よし 2021年11月24日 カード40 いいね0

広告

単語カード

  • cái
    無生物に使う
  • con chó (犬)、mèo (ネコ)、ngựa (馬)、búp bê (人形)
    動物 川 道
  • cây cây cam(オレンジの木) trồng cây(木を植える) cây cầu(橋) cây nến(ろうそく)
    木や木のような長い棒状もの
  • trái rẽ trái(左に曲がる) trái đu đủ(パパイヤ)
    丸いもの、果物(南部) 左
  • đôi cắt đôi(2つに切る) đôi giày(一足の靴) đôi tất(靴下) đôi đũa(一膳の箸)
    組 対 セット 2つ
  • chiếc chiếc giày(片方の靴) chiếc xe đạp(自転車) chiếc áo dài(アオザイ) chiếc nhẫn(指輪) chiếc tem(切手)
    片方 乗り物
  • quyển quyển sách(本) quyển tạp chí(雑誌)
    本やノート
  • tấm tấm ảnh(写真) tấm bản đồ(地図) tấm qương(鏡) tấm lồng(心)
    写真や地図
  • tờ tờ giấy(紙) tờ báo(新聞) tờ tiền(おふだ)
  • đứa con (子供)、em (妹/弟/年下の人)
    子供や年下の人など
  • người khách (客)、giáo viên (教員)、bác sĩ (医師)、đàn ông (男性)、đàn bà (女性)
    人に関連するもの
  • quả sầu riêng (ドリアン)
    丸いもの、果物(北部)
  • miếng thịt (肉)、bánh ngọt (ケーキ)
    塊を分けた1片、一口
  • bánh mì (パン)、bánh kem (ケーキ)
    切り分ける前の塊
  • buổi biểu diễn (公演)、học (勉強)、sáng (朝)
    ある一定時間続いて行われることや状態
  • bữa cơm (ごはん)
    食事
  • căn nhà (家)、hộ (戸)
    〔根〕家やマンションの戸
  • ngôi ngôi nhà(家屋) ngôi chùa(お寺) ngôi sao(星・スター)
    家、建物、国家の最高の位
  • cơn mưa (雨)、gió (風)、sôt (熱)、đau (痛み)
    自然現象や発作など一時続いてやむもの
  • cục đá (石 / 氷)、vàng (金)
    塊(特に密度の高いもの)
  • cuốn sách (本)、vở (ノート)、sổ tay (手帳)
    本やノート
  • đàn ong (ハチ)、gà (ニワトリ)
    動物などの群れや集団
  • điếu thuốc lá (タバコ)
    バラの巻きタバコ
  • viên thuốc (薬[錠剤])、kẹo (飴)
    丸くて小さいもの
  • hạt sạn (砂粒)、muối (塩)、đậu (豆)
    種のような形状のもの
  • giọt nước (水)、nước mắt (涙)、mưa (雨)
    滴状のもの
  • gói thuốc lá (タバコ[箱])、mì tôm (インスタントラーメン)
    袋入りや包装されているもの
  • sợi dây (紐)、tóc (髪の毛)
    糸状のもの
  • trận bão (嵐)、mưa (雨)
    〔陣〕突然強く現れるもの
  • vụ tai nạn giao thông (交通事故)、án giết người (殺人)
    〔務〕出来事や事件
  • nền kinh tế (経済)、văn hóa (文化)、hòa bình (平和)
    人が社会の中で構築した抽象的なもの
  • tuyến đường (道)、đường sắt (鉄道)、hàng không (航空)、 hàng hải (海運)
    〔線〕道など長く線状に続いているもの
  • dòng âm thanh (音)、suy nghĩ (思案)、nước (水)、thời gian (時間)
    長く連なっているもの、流れ
  • làn gió (風)、sóng (波)、nước (水)
    流れるように移動し続けるもの
  • cuộc họp (会議)、đấu (戦い)、thi (コンテスト)、đua (レース)
    多くの人が参加する行事
  • đoạn đường (道)、phim (映画)
    長いものの一部分
  • cặp vợ chồng (夫婦)、tình nhân (恋人)
    ペアになっているもの(互いの結びつきが強いもの)
  • bộ phim (連続ドラマ)、quần áo (衣服)、hồ sơ (書類)
    〔部〕セットになっているもの
  • bức hình / ảnh (写真)、tranh (絵)、thư (手紙)、tường (壁)
    薄い平たいもの
  • thư (手紙)、xăm (おみくじ)
    手紙
広告

コメント