-
cái
無生物に使う
-
con
chó (犬)、mèo (ネコ)、ngựa (馬)、búp bê (人形)
動物 川 道
-
cây
cây cam(オレンジの木) trồng cây(木を植える) cây cầu(橋) cây nến(ろうそく)
木や木のような長い棒状もの
-
trái
rẽ trái(左に曲がる) trái đu đủ(パパイヤ)
丸いもの、果物(南部) 左
-
đôi
cắt đôi(2つに切る) đôi giày(一足の靴) đôi tất(靴下) đôi đũa(一膳の箸)
組 対 セット 2つ
-
chiếc
chiếc giày(片方の靴) chiếc xe đạp(自転車) chiếc áo dài(アオザイ) chiếc nhẫn(指輪) chiếc tem(切手)
片方 乗り物
-
quyển
quyển sách(本) quyển tạp chí(雑誌)
本やノート
-
tấm
tấm ảnh(写真) tấm bản đồ(地図) tấm qương(鏡) tấm lồng(心)
写真や地図
-
tờ
tờ giấy(紙) tờ báo(新聞) tờ tiền(おふだ)
紙
-
đứa
con (子供)、em (妹/弟/年下の人)
子供や年下の人など
-
người
khách (客)、giáo viên (教員)、bác sĩ (医師)、đàn ông (男性)、đàn bà (女性)
人に関連するもの
-
quả
sầu riêng (ドリアン)
丸いもの、果物(北部)
-
miếng
thịt (肉)、bánh ngọt (ケーキ)
塊を分けた1片、一口
-
ổ
bánh mì (パン)、bánh kem (ケーキ)
切り分ける前の塊
-
buổi
biểu diễn (公演)、học (勉強)、sáng (朝)
ある一定時間続いて行われることや状態
-
bữa
cơm (ごはん)
食事
-
căn
nhà (家)、hộ (戸)
〔根〕家やマンションの戸
-
ngôi
ngôi nhà(家屋) ngôi chùa(お寺) ngôi sao(星・スター)
家、建物、国家の最高の位
-
cơn
mưa (雨)、gió (風)、sôt (熱)、đau (痛み)
自然現象や発作など一時続いてやむもの
-
cục
đá (石 / 氷)、vàng (金)
塊(特に密度の高いもの)
-
cuốn
sách (本)、vở (ノート)、sổ tay (手帳)
本やノート
-
đàn
ong (ハチ)、gà (ニワトリ)
動物などの群れや集団
-
điếu
thuốc lá (タバコ)
バラの巻きタバコ
-
viên
thuốc (薬[錠剤])、kẹo (飴)
丸くて小さいもの
-
hạt
sạn (砂粒)、muối (塩)、đậu (豆)
種のような形状のもの
-
giọt
nước (水)、nước mắt (涙)、mưa (雨)
滴状のもの
-
gói
thuốc lá (タバコ[箱])、mì tôm (インスタントラーメン)
袋入りや包装されているもの
-
sợi
dây (紐)、tóc (髪の毛)
糸状のもの
-
trận
bão (嵐)、mưa (雨)
〔陣〕突然強く現れるもの
-
vụ
tai nạn giao thông (交通事故)、án giết người (殺人)
〔務〕出来事や事件
-
nền
kinh tế (経済)、văn hóa (文化)、hòa bình (平和)
人が社会の中で構築した抽象的なもの
-
tuyến
đường (道)、đường sắt (鉄道)、hàng không (航空)、 hàng hải (海運)
〔線〕道など長く線状に続いているもの
-
dòng
âm thanh (音)、suy nghĩ (思案)、nước (水)、thời gian (時間)
長く連なっているもの、流れ
-
làn
gió (風)、sóng (波)、nước (水)
流れるように移動し続けるもの
-
cuộc
họp (会議)、đấu (戦い)、thi (コンテスト)、đua (レース)
多くの人が参加する行事
-
đoạn
đường (道)、phim (映画)
長いものの一部分
-
cặp
vợ chồng (夫婦)、tình nhân (恋人)
ペアになっているもの(互いの結びつきが強いもの)
-
bộ
phim (連続ドラマ)、quần áo (衣服)、hồ sơ (書類)
〔部〕セットになっているもの
-
bức
hình / ảnh (写真)、tranh (絵)、thư (手紙)、tường (壁)
薄い平たいもの
-
lá
thư (手紙)、xăm (おみくじ)
手紙
-