ベトナム語単語帳デッキ04_日常会話編
暗記
サトアツ
2025年06月11日
カード95
いいね0
-
Thật à? / Vậy à?
本当?そうなの?
-
Ra là vậy.
なるほど、そういうことか。
-
Chắc chắn rồi. / Dĩ nhiên.
もちろん、当然です。
-
Đúng vậy.
その通りです。
-
Tôi cũng nghĩ vậy.
私もそう思います。
-
Có lẽ vậy.
たぶんそうかもね。
-
Không hẳn.
必ずしもそうとは限りません。
-
Tùy bạn thôi.
あなた次第です。/お任せします。
-
Sao cũng được.
どうでもいいです。/どちらでも構いません。
-
Không có vấn đề gì.
問題ありません。
-
Đừng bận tâm.
気にしないでください。
-
Không thể tin được!
信じられない!
-
Bạn đang đùa à?
冗談でしょ?
-
Tuyệt vời! / Quá đã!
最高!すごい!
-
Làm tốt lắm!
よくやった!
-
Thật kinh khủng!
なんてひどいんだ!
-
Chán quá!
つまらない!退屈だ!
-
Mệt mỏi quá.
すごく疲れた。
-
Buồn ngủ quá.
とても眠いです。
-
Tôi ổn.
私は大丈夫です。
-
Dạo này bạn thế nào?
最近どう?
-
Mọi thứ vẫn ổn.
すべて順調です。
-
Cuối tuần của bạn thế nào?
週末はどうでしたか?
-
Trông bạn có vẻ mệt.
疲れているように見えますね。
-
Có chuyện gì vậy?
どうしたの?/何かあった?
-
Để tôi xem nào.
ええと、そうですね。
-
Bạn nghĩ sao về việc này?
これについてどう思いますか?
-
Theo ý kiến của tôi thì...
私の意見では~
-
Tôi không có ý kiến gì.
特に意見はありません。
-
Đó là một ý kiến hay.
それは良い考えですね。
-
Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?
一つ質問してもいいですか?
-
... có nghĩa là gì?
~はどういう意味ですか?
-
Bạn có thể giải thích rõ hơn không?
もっと詳しく説明していただけますか?
-
Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
何かお手伝いしましょうか?
-
Bạn có cần giúp gì không?
何か手伝いは必要ですか?
-
Cảm ơn, tôi tự làm được.
ありがとう、自分でできます。
-
Làm phiền bạn một chút được không?
少しお願いしてもよろしいですか?
-
Xin mời đi trước.
お先にどうぞ。
-
Bạn cứ tự nhiên.
どうぞご自由に。/ご遠慮なく。
-
Chúc may mắn!
幸運を祈ります!/頑張って!
-
Cố lên!
頑張れ!
-
Chúc mừng!
おめでとう!
-
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
良い旅を!
-
Chúc bạn ngon miệng.
どうぞ召し上がれ。
-
Chúc bạn ngủ ngon.
おやすみなさい。
-
Giữ gìn sức khỏe nhé.
お体を大切に。
-
Chúc bạn mau khỏe.
早く良くなってくださいね。(お大事に)
-
Rất vui vì được gặp bạn.
お会いできて嬉しいです。
-
Lâu rồi không gặp.
久しぶりですね。
-
Giữ liên lạc nhé.
連絡を取り合いましょうね。
-
Hẹn gặp lại sau.
また後でね。
-
Tôi phải đi bây giờ.
もう行かなくては。
-
Đi cẩn thận nhé.
気をつけて行ってね。
-
Gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình bạn.
ご家族によろしくお伝えください。
-
Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.
そのことに本当に感謝しています。
-
Bạn thật tốt bụng.
あなたは本当に親切ですね。
-
Tôi nợ bạn một lời cảm ơn.
あなたには感謝してもしきれません。
-
Xin lỗi vì đã làm phiền.
お邪魔してすみません。
-
Xin lỗi vì đã đến muộn.
遅れてすみません。
-
Đó không phải lỗi của bạn.
それはあなたのせいではありません。
-
Tôi không cố ý.
わざとではありません。
-
Hay là chúng ta đi xem phim?
映画を観に行くのはどうですか?
-
Bạn có muốn đi uống gì đó không?
何か飲みに行きませんか?
-
Tối nay bạn rảnh không?
今夜、時間はありますか?
-
Để lần sau nhé.
また今度にしましょう。
-
Tôi đang vội.
急いでいます。
-
Tôi sắp trễ rồi.
もうすぐ遅刻です。
-
Cứ từ từ thôi.
ゆっくりでいいですよ。
-
Đừng lo lắng.
心配しないで。
-
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
全てうまくいきますよ。
-
Thật là nhẹ nhõm.
ほっとした。
-
Thật xấu hổ.
恥ずかしい。
-
Phiền phức quá.
面倒くさい。
-
Tôi hiểu cảm giác của bạn.
お気持ちお察しします。
-
Hãy lạc quan lên.
前向きにね。
-
Tôi luôn ở bên bạn.
いつもあなたの味方です。
-
Bạn có thể cho tôi một lời khuyên không?
何かアドバイスをいただけますか?
-
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...
もし私があなたなら、~します。
-
Việc này là bí mật nhé.
これは秘密ですよ。
-
Tôi hứa sẽ không nói cho ai biết.
誰にも言わないと約束します。
-
Tôi chỉ nói đùa thôi.
冗談を言っただけです。
-
Đừng để bụng nhé.
気を悪くしないでね。
-
Tôi không chắc lắm.
あまり自信がありません。
-
Để tôi kiểm tra lại.
もう一度確認させてください。
-
Chính xác là như vậy.
まさにその通りです。
-
Tôi hoàn toàn quên mất.
すっかり忘れていました。
-
Nhắc tôi với nhé.
(忘れないように)教えてくださいね。
-
Trông quen quen.
見覚えがあるような。
-
Tôi nhớ ra rồi!
思い出しました!
-
Thế giới thật nhỏ bé.
世間は狭いですね。
-
Thời gian trôi nhanh thật.
時間が経つのは本当に早いですね。
-
Điều đó phụ thuộc vào tình hình.
それは状況によりますね。
-
Cứ làm theo cách của bạn.
あなたのやり方でやってください。
-
Hãy cho tôi biết nếu có gì thay đổi.
何か変更があれば教えてください。
-
Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sau.
後ほど改めてご連絡します。
-