バインミー 2025年05月21日 カード119 いいね0

広告

単語カード

  • 動詞
    動詞
  • 会う
    gặp
  • 遊ぶ・演奏する
    chơi
  • 与える・みなす
    cho
  • 言う・話す
    nói
  • 行く
    đi
  • 行く(目的をもって行動する)
    đến
  • 出る
    ra
  • 入る
    vào
  • 降りる
    xuống
  • 買う
    mua
  • 帰る
    về
  • 好む
    thích
  • 住む・ある・いる
  • 座る
    ngồi
  • する・働く・作る
    làm
  • 立つ
    đứng
  • 食べる
    ăn
  • 連れて行く・運ぶ
    đưa
  • 閉じる
    đóng
  • 泣く
    khóc
  • 寝る・眠る
    ngủ
  • 登る・乗る
    lên
  • 飲む
    uống
  • 開く
    mở
  • 欲しい・求める
    muốn
  • 学ぶ
    học
  • 見る・感じる・思う
    thấy
  • 見る
    xem
  • 持っている・ある・いる
  • 呼ぶ・注文する・電話する
    gọi
  • 理解する
    hiểu
  • わかる
    biết
  • 笑う
    cười
  • 渡る
    sang
  • 形容詞
    形容詞
  • 正しい
    đúng
  • 間違った
    sai
  • 新しい
    mới
  • 古い
  • 若い
    trẻ
  • 年老いた
    già
  • 早い
    sớm
  • 遅い
    muộn
  • 満腹の
    no
  • 空腹な
    đói
  • 多い
    nhiều
  • 少ない
    ít
  • 大きい
    to
  • 小さい
    nhỏ
  • 難しい
    khó
  • 容易な・簡単な
    dễ
  • 正しい・右の
    phải
  • 逆の・左の
    trái
  • 本当の
    thật
  • 嘘の
    giả
  • 強い
    mạnh
  • 弱い
    yếu
  • 珍しい
    lạ
  • 普通の・いつもの
    thường
  • 良い・善良な
    tốt
  • 面白い・興味深い
    hay
  • 不出来な・まずい
    dở
  • かわいい
    xinh
  • まっすぐな
    thẳng
  • 逆の
    ngược
  • 忙しい
    bận
  • おいしい
    ngon
  • 甘い
    ngột
  • 辛い
    cay
  • しょっぱい
    mặn
  • すっぱい
    chua
  • 時間
    時間
  • giờ
  • phút
  • giây
  • sáng
  • trưa
  • 午後
    chiều
  • tối
  • ngày
  • tuần
  • tháng
  • năm
  • 一昨日
    hôm kia
  • 昨日
    hôm qua
  • 今日
    hôm nay
  • 明日
    ngày mai
  • 明後日
    ngày kia
  • 先週
    tuần trước
  • 今週
    tuần này
  • 来週
    tuần sau
  • 先月
    tháng trước
  • 今月
    tháng này
  • 来月
    tháng sau
  • 去年
    năm trước
  • 今年
    năm nay
  • 来年
    năm sau
  • 1月
    tháng một
  • 2月
    tháng hai
  • 3月
    tháng ba
  • 4月
    tháng tư
  • 5月
    tháng năm
  • 6月
    tháng sáu
  • 7月
    tháng bảy
  • 8月
    tháng tám
  • 9月
    tháng chín
  • 10月
    tháng mười
  • 11月
    tháng mười một
  • 12月
    tháng mười hai
  • 曜日
    曜日
  • 月曜日
    thứ hai
  • 火曜日
    thứ ba
  • 水曜日
    thứ tư
  • 木曜日
    thứ năm
  • 金曜日
    thứ sáu
  • 土曜日
    thứ bảy
  • 日曜日
    chủ nhật
広告

コメント