còn lại
残っている
Đầy
いっぱいの、満ちている
Vơi / Rỗng
空の
Thời tiết
天気
Nắng
晴れ
Mưa
雨
Mây
雲
Nhiều mây
曇り
Gió
風
Bão
嵐
Tuyết
雪
Sấm sét
雷
Sương mù
霧
Nóng
暑い
Lạnh
寒い
Ấm áp
暖かい
Mát mẻ
涼しい
Độ ẩm cao
湿度が高い
Mùa
季節
Mùa xuân
春
Mùa hè / Mùa hạ
夏
Mùa thu
秋
Mùa đông
冬
Phong cảnh
風景
Không khí / Bầu không khí
雰囲気/空気感 (くうきかん)
Yên tĩnh
静かな
Ồn ào / Náo nhiệt
騒がしい、にぎやかな
Sáng sủa
明るい
Tối tăm
暗い
Rộng rãi
広々とした
Chật hẹp
狭い
An toàn
安全な
Nguy hiểm
危険な
Tiện lợi / Tiện nghi
便利な
Bất tiện
不便な
Đẹp
美しい
Nổi tiếng
有名な
Bình thường
普通の
Đặc biệt
特別な
Cổ / Xưa
古い、古風な
Hiện đại
現代的な、モダンな
Tòa nhà
建物
Nhà
家
Căn hộ / Chung cư
アパート、マンション
Khách sạn
ホテル
Trường học
学校
Bệnh viện
病院
Nhà ga
駅
Sân bay
空港
Bưu điện
郵便局
Ngân hàng
銀行
Thư viện
図書館
Bảo tàng
博物館
Bảo tàng mỹ thuật
美術館
Công viên
公園
Chợ
市場
Siêu thị
スーパーマーケット
Cửa hàng
店
Văn phòng
事務所、オフィス
Nhà máy
工場
Đồn cảnh sát
警察署
Nhà thờ
教会
Chùa
寺(仏教)
Cầu
橋
Đường phố
通り
Bên trong
内側
Bên ngoài
外側
Xung quanh
周りに、周辺に
Dọc theo
~に沿って
Băng qua
~を横切って
Trên đỉnh
頂上に
Dưới đáy
底に
Hướng về phía ~
~の方へ
Ngược lại
反対側、逆
Thẳng đứng
垂直な
Nằm ngang
水平な
Sẵn sàng
準備ができた
Đang sử dụng
使用中
Để trống
空けてある、未使用
Hết hàng
在庫切れ
Đang sửa chữa
修理中
Hoạt động bình thường
正常に作動する
Bị kẹt
詰まった、渋滞している
Bị rách
破れている
Bị mòn
すり減っている
Bị cong
曲がっている
Chín
(果物などが)熟した
Sống
生の
Bị thiu / Bị hỏng
(食べ物が)腐った
Đông lạnh
冷凍された
Tan chảy
溶けた
Nở
(花が)咲く
Tàn
(花が)散る、しぼむ
Mọc lên
(植物が)生える、昇る
Lặn
(太陽などが)沈む
Tối dần
だんだん暗くなる
Sáng dần
だんだん明るくなる
Bình minh
日の出、夜明け
Hoàng hôn
日没、夕暮れ
Trăng tròn
満月
Trăng khuyết
三日月
Bầu trời đầy sao
星空
Cầu vồng
虹
Mưa rào
にわか雨
Mưa phùn
霧雨
Có sấm
雷が鳴っている
Lũ lụt
洪水
Hạn hán
干ばつ
Thủy triều lên
満ち潮
Thủy triều xuống
引き潮
Gió nhẹ
そよ風
Gió mạnh
強風
Ẩm ướt
湿気のある、じっとりした
Khô ráo
乾燥した、からっとした
Trong lành
(空気が)澄んだ、新鮮な
Ô nhiễm
汚染された
Ấm cúng
居心地が良い
Sôi động
活気がある、賑やかな
Hoang vắng / Vắng vẻ
人気がなく寂しい、荒涼とした
Bừa bộn
散らかった
Gọn gàng / Ngăn nắp
整頓された、きちんとした
Huyền bí
神秘的な
Truyền thống
伝統的な
Lãng mạn
ロマンチックな
Hỗn loạn
混沌とした、めちゃくちゃな
Trang trọng
厳かな、フォーマルな
Thoải mái
快適な、リラックスした
Chính thức
公式の
Riêng tư
プライベートな
Công cộng
公共の
Miễn phí
無料の
Có tính phí
有料の
Cấm
禁止
Cho phép
許可
Lối đi bộ
歩道
Vạch sang đường
横断歩道
Ngã tư
交差点
Ngã ba
三差路
Đèn giao thông
信号機
Bãi đỗ xe
駐車場
Trạm xe buýt
バス停
Sân thượng
屋上、テラス
Ban công
バルコニー
Tầng hầm
地下室、地下階
Mái nhà
屋根
Tường
壁
Sàn nhà
床
Trần nhà
天井
Cửa sổ
窓
Cầu thang
階段
Thang máy
エレベーター
Thang cuốn
エスカレーター
Hành lang
廊下
Vườn
庭
Ao / Hồ
池、湖
Sông
川
Biển
海
Bờ biển
海岸
Bãi biển
砂浜
Rừng
森
Núi
山
Cánh đồng
野原、田畑
Sa mạc
砂漠
Thác nước
滝
Hang động
洞窟
Mặt trời đang lặn dần xuống đường chân trời
太陽が地平線に沈んでいきます
Sương mù ngày càng dày đặc
霧がだんだん濃くなってきました
Trời bắt đầu mưa
雨が降り始めました
Gió đang thổi mạnh
風が強く吹いています
Gió làm lá cây xao xác
風が木の葉を揺らしています
Những đám mây đen đang kéo đến
黒い雲が迫ってきています
Đèn đường trong thành phố bắt đầu sáng lên
街の明かりが灯り始めました
Trong quán đầy khách
店内は客でいっぱいです
Con đường này vắng người qua lại
この通りは人通りが少ないです
Đường đang kẹt xe
道が渋滞しています
Cái máy này có vẻ bị hỏng rồi
この機械は故障しているようです
Sơn vẫn chưa khô
ペンキがまだ乾いていません
Áo bị lộn ngược
シャツが裏返しになっています
Cửa đang hé mở
ドアが少し開いています
Cửa sổ bị kẹt, không mở được
窓がはまって開きません
Bóng đèn bị cháy
電球が切れました
Pin đã hết
電池が切れました
Mạng Internet không kết nối được
インターネットに接続できません
Con đường này dẫn đến nhà ga
この道は駅に通じています
Bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai
美術館は月曜日に閉まっています
Ở đây cấm chụp ảnh
ここは写真撮影が禁止されています
Phong cảnh từ trên đỉnh thật đặc biệt
頂上からの眺めは格別です
Khu vực này trở nên yên tĩnh vào ban đêm
この辺りは夜になると静かになります
Có mùi gì đó ngọt ngào
何か甘い匂いがします
Có mùi gì đó bị cháy
何かが焦げている匂いがします
Không khí thật căng thẳng
空気が張り詰めています
Không khí giống như lễ hội
お祭りのような雰囲気です
Một sự yên tĩnh đến rợn người
不気味なほどの静けさです
Cảm giác thật thoáng đãng và cởi mở
開放的な感じがします
Mọi thứ được sắp xếp một cách hoàn hảo
すべてが完璧に整頓されています
Trông có vẻ sắp mưa
雨が降りそうです
Trời quang đãng, không một gợn mây
雲一つない晴天です
Nước sông chảy xiết
川の流れが速いです
Mặt hồ phẳng lặng như gương
湖面が鏡のように穏やかです
Cỏ mọc um tùm
草が生い茂っています
Hoa anh đào đang nở rộ
桜が満開です
Lá cây bắt đầu chuyển màu
木の葉が色づき始めました
Căn phòng này có tầm nhìn ra biển
この部屋はオーシャンビューです
Ánh nắng chiếu qua cửa sổ
窓から日差しが差し込んでいます
Đồ đạc bám đầy bụi
家具がほこりまみれです
Bức tường bị bong tróc sơn
壁のペンキが剥がれています
Mặt đất bị nứt nẻ
地面にひびが入っています
Được bao quanh bởi thiên nhiên
自然に囲まれている
Nằm ở trung tâm thành phố
街の中心部に位置している
Cách đây không xa
ここからそう遠くない
Chỉ cách vài bước chân
ほんの数歩の距離
Ngoài tầm với
手の届かないところに
Trong tầm mắt
視界の中に
Khuất sau một tòa nhà
建物の陰に隠れている
Nằm rải rác khắp nơi
あちこちに点在している
広告
コメント
コメントを送信
単語帳を共有
Twitter
LINE
はてな
アプリ
QRコード
URLコピー
キャンセル
表示設定
文字の色
デフォルト
白
シルバー
グレー
黒
赤
オレンジ
黄
黄緑
緑
水
青
紫
ピンク
文字の太さ
デフォルト
太字
文字の大きさ
デフォルトの文字サイズに加算・減算します。
px
チェック済を非表示
暗記でチェックをつけたカードを非表示にします。
カードの一部を隠す
カードの一部を指定して隠します。
表の文字
表のヒント
表の画像
裏の文字
裏のヒント
裏の画像
設定を適用する
つくる
さがす
ホーム
リスト
メニュー