Daichi Mario 2021年12月20日 カード762 いいね2

ベトナム人にレビューをしてもらったので、正しいと思います。

広告

単語カード

  • lùi【12月_19日_w4_R】
    戻る
  • dừng lại【12月_19日_w4_R】
    止まって【12月_19日_w4_S】
  • đi thẳng【12月_19日_w4_R】
    まっすぐ
  • trong tuần này【12月_19日_w4_R】
    この一週間で、今週で
  • trường ở nhật【12月_19日_w4_R】
    日本にある学校
  • trẻ con【12月_19日_w4_R】
    子供
  • ruồi【12月_19日_w4_R】
    ハエ
  • quạt【12月_19日_w4_R】
    扇風機
  • quay
    Uターンする、回す
  • cãi
    喧嘩する
  • lớn lên
    成長する
  • mắng【12月_19日_w4_R】
    叱る
  • già 【12月_19日_w4_R】
    老いる
  • ly dị - ly hôn
    離婚する
  • rửa【12月_19日_w4_R】
    洗う
  • đức【12月_19日_w4_R】
    ドイツ
  • bỏ tiệc【12月_19日_w4_R】
    パーティーをキャンセル
  • vứt【12月_19日_w4_R】
    捨てる
  • đột nhiên
    突然
  • đến muộn
    遅刻する
  • buổi tập
    練習
  • bận【12月_19日_w4_R】
    忙しい
  • nổi tiếng【12月_19日_w4_R】
    有名
  • mong【12月_19日_w4_R】
    望む
  • hình như
    It seems
  • cửa hàng【12月_19日_w4_R】
  • nhặt
    Pick up、拾う
  • đăng ký
    申込する
  • ứng tuyển
    応募する
  • dich vu - app
    サービス
  • nghe nói    1204_Sp練習
    小耳に挟んだ、耳にした
  • nhiều vậy
    めっちゃ多い
  • nhắc
    リマインドする
  • những gì
    what you do is
  • nhưng
    しかし
  • trễ
    遅い
  • muộn
    遅い
  • sớm
    早い
  • đắt
    高い
  • đặt
    置く、質問をする
  • dễ
    かんたん
  • thấp
    低い
  • cứng
    固い
  • mềm
    柔らかい
  • tắt
    消す(電気)
  • hắt hơi
    くしゃみをする
  • (chảy) sổ mũi
    鼻水
  • (đánh) rắm
    おなら
  • ngáp
    あくびをする
  • ho
    咳をする
  • sâu
    深い
  • nông
    浅い
  • nặng
    重い
  • nhẹ
    軽い
  • gầy
    痩せる
  • giầu(話すとき)
    金持ち
  • nghèo
    貧乏
  • rộng
    広い
  • dày
    厚い
  • mỏng
    薄い
  • nếm
    味見する
  • thử
    トライする
  • cùng
    同じ、一緒
  • lâu rồi
  • mùi thơm
    いい匂い
  • hương thơm
    いい香り
  • chín
    熟す
  • ấm
    温める
  • chảo
    フライパン
  • nướng cháy
    焦がす
  • nhờ
    依頼する
  • nhỏ
    小さい
  • nhớ
    覚える
  • thay
    チェンジする
  • chữ
    言葉
  • đánh rơi
    物を落とす
  • làm rơi
    物を落とす
  • không làm thịt đen
    肉を焦がすな(黒くするな)
  • -ga - giường -
    ベットカバー
  • -vỏ - gối
    枕カバー
  • nằm
    横になる
  • sướng
    気持ちいい
  • dừng
    止める
  • dừng lại
    (車などが)停止する
  • nói dối
    嘘を言う(悪い)
  • đùa
    冗談(楽しい+悪い)
  • lừa
    冗談(楽しい+悪い)
  • cho đến 8 giờ
    8時まで、until
  • tức là
    つまり、言い換えると
  • có lẽ
    多分
  • cẩn thận
    気をつける
  • tiếc
    残念
  • tiệc
    パーティ
  • trang điểm
    化粧
  • mất
    Lose, take
  • nhập học
    入学する
  • tốt nghiệp
    卒業する
  • đưa
    パスする、渡す
  • tả
    表現する
  • phiền phức
    面倒くさい
  • xét nghiệm(察ー験)
    テストする
  • làm pcr
    PCRを受ける
  • họ - nó
    彼ら
  • đổ * vào *
    * を* に注ぐ
  • đơn giản
    かんたん
  • bắt đầu
    スタート
  • sau đó
    その後
  • bôi
    塗る(薬)
  • phết
    塗る(バター)
  • sơn
    塗る(壁)
  • bắt
    (強制的に)させる
  • kiểm soát
    (状況、人)コントロールする
  • bạn thân
    親しい友だち
  • bản thân
    本人
  • trong lúc-khi
    〇〇している間
  • quà
    プレゼント
  • thùng
    ダンボール
  • mắt
  • đắt nhỉ ?
    高いよね?
  • chăn
    布団
  • máy hút bụi
    掃除機
  • máy sấy tóc
    ドライヤー
  • bấm mã số
    コードを入力
  • thẻ thành viên
    会員証
  • rang
    炒める
  • chiên
    揚げる
  • giữ
    維持する
  • nhiều hơn
    より多い
  • đắng
    苦い
  • mặn
    しょっぱい
  • nhạt
    薄い
  • đậm
    濃い
  • khát
    喉が渇く
  • giầy(話)、giay(書)
    くつ
  • dép
    サンダル
  • khâu
    縫う
  • co lại
    縮む
  • chảy ra
    伸びる
  • khuy - cúc
    ボタン
  • áo trơn
    シンプルな服
  • rách
    (服)が破れる
  • giữa - và -
    の間
  • bên cạnh
    の隣
  • xung quanh
    周辺
  • đá
  • dầu
  • xe đạp
    自転車
  • tra
    調べる
  • trả
    支払う
  • sửa
    直す
  • từ điển
    辞書
  • thang máy
    エレベーター
  • trước mặt
    目の前
  • đèn đỏ
    赤信号
  • toa nhà
    建物
  • khó khăn
    困る
  • vất vả
    苦労する
  • lo lắng -cho-
    心配する
  • túi rác
    ゴミ袋
  • du học
    留学
  • họp
    会議
  • cậu - tớ
    あなた、わたし、同じ年齢
  • thế giới
    世界
  • trả lời
    返事する
  • tham gia
    参加する
  • mượn
    借りる
  • định
    するつもり
  • điều khiển
    リモコン(名詞)、操作する(動詞)
  • mượn
    借りる(無料)
  • thuê
    借りる(有料)
  • nhất định
    必ず
  • tự
    自分自身
  • kéo
    引く、プル
  • バケツ
  • nước đầy
    一杯の水
  • suốt - cả
    ずっと、全部、一日中など
  • rảnh
  • nữ
    女性
  • nam
    男性
  • tuyển
    募集する
  • lương
    給料
  • trạm xăng
    ガソリンスタンド
  • cấm
    禁止する
  • thèm
    望む
  • sửa chữa
    修理する
  • phạt
    刑罰
  • tụ tập
    集める、集合する、gether
  • đông người
    大勢
  • từng
    それぞれ
  • các、những
    複数
  • tiện lợi
    便利な
  • nước hoa
    香水
  • nhắn tin
    メッセージをくる
  • bí mật
    秘密
  • thời tiết
    天気
  • chăn
    布団
  • bia tươi
    生ビール
  • tái
    レア、生
  • dán
    (シール)を貼る
  • kem
    クリーム
  • cổ đông
    株主
  • cảm hứng
    興味がある
  • Người truyền
    インフルエンサー
  • chọn
    選ぶ
  • được yên thích
    人気がある(人)
  • được ưa chuộng
    人気がある(モノ) 人気がある(人)
  • chăm chỉ
    一生懸命
  • tự do
    自由に
  • kịp
    間に合う
  • tặng
    贈る
  • biếu
    贈る
  • nhận
    貰う
  • たとえ、〇〇でも
  • nghỉ việc
    仕事を辞める
  • cuộc họp
    会議
  • xảy ra
    Happen
  • (ngày) mùng
    10月〇日(一桁)
  • はっきり
  • タイプする
  • bấm
    ボタンを押す
  • ghi ra đi
    書いて
  • tỷ số
    点数
  • so
    比べる
  • nhậu
    飲む
  • giới thiệu
    紹介する
  • nguy hiểm
    危ない
  • giá sách
    本棚
  • gọi
    注文
  • học bài
    宿題をする
  • siêu
    頭がよい
  • giả
    フェイク
  • tuần tới
    来週
  • làm thêm
    アルバイト
  • -- hợp với --
    〇〇と〇〇は似合う
  • áo khoác
    上着
  • cà vạt
    ネクタイ
  • hoặc
    または
  • khoai
    ポテト
  • đêm qua
    昨日の深夜
  • バター
  • trộn
    混ぜる
  • オーブン
  • bóng chày
    野球
  • rồi sau đó
    その後に
  • thật sự -形容詞-
    本当に
  • điều - từ
    文字(word)
  • chữ
  • khá nhiều
    かなり
  • tráng miệng
    デザート
  • bánh pút dinh
    プリン
  • bánh táo
    アップルパイ
  • thực ra
    実際に
  • một tách cà phê
    一杯のカフェ
  • bọ - con bay bay
  • được chứ ?
    疑問文
  • tại
    のせいで
  • nằm
    横になる
  • điểm mạnh
    強い箇所(長所)
  • kế hoạch
    計画
  • kỳ nghỉ hè
    夏休み
  • vẽ
    描く
  • bừa bộn
    だらしない
  • lười(北)
    怠慢
  • biếng (南)
    怠慢
  • nhịn
    我慢する
  • tức giận
    怒る(angry、自分の状態)
  • tầng
  • qua
    行く
  • sau này
    将来
  • quyết định
    することに決める
  • bỏ học
    勉強をあきらめる
  • xuân
  • thu
  • đông
  • hiền
    優しい
  • ấm áp
    温かい
  • dạo này
    最近
  • lấy chồng - vợ
    結婚する
  • tìm
    探す
  • quên
    忘れる
  • quen với
    慣れる
  • thân thiện
    フレンドリー
  • đi bộ
    歩く
  • gặp phải- Anh gặp phải em.
    (会いたくないけど会って)しまった
  • chân
  • may
    ラッキー
  • đen
    アンラッキー
  • học tiếp nữa
    勉強をし続ける
  • ý định
    意図(名詞)
  • dụ định
    予定(名詞)
  • anh em - chị em -
    兄弟/姉妹
  • mất điện
    停電
  • thường hay
    頻繁に
  • khi mới sang
    ベトナムに来て初めてのとき
  • gia sư
    家庭教師
  • nghiêm
    厳しい
  • vui tính
    楽しい人
  • sai
    間違う(テストなど)
  • kiểu
    〇〇風、タイプ、やり方、way
  • da
  • suốt ngày
    一日中
  • quan tâm
    関心
  • quan trọng
    重要
  • bằng gì
    どのように?
  • nhân tiện
    ところで
  • giảm cân
    体重が減る
  • quận
  • tỉnh
  • cấp một -trường tiểu học/ học sinh cấp mộtで学生
    小学校
  • cấp hai -trường trung học cơ sở
    中学校
  • cấp ba -trường trung học phổ thông
    高校
  • đại học
    大学
  • toán
    数学
  • nhiệt độ
    湿度
  • (名詞)diễn ra
    〇〇が行われる(自動詞)
  • (人の名前)tổ chức (名詞)
    〇〇が〇〇を行う(他動詞)
  • lần cuối
    最後
  • phầm trăm
    パーセント
  • hỏi
    尋ねる
  • vay
    お金を借りる
  • xây xong
    (誰)が建て終わる
  • hoàn thành
    〇〇が完了する
  • Anh làm bài tập xong rồi 
    私は宿題を終えました。
  • thể loại
    種類
  • Vãi
    やばい、めっちゃ
  • chuẩn bị
    準備する
  • rạp chiếu phim
    映画館
  • tiền thối - tiền thừa
    お釣り
  • tiền lẻ
    細かいお金
  • đổi tiền
    両替
  • cân cáy nay ở đâu ?
    どこで測るの?(スーパーで肉)
  • giá tiền
    値段
  • chờ
    待つ
  • tăng nhiệt dộ (giảm)
    温度を上げる ( 下げる)
  • sau mũi thứ hai
    2回目の(ワクチン)の後に
  • cầm
    持つ
  • chia ta
    way、スタイル、型 
  • trải qua
    経過する、過ごしてきたか、time goes on, pass.
  • tình
  • mối tình
    関係(愛)が終わる?
  • gần đây nhất
    最近(最も近い)
  • chia tay
    分かれる
  • Mời người kế tiếp!
    次の人!
  • chuẩn bị
    準備、手配する
  • hợp
    合う、似合う、suitable
  • cho hết
    全て詰め込む(動詞)
  • thứ
    somthing
  • điều gì mà làm chia tay
    なにが合った?(別れることにつながる)
  • tự nhiên
    元から、自然に、生まれつき
  • tình cảm
    愛情
  • đối phương
    相手
  • hôn nhau
    キス
  • き 【期】
  • không chịu
    ふふく 【不服】
  • nhiều khi
    ときどき
  • Tôi dám nói
    あえて言えば
  • phủi tay em ra /★
    私の手を弾き飛ばす(払う)
  • lạ quá
    that's strange
  • lúc đó
    そのとき
  • quận
    district、区
  • nhập
    輸入する
  • do/tại
    のせいで
  • nhờ
    【依頼する】、おかげで 【お蔭で】、because of --
  • dịch /★
    おきかえる , なおす
  • dành hơn /★
    ()以上時間を使う
  • chuyên - về/★
    に特化する、専門にする
  • may mặc/★
  • Anh cố hợc tiếng anh
    勉強を頑張る(忙しい状態)
  • chẳng hạn/★
    例えば、
  • trải qua thời gian - nhiều năm
    長い時間が経つ(あまり主語を入れて使わない)
  • bồ
    彼氏、彼女
  • căp bồ
    浮気している彼氏、彼女(相手)
  • tin dữ (xấu)
    悪いニュース
  • người ta
    他人
  • kì-kỳ nghỉ he
    夏休み
  • ông-ngài daichi
    mr.大地(イベントとかで使う)
  • nắm tay *nằmの横になるではない
    (手を)握る
  • bạn tới -dến-
    あなたが来る
  • Có khi nào kiểm tra nhầm không ?
    あなたはいつ間違えましたか?(そもそも間違えたかどうかも分からないので、Yes、Noも入れている)
  • lâu lâu "một lân"/★
    ときどき、長い間で久しぶりにやる。
  • tật/★
    癖、口癖
  • Vậy *文頭*
    そのとき、then、*よく使う
  • thật sự/★
    ほんとうに 【本当に】
  • mâu thuẫn/★
    あらそい 【争い】、矛盾。mâu(矛) thuẫn(盾)
  • ngủ chung
    一緒に寝る、chungはpublic、sharedみたいな意味
  • khổ /★
    苦しい(お金や感情)
  • khổ thân/★
    可哀想
  • nghiên cứu /★
    研究する(学術)
  • tìm hiểu
    知り合う、get to know
  • tật
  • nóng tính
    怒りっぽい
  • ngáp
    あくび
  • chung
    共有、シェアする、協同
  • chắc (là)
    多分
  • luôn / ex.khóc luôn.
    今すぐ、いつも、意味を強調する(めっちゃ)
  • quen
    慣れる、知り合う
  • lạn cái đã
    もう一度
  • dâu biết
    知らない、không biết より優しい意味。
  • dâu có dâu ex.đâu có biết đâu!
    知らない。dâuは否定。2回入れても二重否定ではない。文末のđâuは語感や文のリズムを合わせるために用いられる
  • không có phần trăm nào hết
    1パーセントもない。nào hết で強調する。
  • tệ/★
    ひどい、悪い。
  • vậy trời
    悪い
  • lẹ/★
    早い、nhanhと同じ
  • mới có 4 tháng/★
    ちょうど4ヶ月
  • ổn /★
    大丈夫、it's ok、không ổn は大丈夫じゃない。
  • không cần đâu/★
    必要ではない
  • có dự định/★
    予定がある
  • dịch vụ/★
    サービス
  • tạo/★
    作る
  • cuốn hut/★
    アトラクティブ、魅力的
  • hấp dẫn /★
    アトラクティブ、魅力的
  • lẩu
  • lành mạnh /★
    健康的
  • chạy ra
    外を走る
  • đi người không
    何も持たずにいく
  • nhâo dô
    入る、エンター
  • trí nhớ
    記憶、メモリー
  • tí xíu /★
    少し
  • bị gì rồi
    なにかある、受け身で何か
  • không hề biết luôn/★
    一度もない
  • nhạt
    薄い、特定の人がつまらない(薄い人)
  • im ru
    沈黙
  • im
    黙る(動詞)
  • xác định/★
    確か、確定、xác(確) định(定)、không xác địnhは確かではない。
  • sở trường/★
    長所、sở(所) trường(長い、long)
  • hiện nay/★
    いまどきの
  • sơ sơ
    あるていど 【ある程度】、おおざっぱ 【大ざっぱ】
  • thường
    いつも 【何時も】
  • khen
    褒める、anh khen ngon 美味しいと褒めた
  • thiệt tình/★
    本心、thiệt(本) tình(心)
  • chịu
    漢越語:受。我慢する。khó chịuは辛い、受けれることが難しいということ。
  • tài lẻ /★
    才能、tài(才) lẻ(礼?)
  • khiêu vũ/★
    ダンスする
  • đứng lên/★
    立つ、起立
  • thử coi
    見てみよう。thử (try)、coi(見る)
  • Mặc kệ、kệ  -nó- /★
    構わない、放っておく、それは構わない
  • Thảo nào、北
    なるほど。やっぱりね、当然だね、どうりで
  • Hèn chi、南
    やっぱりね、当然だね、どうりで
  • Là sao?
    (それは)どういうこと?
  • 〇〇 là sao?
    〇〇ってどういうこと?
  • Vậy à / thế à
    そうですか
  • Đáng đời/★
    当然の報いだ、自業自得だ
  • Tùy em/★
    it's up to you. あなたしだい、あなたにまかせるよ。
  • Cạn lời/★
    絶驚いたりあきれて何も言うことができない
  • Hên xui/★  ラッキー、アンラッキー
    それは天が決めること(どうなるのかわかんない)。Hênーラッキー、xuiーアンラッキー
  • ăn mừng /★
    祈る
  • nghiên cứu
    研究する、リサーチ
  • công việc khẩn cấp /★
    緊急の
  • vui tình
    面白い性格
  • Chơi ác
    ひどい
  • Thiệt tình
    本当
  • Mắc cười/★
    (誰々が)笑う、Laugh
  • Chịu không nổi/★
    もう我慢出来ない。Chịuは我慢。không nổiはノーモア。nổiが浮かぶの意味もあるが、khôngと一緒に使うと、nưaと同じ意味。
  • biểu diễn
    えんそう をする【演奏】、硬い表現。
  • thấy
    感じる、見える、観察
  • múa
    おどり 【踊り】
  • rách
    やぶれる 【破れる】
  • nách
    わきのした 【脇の下】
  • hỏi
    うかがう 【伺う】
  • may
    ぬう 【縫う】、こううん 【幸運】
  • biếng
    biếng たいだな 【怠惰な】
  • sự khởi đầu
    かいし 【開始】
  • tiêu
    こしょう 【胡椒】、しょうひする 【消費する】
  • thương
    けが 【怪我】、Anh bị thương ở tay.
  • xung quanh
    まわり 【回り】
  • bàn tay
    てのひら 【手のひら】
  • tướng
    general
  • chắc
    確実、làを入れると、きっと
  • nhắn
    つうちする 【通知する】、つたえる 【伝える】
  • dễ thương
    あいそのいい 【愛想のいい】、いいひと
  • đừng có béo quá
    めっちゃデブじゃない
  • Múa sao “mà“ rách áo luôn rồi nè
    How you dance so that your shirt teared. mà以降は関連していること、あんまり日本語にしすぎない
  • xích xích
    少し動いて
  • chơi tennis sao rồi à
    テニスはどうだった?
  • này これ、
  • như vậy
    そのような
  • liền
    すぐ
  • đưa
    てわたす 【手渡す】、はいたつ 【配達する】
  • chưa được (動詞)
    まだできません - 「まだ出来ません」
  • dàn
    配置する、置く。
  • phũ phàng
    ざんにんな 【残忍な】
  • phim bộ
    シリーズ映画、bộは一部、二部
  • hoài
    constantly、all the time
  • vào と同じで入る。
  • chương trình
    番組
  • sếp
    ボス、上司
  • đuổi
    解雇する、追放する
  • ngành
    ぎょうかい 【業界】
  • là / thì
    接続語、特になくても良いケースがある。日本語のーして、でつなげまくっているのと同じ。
  • bên kia
    あちらがわ(モノ、側、人)
  • 1 năm mấy tháng - 2 năm
    1ヶ月少しと2年
  • kiểm tra *định*
    確認する
  • bao nhiêu phần trăm
    どれだけのパーセンテージがある?(確率)
  • cỡ
    おおきさ 【大きさ】
  • trời đất ơi
    oh my
  • kêu 
    よぶ 【呼ぶ】、call、電話ではない。gọidでもOK。どのように呼んだらよいかはnhu the naoを使う。
  • hồi qua
    過去のとき(hồiー期間、 quaー過去)
  • giùm
    help
  • tủ
    cabinet
  • nguyên
    all; whole; entire
  • hẹn
    やくそくする 【約束する】
  • cảm nhận
    じっかん 【実感する】
  • hiền
    ジェントル
  • vụ hên
    件、ケース
  • đỡ
    受け入れる
  • Lúc nãy
    Just a while ago、さっき
  • cặp/đôi
    カップル、ペア
  • ủng hộ
    寄付する、ドネーションする
  • cưới
    結婚する
  • thực ra
    実際には
  • tìm hiểu
    究明する、勉強する
  • nguyên nhân
    原因、理由
  • cổ vũ cho
    (〇〇)を応援する
  • có miếng nào không ?
    私になにかあるか?(指摘する部分はあるか?)
  • nút
    ボタン(エレベーターとか)
  • hai chục / sáu chục
    20 / 60 %
  • chê
    好きじゃないから断る
  • ảnh
    anhの南の表現
  • Anh có gia định hết rồi
    彼にはもう家族がいるよ(あなたにノーチャンスだから、hết rồi で強調している)
  • tức
    怒る
  • bồ cô
    彼氏彼女
  • cổ
    くび 【首】
  • Hên
    幸運
  • ý
    意見
  • phá
    破る
  • thể hiện
    現れる(thể 体、hiện現)
  • bản lĩnh
    さいのう 【才能】、bản =起源、lĩnh =受け取る よって、元々あった受け取ったものなので、才能
  • đàn ông
    おとこ 【男】nổi
  • 主語 + mới + 動詞 +...
    〜したばかり
  • mặt
  • vịt
    あひる 【家鴨】
  • cười hoài
    ずっと笑う
  • em được 9 cân
    彼は9キロです。được は持つとかあるとか。
  • hủy
    中止する、kiểm tra bị hủy
  • tin tưởng *nhau* △
    Trust、tin 信じる tưởng 想う。お互いにmối
  • kiểm soát
    かんさする 【監査する】
  • mệt mỏi △
    飽きる、嫌になる、漢越語:疲毎
  • nhìn thẳng
    まっすぐ見る
  • diện 
    diện おしゃれ 【御洒落】、人だけに使う
  • thật thà 
    正直?
  • Anh có đồng ý ""
    あなたは同意したか?
  • may vá
    ぬう 【縫う】
  • dở 
    食べ物が不味い、〇〇をすることは不味い
  • tiệm △
    店(雑貨を売る店)、注射は止まる声調。
  • lòng thành、lòng trung thành △
    忠誠心、ロイヤリティ、漢越語:心・成(become)
  • chăm 
    世話をする
  • chăm chỉ
    真面目
  • chăm sóc 
    おせわをする、監護をする。take care.
  • điều dưỡng
    介護師、dưỡngは養う、điềuは事という意味。
  • 【11/29】*điều* quan trọng
    重要、漢越語:quanー関、 trọngー重
  • 【11/29】ưu tiên
    優先する、優先
  • 【11/29】công tác tại
    に出張する
  • 【11/29】điều hành
    うんえい 【運営する】
  • 【11/29】bằng phương tiện
    しゅだん 、道具、漢越語:phươngー方向、 tiệnー便,bằng phương tiện nào どの手段で。
  • 【11/29】trợ lí
    アシスタント
  • 【11/29】kinh doanh
    ビジネス、経営する
  • 【11/29】sự kiện
    イベント、行事
  • 【11/29】hoạt bát ★
    活発な、アクティブ
  • 【11/29】nói chung
    一般的には、まとめると、
  • 【11/29】tiếp xúc
    ふれあう 【触れ合う】漢越語:tiếp 接、xúc 触
  • 【11/29】nhược điểm
    弱点、短所
  • 【11/29】 hòa đồng
    あいそう 【愛想】が良い、フレンドリー
  • 【11/29】vui vẻ
    あかるい 【明るい】、ポジティブ
  • 【11/29】nhiệt tình ★
    あつい 【熱い】性格 漢越語:熱nhiệt
  • 【11/29】trách nhiệm
    責任感がある、漢越語:責trách 任nhiệm
  • 【11/29】Quan điểm
    opinion, ý
  • 【11/29】thiếu - đủの反対
    に欠ける、to be short of..、漢越語:少ない
  • 【11/29】tự tin
    自信、漢越語:tự 自 tin信
  • 【11/29】đám đông
    大勢
  • 【11/29】khác giới
    異なる性別
  • 【11/29】theo
    Keep, follow
  • 【11/29】chức trách
    responsibility、責任
  • 【11/29】chín chắn
    mature、成熟
  • 【11/29】vững vàng
    stable、安定
  • 【11/29】nhút nhát
    よわき 【弱気】
  • 【11/29】thức
    起きる
  • kết thúc công việc
    仕事を終了する
  • quán
    小さいフォーのイートインの店
  • sĩ quan
    軍人、漢越語:sĩ - 士 quan - 官
  • lúc đầu
    さいしょ 【最初】
  • quân dội
    軍隊
  • hướng dẫn
    案内、ガイダンス
  • phong thái
    すがた 【姿】
  • nghe tin
    にゅーすをきく 【ニュースを聞く】
  • ngoài ra con gì không ?
    他には?
  • Anh nghe trực tiếp từ em ấy
    彼女から直接聞く。
  • Em đi đâu nhiều nhất khi em đi mua sắm
    買い物に行くときにどこに一番行きますか?
  • hạn chế
    弱み(起こりやすい) limit、制限
  • thức
    夜遅くまでおきる
  • Nên thôi
    なので、辞めました。
  • được nhỉ / đấy
    いいね
  • Anh cũng vậy
    私も
  • ai chả
    皆さん、mội người よりも強い
  • tiết kiệm
    節約する
  • Anh đi thi
    テストを受けに行く
  • lạ
    不思議
  • 【12/4】để ý
    To pay attention
  • Quốc tịch
    国籍
  • đương nhiên
    当然
  • Ấm áp
    温かい
  • ưu điểm
    良い面
  • mặt tốt
    良い面
  • diểm tích
    ポジティブな面
  • tài liệu / giấy tờ
    書類
  • giấy ăn
    ティッシュ
  • vấn đề
    問題、事柄、件
  • mấy mối tình
    いくつの恋愛
  • chính thức
    正式(漢越語:正chính、 式thức)
  • môi trường
    かんきょう 【環境】
  • sử dụng ★dùng違いは?
    しよう 【使用する】
  • cấm
    きんじる 【禁じる】
  • đặc thù
    とくしゅ 【特殊】
  • điều kiện
    コンディション/ つごう 【都合】
  • ngoại hình
    外見、漢越語;外ngoại 形hình
  • chia sẻ
    共有する
  • giả sử
    かり 【仮】
  • di chuyển
    移動する
  • 机を移動する
  • 両手で抱える。to carry with both hands
  • chuyển nhà *sang-đến* 〇〇
    引っ越しをする
  • hàng hóa
    しなもの 【品物】、ビジネスでよく使う。
  • cảm nắng
    外見だけを見て、一目惚れ
  • tắt nắng
    一目惚れが冷めた
  • quan tuần sau / saug tuần sau
    来週
  • Sao không nghe anh nói
    なぜ私が言うことを聞かないのか?
  • cộng thêm
    一緒に
  • giả sử
    仮に
  • làm sai
    馬鹿をやる
  • có lỡ
    うっかりミスをする
  • khuyết điểm
    けってん 【欠点】
  • cứ
    to continue; to keep
  • điên
    馬鹿な
  • kìm nén
    おさえる 【抑える】
  • chai
    ボトルの数え方
  • mong muốn
    希望する、欲しくて祈る
  • hết
    that's it,以上。
  • Lải nhải
    文句をたくさん言う、悪い意味。動詞。
  • nước ép
    スムージー
  • full いっぱい
    đầy
  • cho vào、dể vào、cất vào
    入れる
  • chai
    ボトル
  • thùng
  • giết
    殺す
  • càm ràm
    文句を言う、南
  • tăng động
    too activeな人。FBで幸せアピールをしている。
  • bạn nam
    bạn nam 男性の友達
  • gia trưởng
    ごういん 【強引】
  • nhậu
    おさけをのむ 【お酒を飲む】
  • háo hức - Anh háo hức dược làm việc
    楽しみにしております。I'm excited
  • kết quả
    結果
  • vấn đề
    問題 【もんだい】
  • một từ không hiểu
    一文字さえもわからない。
  • há miệng-mồm
    口を開く
  • bể bơi
    プール
  • 1 vai lân/ 1 vai chai
    1、何回か。one-some-times。何本かのび~る
  • kiềm chế
    おさえる 【抑える】
  • cao ráo
    身長がでかくて、いい人
  • dễ nhìn
    good looking 男性も女性
  • lắng nghe
    相手のことを言うことをきく
  • thương
    関心、好き
  • tránh khỏi
    【避ける】
  • chứ
    接続詞、その後は否定形が来ることが多い
  • út
    末っ子
  • đeo ba lô
    リュックサックを担ぐ
  • đeo phía trước
    前側に担ぐ
  • nghe thấy
    聞こえる
  • Bài hát nước ngoài, nhạc nước ngoài
    海外の歌
  • em cao 1.62 mét
    私は 1.62 mです。
  • lãng mạn
    ロマンチック
  • thật sự
    ほんとうに 【本当に】
  • nghiêm
    厳しい
  • hầu như
    ほとんど 【殆ど】
  • khô
    乾燥
  • khô
    ドライ
  • yên tâm
    あんしん 【安心】
  • tưởng tượng
    考える
  • buổi
    期間、時間の長さ
  • hẹn hò
    デートする
  • miễn
    かいじょ 【解除】
  • hài hước
    ユーモア
  • ưng
    おうずる 【応ずる】.どういする 【同意する】
  • quyết tâm
    いっしん 【一心】
  • thủ trưởng
    chief officer, leader
  • thẹn thùng
    うちき 【内気】
  • khoa
    コース、科
  • nhận xét
    観察する
  • lanh lợi
    利口
  • khẳng định
    肯定する
  • cơ hội
    機会(漢越語)
  • sắp xếp
    準備をする
  • thành
    引き起こす、になる
  • không thành vấn đề
    No problem
  • thủ
    守(漢越語)
  • chọc
    からかう
  • nhổ
    抜く
  • khôn
    かしこい 【賢い】
  • trường nghề
    専門学校
  • trên bốn món
    4料理以上
  • dưới bốn món
    4料理以下
  • y như nhau
    似ている、そっくり、giống
  • thăm
    訪れる、visit
  • bảo/kêu(南)
    伝える、
  • hài hước
    Funny、面白い
  • Chứ gì
    文末で強調
  • lo
    take care や心配する
  • Anh làm cho
    cho em が省略されている。hoでも良い。
  • Anh không nói luôn rồi
    彼はすぐに話さなかった(完了)
  • Hội
    グループ。Nhữngは複数の人々。
  • ế
    彼氏彼女がいない、独身な人
  • 【12/16】đoán
    guess、すいそくする 【推測する】
  • mỗi khi
    whenever; each time; every time、mỗiは毎という意味。
  • căng thẳng
    きんちょう 【緊張】
  • Em thông cảm
    あなたは共感して。Forgive me、漢越語、通じる、感覚
  • chấp nhận
    きょか 【許可】漢越語:執、受
  • nhiều khi
    ときどき、頻度多い
  • trẻ thơ ★
    子供たち
  • giấc mơ
    夢・幻想、漢越語、眠る、迷う
  • xa xôi
    うとい 【疎い】
  • xin
    願う
  • giữ giữ lời hứa/約束 を守 る
    維持する、キープ
  • sữa chua
    ヨーグルト
  • Anh tưởng
    考える
  • Thông tin
    情報
  • chay máu
    血が出る
  • hút bụi
    ホコリを吸う
  • bao lâu em giặt vỏ gối một lần
    how often you wash bed cover ?bao lâuとmột lầnが大事。
  • em giặt vỏ gối bao lâu
    How long does it take to wash.
  • từng mơ
    (完了)夢を見た
  • cười ngẩn ngơ
    一人で笑っている人
  • nằm ở
    どこに置く
  • tôi không có khả năng mua
    買う可能性がない。
  • ráng
    試みる、トライする
  • chăm sóc
    Take careする
  • cầu mong
    祈る
  • bắt
    逮捕する/ 強制する
  • nào, đứng lên
    さあ、立て!
  • ít lời
    言葉の数の少ない
  • đánh giá
    鑑賞する、評価する
  • đánh giá tranh
    絵画を鑑賞する
  • cuộc sống
    暮らし、人生
  • mơ ước
    あこがれる - 「憧れる」
  • tương lại
    将来
  • bé cưng ơi
    かわいい、favorite
  • trực
    義務(軍人と警察の人の)※ほぼ使わない
  • cao thủ
    プロフェッショナル、Anh cao thủ !
  • hạ gục
    打ち破る、ノックダウンする
  • khi khác *về làm sau*
    他のときに、後でする。
  • chống đỡ
    対応する、維持する
  • tương lại
    将来
  • tỉnh
    生き返る、急に目覚める
  • nhắm mắt
    目 をふさぐ
  • thư giãn
    リラックス
  • giúp anh thư giãn
    リラックスすることを助ける
  • Anh tan học
    学校が終わる
  • Anh tan làm
    仕事が終わる
  • Anh làm xong
    仕事が終わる
  • riêng
    こじん 【個人】
  • trẻ hơn một tuổi bố em
    私の父よりも1歳若い
  • ăn cũng nhâu đi
    一緒に食べようよ
  • em thích đồ châu á
    私はアジア料理が好きです
広告

コメント