つくる
さがす
ログイン
登録
ゲスト
ログインしていません
ログイン
登録
メニュー
通知
検索
単語帳をつくる
マニュアル
フィードバック
お問い合わせ
開発者を支援
サービス稼働状況
Ankilotについて
ログイン
通知はありません
ホーム
ベトナム語_単語
ベトナム語_単語
暗記
テスト
出力
違反報告
表示設定
お気に入り
フルスクリーン表示
Daichi Mario
2021年12月20日
カード
762
いいね
2
ベトナム人にレビューをしてもらったので、正しいと思います。
暗記
テスト
出力
広告
単語カード
設定
全面表示
表
裏
lùi【12月_19日_w4_R】
戻る
dừng lại【12月_19日_w4_R】
止まって【12月_19日_w4_S】
đi thẳng【12月_19日_w4_R】
まっすぐ
trong tuần này【12月_19日_w4_R】
この一週間で、今週で
trường ở nhật【12月_19日_w4_R】
日本にある学校
trẻ con【12月_19日_w4_R】
子供
ruồi【12月_19日_w4_R】
ハエ
quạt【12月_19日_w4_R】
扇風機
quay
Uターンする、回す
cãi
喧嘩する
lớn lên
成長する
mắng【12月_19日_w4_R】
叱る
già 【12月_19日_w4_R】
老いる
ly dị - ly hôn
離婚する
rửa【12月_19日_w4_R】
洗う
đức【12月_19日_w4_R】
ドイツ
bỏ tiệc【12月_19日_w4_R】
パーティーをキャンセル
vứt【12月_19日_w4_R】
捨てる
đột nhiên
突然
đến muộn
遅刻する
buổi tập
練習
bận【12月_19日_w4_R】
忙しい
nổi tiếng【12月_19日_w4_R】
有名
mong【12月_19日_w4_R】
望む
hình như
It seems
cửa hàng【12月_19日_w4_R】
店
nhặt
Pick up、拾う
đăng ký
申込する
ứng tuyển
応募する
dich vu - app
サービス
nghe nói 1204_Sp練習
小耳に挟んだ、耳にした
nhiều vậy
めっちゃ多い
nhắc
リマインドする
những gì
what you do is
nhưng
しかし
trễ
遅い
muộn
遅い
sớm
早い
đắt
高い
đặt
置く、質問をする
dễ
かんたん
thấp
低い
cứng
固い
mềm
柔らかい
tắt
消す(電気)
hắt hơi
くしゃみをする
(chảy) sổ mũi
鼻水
(đánh) rắm
おなら
ngáp
あくびをする
ho
咳をする
sâu
深い
nông
浅い
nặng
重い
nhẹ
軽い
gầy
痩せる
giầu(話すとき)
金持ち
nghèo
貧乏
rộng
広い
dày
厚い
mỏng
薄い
nếm
味見する
thử
トライする
cùng
同じ、一緒
lâu rồi
昔
mùi thơm
いい匂い
hương thơm
いい香り
chín
熟す
ấm
温める
chảo
フライパン
nướng cháy
焦がす
nhờ
依頼する
nhỏ
小さい
nhớ
覚える
thay
チェンジする
chữ
言葉
đánh rơi
物を落とす
làm rơi
物を落とす
không làm thịt đen
肉を焦がすな(黒くするな)
-ga - giường -
ベットカバー
-vỏ - gối
枕カバー
nằm
横になる
sướng
気持ちいい
dừng
止める
dừng lại
(車などが)停止する
nói dối
嘘を言う(悪い)
đùa
冗談(楽しい+悪い)
lừa
冗談(楽しい+悪い)
cho đến 8 giờ
8時まで、until
tức là
つまり、言い換えると
có lẽ
多分
cẩn thận
気をつける
tiếc
残念
tiệc
パーティ
trang điểm
化粧
mất
Lose, take
nhập học
入学する
tốt nghiệp
卒業する
đưa
パスする、渡す
tả
表現する
phiền phức
面倒くさい
xét nghiệm(察ー験)
テストする
làm pcr
PCRを受ける
họ - nó
彼ら
đổ * vào *
* を* に注ぐ
đơn giản
かんたん
bắt đầu
スタート
sau đó
その後
bôi
塗る(薬)
phết
塗る(バター)
sơn
塗る(壁)
bắt
(強制的に)させる
kiểm soát
(状況、人)コントロールする
bạn thân
親しい友だち
bản thân
本人
trong lúc-khi
〇〇している間
quà
プレゼント
thùng
ダンボール
mắt
目
đắt nhỉ ?
高いよね?
chăn
布団
máy hút bụi
掃除機
máy sấy tóc
ドライヤー
bấm mã số
コードを入力
thẻ thành viên
会員証
rang
炒める
chiên
揚げる
giữ
維持する
nhiều hơn
より多い
đắng
苦い
mặn
しょっぱい
nhạt
薄い
đậm
濃い
khát
喉が渇く
giầy(話)、giay(書)
くつ
dép
サンダル
khâu
縫う
co lại
縮む
chảy ra
伸びる
khuy - cúc
ボタン
áo trơn
シンプルな服
rách
(服)が破れる
giữa - và -
の間
bên cạnh
の隣
xung quanh
周辺
đá
氷
dầu
油
xe đạp
自転車
tra
調べる
trả
支払う
sửa
直す
từ điển
辞書
thang máy
エレベーター
trước mặt
目の前
đèn đỏ
赤信号
toa nhà
建物
khó khăn
困る
vất vả
苦労する
lo lắng -cho-
心配する
túi rác
ゴミ袋
du học
留学
họp
会議
cậu - tớ
あなた、わたし、同じ年齢
thế giới
世界
trả lời
返事する
tham gia
参加する
mượn
借りる
định
するつもり
điều khiển
リモコン(名詞)、操作する(動詞)
mượn
借りる(無料)
thuê
借りる(有料)
nhất định
必ず
tự
自分自身
kéo
引く、プル
xô
バケツ
nước đầy
一杯の水
suốt - cả
ずっと、全部、一日中など
rảnh
暇
nữ
女性
nam
男性
tuyển
募集する
lương
給料
trạm xăng
ガソリンスタンド
cấm
禁止する
thèm
望む
sửa chữa
修理する
phạt
刑罰
tụ tập
集める、集合する、gether
đông người
大勢
từng
それぞれ
các、những
複数
tiện lợi
便利な
nước hoa
香水
nhắn tin
メッセージをくる
bí mật
秘密
thời tiết
天気
chăn
布団
bia tươi
生ビール
tái
レア、生
dán
(シール)を貼る
kem
クリーム
cổ đông
株主
cảm hứng
興味がある
Người truyền
インフルエンサー
chọn
選ぶ
được yên thích
人気がある(人)
được ưa chuộng
人気がある(モノ)
人気がある(人)
chăm chỉ
一生懸命
tự do
自由に
kịp
間に合う
tặng
贈る
biếu
贈る
nhận
貰う
dù
たとえ、〇〇でも
nghỉ việc
仕事を辞める
cuộc họp
会議
xảy ra
Happen
(ngày) mùng
10月〇日(一桁)
rõ
はっきり
gõ
タイプする
bấm
ボタンを押す
ghi ra đi
書いて
tỷ số
点数
so
比べる
nhậu
飲む
giới thiệu
紹介する
nguy hiểm
危ない
giá sách
本棚
gọi
注文
học bài
宿題をする
siêu
頭がよい
giả
フェイク
tuần tới
来週
làm thêm
アルバイト
-- hợp với --
〇〇と〇〇は似合う
áo khoác
上着
cà vạt
ネクタイ
hoặc
または
khoai
ポテト
đêm qua
昨日の深夜
bơ
バター
trộn
混ぜる
lò
オーブン
bóng chày
野球
rồi sau đó
その後に
thật sự -形容詞-
本当に
điều - từ
文字(word)
chữ
字
khá nhiều
かなり
tráng miệng
デザート
bánh pút dinh
プリン
bánh táo
アップルパイ
thực ra
実際に
một tách cà phê
一杯のカフェ
bọ - con bay bay
虫
được chứ ?
疑問文
tại
のせいで
nằm
横になる
điểm mạnh
強い箇所(長所)
kế hoạch
計画
kỳ nghỉ hè
夏休み
vẽ
描く
bừa bộn
だらしない
lười(北)
怠慢
biếng (南)
怠慢
nhịn
我慢する
tức giận
怒る(angry、自分の状態)
tầng
階
qua
行く
sau này
将来
quyết định
することに決める
bỏ học
勉強をあきらめる
xuân
春
hè
夏
thu
秋
đông
冬
hiền
優しい
ấm áp
温かい
dạo này
最近
lấy chồng - vợ
結婚する
tìm
探す
quên
忘れる
quen với
慣れる
thân thiện
フレンドリー
đi bộ
歩く
gặp phải- Anh gặp phải em.
(会いたくないけど会って)しまった
chân
足
may
ラッキー
đen
アンラッキー
học tiếp nữa
勉強をし続ける
ý định
意図(名詞)
dụ định
予定(名詞)
anh em - chị em -
兄弟/姉妹
mất điện
停電
thường hay
頻繁に
khi mới sang
ベトナムに来て初めてのとき
gia sư
家庭教師
nghiêm
厳しい
vui tính
楽しい人
sai
間違う(テストなど)
kiểu
〇〇風、タイプ、やり方、way
da
肌
suốt ngày
一日中
quan tâm
関心
quan trọng
重要
bằng gì
どのように?
nhân tiện
ところで
giảm cân
体重が減る
quận
区
tỉnh
省
cấp một -trường tiểu học/ học sinh cấp mộtで学生
小学校
cấp hai -trường trung học cơ sở
中学校
cấp ba -trường trung học phổ thông
高校
đại học
大学
toán
数学
nhiệt độ
湿度
(名詞)diễn ra
〇〇が行われる(自動詞)
(人の名前)tổ chức (名詞)
〇〇が〇〇を行う(他動詞)
lần cuối
最後
phầm trăm
パーセント
hỏi
尋ねる
vay
お金を借りる
xây xong
(誰)が建て終わる
hoàn thành
〇〇が完了する
Anh làm bài tập xong rồi
私は宿題を終えました。
thể loại
種類
Vãi
やばい、めっちゃ
chuẩn bị
準備する
rạp chiếu phim
映画館
tiền thối - tiền thừa
お釣り
tiền lẻ
細かいお金
đổi tiền
両替
cân cáy nay ở đâu ?
どこで測るの?(スーパーで肉)
giá tiền
値段
chờ
待つ
tăng nhiệt dộ (giảm)
温度を上げる ( 下げる)
sau mũi thứ hai
2回目の(ワクチン)の後に
cầm
持つ
chia ta
way、スタイル、型
trải qua
経過する、過ごしてきたか、time goes on, pass.
tình
愛
mối tình
関係(愛)が終わる?
gần đây nhất
最近(最も近い)
chia tay
分かれる
Mời người kế tiếp!
次の人!
chuẩn bị
準備、手配する
hợp
合う、似合う、suitable
cho hết
全て詰め込む(動詞)
thứ
somthing
điều gì mà làm chia tay
なにが合った?(別れることにつながる)
tự nhiên
元から、自然に、生まれつき
tình cảm
愛情
đối phương
相手
hôn nhau
キス
kì
き 【期】
không chịu
ふふく 【不服】
nhiều khi
ときどき
Tôi dám nói
あえて言えば
phủi tay em ra /★
私の手を弾き飛ばす(払う)
lạ quá
that's strange
lúc đó
そのとき
quận
district、区
nhập
輸入する
do/tại
のせいで
nhờ
【依頼する】、おかげで 【お蔭で】、because of --
dịch /★
おきかえる , なおす
dành hơn /★
()以上時間を使う
chuyên - về/★
に特化する、専門にする
may mặc/★
服
Anh cố hợc tiếng anh
勉強を頑張る(忙しい状態)
chẳng hạn/★
例えば、
trải qua thời gian - nhiều năm
長い時間が経つ(あまり主語を入れて使わない)
bồ
彼氏、彼女
căp bồ
浮気している彼氏、彼女(相手)
tin dữ (xấu)
悪いニュース
người ta
他人
kì-kỳ nghỉ he
夏休み
ông-ngài daichi
mr.大地(イベントとかで使う)
nắm tay *nằmの横になるではない
(手を)握る
bạn tới -dến-
あなたが来る
Có khi nào kiểm tra nhầm không ?
あなたはいつ間違えましたか?(そもそも間違えたかどうかも分からないので、Yes、Noも入れている)
lâu lâu "một lân"/★
ときどき、長い間で久しぶりにやる。
tật/★
癖、口癖
Vậy *文頭*
そのとき、then、*よく使う
thật sự/★
ほんとうに 【本当に】
mâu thuẫn/★
あらそい 【争い】、矛盾。mâu(矛) thuẫn(盾)
ngủ chung
一緒に寝る、chungはpublic、sharedみたいな意味
khổ /★
苦しい(お金や感情)
khổ thân/★
可哀想
nghiên cứu /★
研究する(学術)
tìm hiểu
知り合う、get to know
tật
癖
nóng tính
怒りっぽい
ngáp
あくび
chung
共有、シェアする、協同
chắc (là)
多分
luôn / ex.khóc luôn.
今すぐ、いつも、意味を強調する(めっちゃ)
quen
慣れる、知り合う
lạn cái đã
もう一度
dâu biết
知らない、không biết より優しい意味。
dâu có dâu ex.đâu có biết đâu!
知らない。dâuは否定。2回入れても二重否定ではない。文末のđâuは語感や文のリズムを合わせるために用いられる
không có phần trăm nào hết
1パーセントもない。nào hết で強調する。
tệ/★
ひどい、悪い。
vậy trời
悪い
lẹ/★
早い、nhanhと同じ
mới có 4 tháng/★
ちょうど4ヶ月
ổn /★
大丈夫、it's ok、không ổn は大丈夫じゃない。
không cần đâu/★
必要ではない
có dự định/★
予定がある
dịch vụ/★
サービス
tạo/★
作る
cuốn hut/★
アトラクティブ、魅力的
hấp dẫn /★
アトラクティブ、魅力的
lẩu
鍋
lành mạnh /★
健康的
chạy ra
外を走る
đi người không
何も持たずにいく
nhâo dô
入る、エンター
trí nhớ
記憶、メモリー
tí xíu /★
少し
bị gì rồi
なにかある、受け身で何か
không hề biết luôn/★
一度もない
nhạt
薄い、特定の人がつまらない(薄い人)
im ru
沈黙
im
黙る(動詞)
xác định/★
確か、確定、xác(確) định(定)、không xác địnhは確かではない。
sở trường/★
長所、sở(所) trường(長い、long)
hiện nay/★
いまどきの
sơ sơ
あるていど 【ある程度】、おおざっぱ 【大ざっぱ】
thường
いつも 【何時も】
khen
褒める、anh khen ngon 美味しいと褒めた
thiệt tình/★
本心、thiệt(本) tình(心)
chịu
漢越語:受。我慢する。khó chịuは辛い、受けれることが難しいということ。
tài lẻ /★
才能、tài(才) lẻ(礼?)
khiêu vũ/★
ダンスする
đứng lên/★
立つ、起立
thử coi
見てみよう。thử (try)、coi(見る)
Mặc kệ、kệ -nó- /★
構わない、放っておく、それは構わない
Thảo nào、北
なるほど。やっぱりね、当然だね、どうりで
Hèn chi、南
やっぱりね、当然だね、どうりで
Là sao?
(それは)どういうこと?
〇〇 là sao?
〇〇ってどういうこと?
Vậy à / thế à
そうですか
Đáng đời/★
当然の報いだ、自業自得だ
Tùy em/★
it's up to you. あなたしだい、あなたにまかせるよ。
Cạn lời/★
絶驚いたりあきれて何も言うことができない
Hên xui/★ ラッキー、アンラッキー
それは天が決めること(どうなるのかわかんない)。Hênーラッキー、xuiーアンラッキー
ăn mừng /★
祈る
nghiên cứu
研究する、リサーチ
công việc khẩn cấp /★
緊急の
vui tình
面白い性格
Chơi ác
ひどい
Thiệt tình
本当
Mắc cười/★
(誰々が)笑う、Laugh
Chịu không nổi/★
もう我慢出来ない。Chịuは我慢。không nổiはノーモア。nổiが浮かぶの意味もあるが、khôngと一緒に使うと、nưaと同じ意味。
biểu diễn
えんそう をする【演奏】、硬い表現。
thấy
感じる、見える、観察
múa
おどり 【踊り】
rách
やぶれる 【破れる】
nách
わきのした 【脇の下】
hỏi
うかがう 【伺う】
may
ぬう 【縫う】、こううん 【幸運】
biếng
biếng たいだな 【怠惰な】
sự khởi đầu
かいし 【開始】
tiêu
こしょう 【胡椒】、しょうひする 【消費する】
thương
けが 【怪我】、Anh bị thương ở tay.
xung quanh
まわり 【回り】
bàn tay
てのひら 【手のひら】
tướng
general
chắc
確実、làを入れると、きっと
nhắn
つうちする 【通知する】、つたえる 【伝える】
dễ thương
あいそのいい 【愛想のいい】、いいひと
đừng có béo quá
めっちゃデブじゃない
Múa sao “mà“ rách áo luôn rồi nè
How you dance so that your shirt teared. mà以降は関連していること、あんまり日本語にしすぎない
xích xích
少し動いて
chơi tennis sao rồi à
テニスはどうだった?
nè
này これ、
như vậy
そのような
liền
すぐ
đưa
てわたす 【手渡す】、はいたつ 【配達する】
chưa được (動詞)
まだできません - 「まだ出来ません」
dàn
配置する、置く。
phũ phàng
ざんにんな 【残忍な】
phim bộ
シリーズ映画、bộは一部、二部
hoài
constantly、all the time
vô
vào と同じで入る。
chương trình
番組
sếp
ボス、上司
đuổi
解雇する、追放する
ngành
ぎょうかい 【業界】
là / thì
接続語、特になくても良いケースがある。日本語のーして、でつなげまくっているのと同じ。
bên kia
あちらがわ(モノ、側、人)
1 năm mấy tháng - 2 năm
1ヶ月少しと2年
kiểm tra *định*
確認する
bao nhiêu phần trăm
どれだけのパーセンテージがある?(確率)
cỡ
おおきさ 【大きさ】
trời đất ơi
oh my
kêu
よぶ 【呼ぶ】、call、電話ではない。gọidでもOK。どのように呼んだらよいかはnhu the naoを使う。
hồi qua
過去のとき(hồiー期間、 quaー過去)
giùm
help
tủ
cabinet
nguyên
all; whole; entire
hẹn
やくそくする 【約束する】
cảm nhận
じっかん 【実感する】
hiền
ジェントル
vụ
hên
件、ケース
đỡ
受け入れる
Lúc nãy
Just a while ago、さっき
cặp/đôi
カップル、ペア
ủng hộ
寄付する、ドネーションする
cưới
結婚する
thực ra
実際には
tìm hiểu
究明する、勉強する
nguyên nhân
原因、理由
cổ vũ cho
(〇〇)を応援する
có miếng nào không ?
私になにかあるか?(指摘する部分はあるか?)
nút
ボタン(エレベーターとか)
hai chục / sáu chục
20 / 60 %
chê
好きじゃないから断る
ảnh
anhの南の表現
Anh có gia định hết rồi
彼にはもう家族がいるよ(あなたにノーチャンスだから、hết rồi で強調している)
tức
怒る
bồ cô
彼氏彼女
cổ
くび 【首】
Hên
幸運
ý
意見
phá
破る
thể hiện
現れる(thể 体、hiện現)
bản lĩnh
さいのう 【才能】、bản =起源、lĩnh =受け取る よって、元々あった受け取ったものなので、才能
đàn ông
おとこ 【男】nổi
主語 + mới + 動詞 +...
〜したばかり
mặt
顔
vịt
あひる 【家鴨】
cười hoài
ずっと笑う
em được 9 cân
彼は9キロです。được は持つとかあるとか。
hủy
中止する、kiểm tra bị hủy
tin tưởng *nhau* △
Trust、tin 信じる tưởng 想う。お互いにmối
kiểm soát
かんさする 【監査する】
mệt mỏi △
飽きる、嫌になる、漢越語:疲毎
nhìn thẳng
まっすぐ見る
diện
diện おしゃれ 【御洒落】、人だけに使う
thật thà
正直?
Anh có đồng ý ""
あなたは同意したか?
may vá
ぬう 【縫う】
dở
食べ物が不味い、〇〇をすることは不味い
tiệm △
店(雑貨を売る店)、注射は止まる声調。
lòng thành、lòng trung thành △
忠誠心、ロイヤリティ、漢越語:心・成(become)
chăm
世話をする
chăm chỉ
真面目
chăm sóc
おせわをする、監護をする。take care.
điều dưỡng
介護師、dưỡngは養う、điềuは事という意味。
【11/29】*điều* quan trọng
重要、漢越語:quanー関、 trọngー重
【11/29】ưu tiên
優先する、優先
【11/29】công tác tại
に出張する
【11/29】điều hành
うんえい 【運営する】
【11/29】bằng phương tiện
しゅだん 、道具、漢越語:phươngー方向、 tiệnー便,bằng phương tiện nào どの手段で。
【11/29】trợ lí
アシスタント
【11/29】kinh doanh
ビジネス、経営する
【11/29】sự kiện
イベント、行事
【11/29】hoạt bát ★
活発な、アクティブ
【11/29】nói chung
一般的には、まとめると、
【11/29】tiếp xúc
ふれあう 【触れ合う】漢越語:tiếp 接、xúc 触
【11/29】nhược điểm
弱点、短所
【11/29】 hòa đồng
あいそう 【愛想】が良い、フレンドリー
【11/29】vui vẻ
あかるい 【明るい】、ポジティブ
【11/29】nhiệt tình ★
あつい 【熱い】性格 漢越語:熱nhiệt
【11/29】trách nhiệm
責任感がある、漢越語:責trách 任nhiệm
【11/29】Quan điểm
opinion, ý
【11/29】thiếu - đủの反対
に欠ける、to be short of..、漢越語:少ない
【11/29】tự tin
自信、漢越語:tự 自 tin信
【11/29】đám đông
大勢
【11/29】khác giới
異なる性別
【11/29】theo
Keep, follow
【11/29】chức trách
responsibility、責任
【11/29】chín chắn
mature、成熟
【11/29】vững vàng
stable、安定
【11/29】nhút nhát
よわき 【弱気】
【11/29】thức
起きる
kết thúc công việc
仕事を終了する
quán
小さいフォーのイートインの店
sĩ quan
軍人、漢越語:sĩ - 士 quan - 官
lúc đầu
さいしょ 【最初】
quân dội
軍隊
hướng dẫn
案内、ガイダンス
phong thái
すがた 【姿】
nghe tin
にゅーすをきく 【ニュースを聞く】
ngoài ra con gì không ?
他には?
Anh nghe trực tiếp từ em ấy
彼女から直接聞く。
Em đi đâu nhiều nhất khi em đi mua sắm
買い物に行くときにどこに一番行きますか?
hạn chế
弱み(起こりやすい) limit、制限
thức
夜遅くまでおきる
Nên thôi
なので、辞めました。
được nhỉ / đấy
いいね
Anh cũng vậy
私も
ai chả
皆さん、mội người よりも強い
tiết kiệm
節約する
Anh đi thi
テストを受けに行く
lạ
不思議
【12/4】để ý
To pay attention
Quốc tịch
国籍
đương nhiên
当然
Ấm áp
温かい
ưu điểm
良い面
mặt tốt
良い面
diểm tích
ポジティブな面
tài liệu / giấy tờ
書類
giấy ăn
ティッシュ
vấn đề
問題、事柄、件
mấy mối tình
いくつの恋愛
chính thức
正式(漢越語:正chính、 式thức)
môi trường
かんきょう 【環境】
sử dụng ★dùng違いは?
しよう 【使用する】
cấm
きんじる 【禁じる】
đặc thù
とくしゅ 【特殊】
điều kiện
コンディション/ つごう 【都合】
ngoại hình
外見、漢越語;外ngoại 形hình
chia sẻ
共有する
giả sử
かり 【仮】
di chuyển
移動する
kê
机を移動する
bê
両手で抱える。to carry with both hands
chuyển nhà *sang-đến* 〇〇
引っ越しをする
hàng hóa
しなもの 【品物】、ビジネスでよく使う。
cảm nắng
外見だけを見て、一目惚れ
tắt nắng
一目惚れが冷めた
quan tuần sau / saug tuần sau
来週
Sao không nghe anh nói
なぜ私が言うことを聞かないのか?
cộng thêm
一緒に
giả sử
仮に
làm sai
馬鹿をやる
có lỡ
うっかりミスをする
khuyết điểm
けってん 【欠点】
cứ
to continue; to keep
điên
馬鹿な
kìm nén
おさえる 【抑える】
chai
ボトルの数え方
mong muốn
希望する、欲しくて祈る
hết
that's it,以上。
Lải nhải
文句をたくさん言う、悪い意味。動詞。
nước ép
スムージー
full いっぱい
đầy
cho vào、dể vào、cất vào
入れる
chai
ボトル
thùng
箱
giết
殺す
càm ràm
文句を言う、南
tăng động
too activeな人。FBで幸せアピールをしている。
bạn nam
bạn nam 男性の友達
gia trưởng
ごういん 【強引】
nhậu
おさけをのむ 【お酒を飲む】
háo hức - Anh háo hức dược làm việc
楽しみにしております。I'm excited
kết quả
結果
vấn đề
問題 【もんだい】
một từ không hiểu
一文字さえもわからない。
há miệng-mồm
口を開く
bể bơi
プール
1 vai lân/ 1 vai chai
1、何回か。one-some-times。何本かのび~る
kiềm chế
おさえる 【抑える】
cao ráo
身長がでかくて、いい人
dễ nhìn
good looking 男性も女性
lắng nghe
相手のことを言うことをきく
thương
関心、好き
tránh khỏi
【避ける】
chứ
接続詞、その後は否定形が来ることが多い
út
末っ子
đeo ba lô
リュックサックを担ぐ
đeo phía trước
前側に担ぐ
nghe thấy
聞こえる
Bài hát nước ngoài, nhạc nước ngoài
海外の歌
em cao 1.62 mét
私は 1.62 mです。
lãng mạn
ロマンチック
thật sự
ほんとうに 【本当に】
nghiêm
厳しい
hầu như
ほとんど 【殆ど】
khô
乾燥
khô
ドライ
yên tâm
あんしん 【安心】
tưởng tượng
考える
buổi
期間、時間の長さ
hẹn hò
デートする
miễn
かいじょ 【解除】
hài hước
ユーモア
ưng
おうずる 【応ずる】.どういする 【同意する】
quyết tâm
いっしん 【一心】
thủ trưởng
chief officer, leader
thẹn thùng
うちき 【内気】
khoa
コース、科
nhận xét
観察する
lanh lợi
利口
khẳng định
肯定する
cơ hội
機会(漢越語)
sắp xếp
準備をする
thành
引き起こす、になる
không thành vấn đề
No problem
thủ
守(漢越語)
chọc
からかう
nhổ
抜く
khôn
かしこい 【賢い】
trường nghề
専門学校
trên bốn món
4料理以上
dưới bốn món
4料理以下
y như nhau
似ている、そっくり、giống
thăm
訪れる、visit
bảo/kêu(南)
伝える、
hài hước
Funny、面白い
Chứ gì
文末で強調
lo
take care や心配する
Anh làm cho
cho em が省略されている。hoでも良い。
Anh không nói luôn rồi
彼はすぐに話さなかった(完了)
Hội
グループ。Nhữngは複数の人々。
ế
彼氏彼女がいない、独身な人
【12/16】đoán
guess、すいそくする 【推測する】
mỗi khi
whenever; each time; every time、mỗiは毎という意味。
căng thẳng
きんちょう 【緊張】
Em thông cảm
あなたは共感して。Forgive me、漢越語、通じる、感覚
chấp nhận
きょか 【許可】漢越語:執、受
nhiều khi
ときどき、頻度多い
trẻ thơ ★
子供たち
giấc mơ
夢・幻想、漢越語、眠る、迷う
xa xôi
うとい 【疎い】
xin
願う
giữ
giữ lời hứa/約束 を守 る
維持する、キープ
sữa chua
ヨーグルト
Anh tưởng
考える
Thông tin
情報
chay máu
血が出る
hút bụi
ホコリを吸う
bao lâu em giặt vỏ gối một lần
how often you wash bed cover ?bao lâuとmột lầnが大事。
em giặt vỏ gối bao lâu
How long does it take to wash.
từng mơ
(完了)夢を見た
cười ngẩn ngơ
一人で笑っている人
nằm ở
どこに置く
tôi không có khả năng mua
買う可能性がない。
ráng
試みる、トライする
chăm sóc
Take careする
cầu mong
祈る
bắt
逮捕する/ 強制する
nào, đứng lên
さあ、立て!
ít lời
言葉の数の少ない
đánh giá
鑑賞する、評価する
đánh giá tranh
絵画を鑑賞する
cuộc sống
暮らし、人生
mơ ước
あこがれる - 「憧れる」
tương lại
将来
bé cưng ơi
かわいい、favorite
trực
義務(軍人と警察の人の)※ほぼ使わない
cao thủ
プロフェッショナル、Anh cao thủ !
hạ gục
打ち破る、ノックダウンする
khi khác *về làm sau*
他のときに、後でする。
chống đỡ
対応する、維持する
tương lại
将来
tỉnh
生き返る、急に目覚める
nhắm mắt
目 をふさぐ
thư giãn
リラックス
giúp anh thư giãn
リラックスすることを助ける
Anh tan học
学校が終わる
Anh tan làm
仕事が終わる
Anh làm xong
仕事が終わる
riêng
こじん 【個人】
trẻ hơn một tuổi bố em
私の父よりも1歳若い
ăn cũng nhâu đi
一緒に食べようよ
em thích đồ châu á
私はアジア料理が好きです
広告
コメント
コメントを送信
単語帳を共有
Twitter
LINE
はてな
アプリ
QRコード
URLコピー
キャンセル
表示設定
文字の色
デフォルト
白
シルバー
グレー
黒
赤
オレンジ
黄
黄緑
緑
水
青
紫
ピンク
文字の太さ
デフォルト
太字
文字の大きさ
デフォルトの文字サイズに加算・減算します。
px
チェック済を非表示
暗記でチェックをつけたカードを非表示にします。
カードの一部を隠す
カードの一部を指定して隠します。
表の文字
表のヒント
表の画像
裏の文字
裏のヒント
裏の画像
設定を適用する
つくる
さがす
ホーム
リスト
メニュー
ベトナム人にレビューをしてもらったので、正しいと思います。