つくる
さがす
ログイン
登録
ゲスト
ログインしていません
ログイン
登録
メニュー
通知
検索
単語帳をつくる
マニュアル
フィードバック
お問い合わせ
開発者を支援
サービス稼働状況
Ankilotについて
ログイン
通知はありません
ホーム
ベトナム語単語帳
ベトナム語単語帳デッキ13_シーン説明編
ベトナム語単語帳デッキ13_シーン説明編
暗記
テスト
出力
違反報告
表示設定
お気に入り
フルスクリーン表示
サトアツ
2025年06月11日
カード
95
いいね
0
暗記
テスト
出力
広告
単語カード
設定
全面表示
Cơn mưa lặng lẽ gõ trên mặt đường nhựa.
雨がアスファルトを静かに叩いていた。
Người đàn ông đứng một mình trên ngọn đồi nhìn xuống thành phố.
男は一人、街を見下ろす丘に立っていた。
Một sự im lặng nặng nề bao trùm căn phòng.
部屋には重い沈黙が流れていた。
Ánh đèn neon phản chiếu trên mặt đường ẩm ướt.
ネオンの光が、濡れた路面に反射していた。
Tiếng còi báo động vang lên từ phía xa, rồi tắt lịm.
遠くでサイレンの音が聞こえ、そして消えた。
Trong mắt cô ấy ánh lên một nỗi buồn không thể nói thành lời.
彼女の瞳には、言葉にならない悲しみが浮かんでいた。
Chỉ có tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ cũ kỹ vang vọng.
古い時計の針が時を刻む音だけが響いていた。
Trên trời, những đám mây đen kịt lan ra như vết mực loang.
空には、インクをこぼしたような暗い雲が広がっていた。
Nơi đó là một thư viện cổ kính như thể thời gian đã ngừng trôi.
そこは、時間が止まったかのような古い図書館だった。
Anh ta không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn ra ngoài cửa sổ.
彼は何も言わず、ただ窓の外を見つめていた。
Cánh cửa từ từ mở ra, một bóng người xuất hiện.
ドアがゆっくりと開き、一人の影が現れた。
Trên bàn còn lại một tách cà phê uống dở.
テーブルの上には、飲みかけのコーヒーが残されていた。
Cơn gió lạnh làm lay động vạt áo khoác của anh.
冷たい風が、彼のコートの裾を揺らした。
Ánh đèn thành phố lần lượt tắt, từng cái một.
街の灯りが、一つ、また一つと消えていった。
Cô ấy mở bức thư bằng đôi tay run rẩy.
彼女は震える手で、その手紙を開いた。
Bên kia làn sương, bóng của một tòa nhà khổng lồ hiện ra mờ ảo.
霧の向こうに、巨大な建物のシルエットがぼんやりと見えた。
Trên khuôn mặt anh ta hiện rõ vẻ mệt mỏi.
彼の顔には、疲労の色が濃く浮かんでいた。
Những chiếc lá khô bị gió thổi bay, nhảy múa một cách cô đơn.
枯れ葉が、風に吹かれて寂しげに舞っていた。
Một bầu không khí khó xử trôi giữa hai người.
二人の間には、気まずい空気が流れていた。
Anh ta hòa mình vào bóng tối, lặng lẽ rời khỏi nơi đó.
彼は影に紛れて、その場を静かに立ち去った。
Chỉ có màn hình tivi chiếu sáng căn phòng tối om.
テレビの画面だけが、暗い部屋を照らしていた。
Nụ cười của cô ấy trông có vẻ cô đơn ở một nơi nào đó.
彼女の微笑みは、どこか寂しそうだった。
Phía xa nơi chân trời bắt đầu từ từ nhuốm màu đỏ.
地平線の彼方が、ゆっくりと赤く染まり始めた。
Từ cuối hành lang, một tiếng động nhỏ vang lên.
廊下の奥から、かすかな物音が聞こえた。
Ngôi làng đó tồn tại một cách lặng lẽ sâu trong rừng.
その村は、深い森の中にひっそりと存在していた。
Anh ta vẫn đút tay vào túi và không trả lời gì.
彼はポケットに手を入れたまま、何も答えなかった。
Đèn pha ô tô rạch tan bóng đêm và tiến về phía trước.
車のヘッドライトが、闇を切り裂いて進んでいった。
Trên tường treo rất nhiều bức ảnh gia đình cũ.
壁には、古い家族の写真がいくつも飾られていた。
Cô ấy nín thở, lắng nghe động tĩnh phía bên kia cánh cửa.
彼女は息を殺して、ドアの向こうの気配を窺った。
Một cơn gió lạnh thổi qua nhà máy đã trở thành phế tích.
廃墟となった工場に、冷たい風が吹き抜けていた。
Ánh mắt anh ta lạnh như băng.
彼の目つきは、氷のように冷たかった。
Đó là một bóng tối hoàn toàn, không một chút ánh sáng.
一点の光もない、完全な闇だった。
Chỉ còn chưa đầy 5 phút nữa là đến giờ hẹn.
約束の時間まで、あと5分もなかった。
Anh ta từ từ quay lại và mỉm cười lạnh lùng.
彼はゆっくりと振り返り、冷たく微笑んだ。
Tất cả mọi người ở đó đều nín thở nhìn anh ta.
その場の誰もが、息を飲んで彼を見つめていた。
Tiếng động cơ xa dần, và sự tĩnh lặng lại quay trở lại.
エンジン音が遠ざかり、再び静寂が訪れた。
Trên sàn nhà, những mảnh vỡ thủy tinh vương vãi.
床には、割れたガラスの破片が散らばっていた。
Anh ta nắm chặt tay lại như thể đã quyết định điều gì đó.
彼は何かを決心したように、固く拳を握った。
Toàn bộ thành phố trông có màu xám vì khói bụi.
スモッグで街全体が灰色に見えた。
Cô ấy chỉ cúi đầu, cố gắng kìm nén những giọt nước mắt.
彼女はただ、うつむいて涙をこらえていた。
Tiếng sấm vang rền, và cơn mưa dữ dội đập vào cửa sổ.
雷鳴が轟き、激しい雨が窓を打ちつけた。
Căn phòng đó chứa đầy những đồ nội thất đắt tiền.
その部屋は、高価な家具で満たされていた。
Giọng nói trầm của người đàn ông vang lên trong quán bar yên tĩnh.
男の低い声が、静かなバーに響いた。
Đó chẳng qua chỉ là sự khởi đầu của một ngày dài.
それは、長い一日の始まりに過ぎなかった。
Anh ta nheo mắt lại, như thể đang nhắm vào con mồi.
彼はまるで獲物を狙うかのように、目を細めた。
Một núi tài liệu chiếm hết bàn làm việc của anh.
書類の山が、彼の机の上を占領していた。
Cô ấy bỏ chạy khỏi nơi đó như thể đang trốn thoát.
彼女は逃げるように、その場から走り去った。
Dường như có một cảm xúc khác được che giấu sau nụ cười đó.
その笑顔の裏に、別の感情が隠されているようだった。
Sự rung lắc đều đặn của con tàu khiến cơn buồn ngủ ập đến.
列車の規則的な揺れが、眠気を誘った。
Bóng tối của đêm đang làm tan chảy đường nét của thành phố.
夜の闇が、街の輪郭を溶かしていた。
Anh ta đưa tay vào túi trong của áo khoác.
彼はジャケットの内ポケットに手を伸ばした。
Tiếng chuông điện thoại vang lên liên tục không ngừng.
電話の呼び出し音が、執拗に鳴り続けていた。
Hai cái bóng lặng lẽ đối mặt nhau trong một con hẻm nhỏ.
二つの影が、路地裏で静かに対峙していた。
Cô ấy kéo mũ trùm đầu xuống thật sâu như để che giấu bản thân khỏi thứ gì đó.
彼女は何かから身を隠すように、フードを深く被った。
Một bầu không khí bất ổn bao trùm nơi đó.
その場所には、不穏な空気が漂っていた。
Anh ta không tin vào mắt mình.
彼は自分の目を疑った。
Bây giờ, tất cả các mảnh ghép đã kết nối thành một.
すべてのピースが、今、一つにつながった。
Câu chuyện sắp bắt đầu từ đây.
物語は、ここから始まろうとしていた。
Chỉ có dấu chân của anh ta còn lại trên tuyết.
彼の足跡だけが、雪の上に残されていた。
Sự thật vẫn còn được che giấu trong bóng tối.
真実はまだ、闇の中に隠されている。
Ký ức của cô ấy mơ hồ như sương mù.
彼女の記憶は、霧のように曖昧だった。
Chiếc đồng hồ đang chỉ vào khoảnh khắc định mệnh.
時計は、運命の瞬間を指していた。
Anh ta đã đánh cược tất cả vào niềm hy vọng cuối cùng.
彼は最後の希望に、全てを賭けた。
Trong sự tĩnh lặng, anh nghe thấy tiếng tim mình đập.
静寂の中で、彼は自分の心臓の音を聞いた。
Một lời nói đó đã làm đóng băng bầu không khí tại chỗ.
その一言が、場の空気を凍りつかせた。
Anh ta trải tấm bản đồ ra và tìm kiếm điểm đến tiếp theo.
彼は地図を広げ、次の目的地を探した。
Ngọn lửa chiếu sáng rực rỡ bầu trời đêm.
炎が、夜空を赤々と照らしていた。
Cô ấy nhẹ nhàng mở khóa cửa.
彼女はそっと、ドアの鍵を開けた。
Trên lưng anh có một cái bóng của sự cô đơn sâu sắc.
彼の背中には、深い孤独の影があった。
Thành phố tỏa sáng như một sinh vật không bao giờ ngủ.
街は、眠らない生き物のように輝いていた。
Anh ta đã quyết định từ bỏ quá khứ.
彼は過去を捨てる決意をした。
Nơi đó tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa.
その場所には、甘い花の香りが満ちていた。
Thứ gì đó đã vụt qua bên cạnh họ với tốc độ kinh hoàng.
何かが猛スピードで彼らの横を通り過ぎた。
Khuôn mặt của chính mình phản chiếu trong gương trông như của người khác.
鏡に映った自分の顔は、まるで他人のようだった。
Một tia sáng xuyên qua khe hở của những đám mây dày.
一筋の光が、厚い雲の隙間から差し込んだ。
Anh ta chỉ đang nhớ lại những ngày đã qua.
彼はただ、過ぎ去った日々を思い出していた。
Câu trả lời đó đã tan biến vào trong gió.
その答えは、風の中に消えていった。
Cô ấy đã nhận ra lời nói dối của anh ta.
彼女は彼の嘘に気づいていた。
Yên tĩnh đến mức như thể âm thanh đã biến mất khỏi thế giới.
世界から音が消えたかのように静かだった。
Cuộc đời anh đã hoàn toàn thay đổi kể từ ngày hôm đó.
彼の人生は、その日を境に一変した。
Có một cầu thang lạnh lẽo và tối tăm dẫn xuống tầng hầm.
地下室へと続く、冷たく暗い階段があった。
Anh ta không thể trốn thoát khỏi định mệnh của mình.
彼は自分の運命から、逃れることはできなかった。
Trong căn phòng đó, có một bí mật mà không ai biết.
その部屋には、誰も知らない秘密があった。
Cô ấy dồn hết sức lực cuối cùng để đứng dậy.
彼女は最後の力を振り絞って、立ち上がった。
Có thứ gì đó lóe sáng ở phía bên kia chân trời.
地平線の向こうに、何かが光った。
Những ai bước chân vào khu rừng đó đều không bao giờ trở lại.
その森に足を踏み入れた者は、二度と戻らなかった。
Anh ta chỉ đang chờ đợi thời gian trôi qua.
彼はただ、時が過ぎるのを待っていた。
Mọi thứ đang diễn ra theo đúng kế hoạch.
全ては、計画通りに進んでいた。
Cô ấy đã tình cờ tìm thấy một bằng chứng quan trọng.
彼女は重要な証拠を、偶然見つけてしまった。
Trái tim anh ta đang dao động giữa hy vọng và tuyệt vọng.
彼の心は、希望と絶望の間で揺れていた。
Giai điệu đó đã gợi lại những ký ức xa xưa.
そのメロディーは、懐かしい記憶を呼び覚ました。
Đó là sự yên tĩnh đáng sợ trước khi cơn bão ập đến.
嵐が来る前の、不気味な静けさだった。
Cuối cùng anh ta đã tìm thấy mảnh ghép cuối cùng của trò chơi xếp hình.
彼はついに、パズルの最後のピースを見つけた。
Vào ngày đó, tất cả trẻ em trong thành phố đã biến mất.
その日、街から全ての子供たちが姿を消した。
Anh ta một mình nhìn ngắm sự kết thúc của thế giới.
彼は世界の終わりを、一人で見つめていた。
広告
コメント
コメントを送信
単語帳を共有
Twitter
LINE
はてな
アプリ
QRコード
URLコピー
キャンセル
表示設定
文字の色
デフォルト
白
シルバー
グレー
黒
赤
オレンジ
黄
黄緑
緑
水
青
紫
ピンク
文字の太さ
デフォルト
太字
文字の大きさ
デフォルトの文字サイズに加算・減算します。
px
チェック済を非表示
暗記でチェックをつけたカードを非表示にします。
カードの一部を隠す
カードの一部を指定して隠します。
表の文字
表のヒント
表の画像
裏の文字
裏のヒント
裏の画像
設定を適用する
つくる
さがす
ホーム
リスト
メニュー