-
表
裏
-
lùi【12月_19日_w4_R】
戻る
-
dừng lại【12月_19日_w4_R】
止まって【12月_19日_w4_S】
-
đi thẳng【12月_19日_w4_R】
まっすぐ
-
trong tuần này【12月_19日_w4_R】
この一週間で、今週で
-
trường ở nhật【12月_19日_w4_R】
日本にある学校
-
trẻ con【12月_19日_w4_R】
子供
-
ruồi【12月_19日_w4_R】
ハエ
-
quạt【12月_19日_w4_R】
扇風機
-
quay
Uターンする、回す
-
cãi
喧嘩する
-
lớn lên
成長する
-
mắng【12月_19日_w4_R】
叱る
-
già 【12月_19日_w4_R】
老いる
-
ly dị - ly hôn
離婚する
-
rửa【12月_19日_w4_R】
洗う
-
đức【12月_19日_w4_R】
ドイツ
-
bỏ tiệc【12月_19日_w4_R】
パーティーをキャンセル
-
vứt【12月_19日_w4_R】
捨てる
-
đột nhiên
突然
-
đến muộn
遅刻する
-
buổi tập
練習
-
bận【12月_19日_w4_R】
忙しい
-
nổi tiếng【12月_19日_w4_R】
有名
-
mong【12月_19日_w4_R】
望む
-
hình như
It seems
-
cửa hàng【12月_19日_w4_R】
店
-
nhặt
Pick up、拾う
-
đăng ký
申込する
-
ứng tuyển
応募する
-
dich vu - app
サービス
-
nghe nói 1204_Sp練習
小耳に挟んだ、耳にした
-
nhiều vậy
めっちゃ多い
-
nhắc
リマインドする
-
những gì
what you do is
-
nhưng
しかし
-
trễ
遅い
-
muộn
遅い
-
sớm
早い
-
đắt
高い
-
đặt
置く、質問をする
-
dễ
かんたん
-
thấp
低い
-
cứng
固い
-
mềm
柔らかい
-
tắt
消す(電気)
-
hắt hơi
くしゃみをする
-
(chảy) sổ mũi
鼻水
-
(đánh) rắm
おなら
-
ngáp
あくびをする
-
ho
咳をする
-
sâu
深い
-
nông
浅い
-
nặng
重い
-
nhẹ
軽い
-
gầy
痩せる
-
giầu(話すとき)
金持ち
-
nghèo
貧乏
-
rộng
広い
-
dày
厚い
-
mỏng
薄い
-
nếm
味見する
-
thử
トライする
-
cùng
同じ、一緒
-
lâu rồi
昔
-
mùi thơm
いい匂い
-
hương thơm
いい香り
-
chín
熟す
-
ấm
温める
-
chảo
フライパン
-
nướng cháy
焦がす
-
nhờ
依頼する
-
nhỏ
小さい
-
nhớ
覚える
-
thay
チェンジする
-
chữ
言葉
-
đánh rơi
物を落とす
-
làm rơi
物を落とす
-
không làm thịt đen
肉を焦がすな(黒くするな)
-
-ga - giường -
ベットカバー
-
-vỏ - gối
枕カバー
-
nằm
横になる
-
sướng
気持ちいい
-
dừng
止める
-
dừng lại
(車などが)停止する
-
nói dối
嘘を言う(悪い)
-
đùa
冗談(楽しい+悪い)
-
lừa
冗談(楽しい+悪い)
-
cho đến 8 giờ
8時まで、until
-
tức là
つまり、言い換えると
-
có lẽ
多分
-
cẩn thận
気をつける
-
tiếc
残念
-
tiệc
パーティ
-
trang điểm
化粧
-
mất
Lose, take
-
nhập học
入学する
-
tốt nghiệp
卒業する
-
đưa
パスする、渡す
-
tả
表現する
-
phiền phức
面倒くさい
-
xét nghiệm(察ー験)
テストする
-
làm pcr
PCRを受ける
-
họ - nó
彼ら
-
đổ * vào *
* を* に注ぐ
-
đơn giản
かんたん
-
bắt đầu
スタート
-
sau đó
その後
-
bôi
塗る(薬)
-
phết
塗る(バター)
-
sơn
塗る(壁)
-
bắt
(強制的に)させる
-
kiểm soát
(状況、人)コントロールする
-
bạn thân
親しい友だち
-
bản thân
本人
-
trong lúc-khi
〇〇している間
-
quà
プレゼント
-
thùng
ダンボール
-
mắt
目
-
đắt nhỉ ?
高いよね?
-
chăn
布団
-
máy hút bụi
掃除機
-
máy sấy tóc
ドライヤー
-
bấm mã số
コードを入力
-
thẻ thành viên
会員証
-
rang
炒める
-
chiên
揚げる
-
giữ
維持する
-
nhiều hơn
より多い
-
đắng
苦い
-
mặn
しょっぱい
-
nhạt
薄い
-
đậm
濃い
-
khát
喉が渇く
-
giầy(話)、giay(書)
くつ
-
dép
サンダル
-
khâu
縫う
-
co lại
縮む
-
chảy ra
伸びる
-
khuy - cúc
ボタン
-
áo trơn
シンプルな服
-
rách
(服)が破れる
-
giữa - và -
の間
-
bên cạnh
の隣
-
xung quanh
周辺
-
đá
氷
-
dầu
油
-
xe đạp
自転車
-
tra
調べる
-
trả
支払う
-
sửa
直す
-
từ điển
辞書
-
thang máy
エレベーター
-
trước mặt
目の前
-
đèn đỏ
赤信号
-
toa nhà
建物
-
khó khăn
困る
-
vất vả
苦労する
-
lo lắng -cho-
心配する
-
túi rác
ゴミ袋
-
du học
留学
-
họp
会議
-
cậu - tớ
あなた、わたし、同じ年齢
-
thế giới
世界
-
trả lời
返事する
-
tham gia
参加する
-
mượn
借りる
-
định
するつもり
-
điều khiển
リモコン(名詞)、操作する(動詞)
-
mượn
借りる(無料)
-
thuê
借りる(有料)
-
nhất định
必ず
-
tự
自分自身
-
kéo
引く、プル
-
xô
バケツ
-
nước đầy
一杯の水
-
suốt - cả
ずっと、全部、一日中など
-
rảnh
暇
-
nữ
女性
-
nam
男性
-
tuyển
募集する
-
lương
給料
-
trạm xăng
ガソリンスタンド
-
cấm
禁止する
-
thèm
望む
-
sửa chữa
修理する
-
phạt
刑罰
-
tụ tập
集める、集合する、gether
-
đông người
大勢
-
từng
それぞれ
-
các、những
複数
-
tiện lợi
便利な
-
nước hoa
香水
-
nhắn tin
メッセージをくる
-
bí mật
秘密
-
thời tiết
天気
-
chăn
布団
-
bia tươi
生ビール
-
tái
レア、生
-
dán
(シール)を貼る
-
kem
クリーム
-
cổ đông
株主
-
cảm hứng
興味がある
-
Người truyền
インフルエンサー
-
chọn
選ぶ
-
được yên thích
人気がある(人)
-
được ưa chuộng
人気がある(モノ)
人気がある(人)
-
chăm chỉ
一生懸命
-
tự do
自由に
-
kịp
間に合う
-
tặng
贈る
-
biếu
贈る
-
nhận
貰う
-
dù
たとえ、〇〇でも
-
nghỉ việc
仕事を辞める
-
cuộc họp
会議
-
xảy ra
Happen
-
(ngày) mùng
10月〇日(一桁)
-
rõ
はっきり
-
gõ
タイプする
-
bấm
ボタンを押す
-
ghi ra đi
書いて
-
tỷ số
点数
-
so
比べる
-
nhậu
飲む
-
giới thiệu
紹介する
-
nguy hiểm
危ない
-
giá sách
本棚
-
gọi
注文
-
học bài
宿題をする
-
siêu
頭がよい
-
giả
フェイク
-
tuần tới
来週
-
làm thêm
アルバイト
-
-- hợp với --
〇〇と〇〇は似合う
-
áo khoác
上着
-
cà vạt
ネクタイ
-
hoặc
または
-
khoai
ポテト
-
đêm qua
昨日の深夜
-
bơ
バター
-
trộn
混ぜる
-
lò
オーブン
-
bóng chày
野球
-
rồi sau đó
その後に
-
thật sự -形容詞-
本当に
-
điều - từ
文字(word)
-
chữ
字
-
khá nhiều
かなり
-
tráng miệng
デザート
-
bánh pút dinh
プリン
-
bánh táo
アップルパイ
-
thực ra
実際に
-
một tách cà phê
一杯のカフェ
-
bọ - con bay bay
虫
-
được chứ ?
疑問文
-
tại
のせいで
-
nằm
横になる
-
điểm mạnh
強い箇所(長所)
-
kế hoạch
計画
-
kỳ nghỉ hè
夏休み
-
vẽ
描く
-
bừa bộn
だらしない
-
lười(北)
怠慢
-
biếng (南)
怠慢
-
nhịn
我慢する
-
tức giận
怒る(angry、自分の状態)
-
tầng
階
-
qua
行く
-
sau này
将来
-
quyết định
することに決める
-
bỏ học
勉強をあきらめる
-
xuân
春
-
hè
夏
-
thu
秋
-
đông
冬
-
hiền
優しい
-
ấm áp
温かい
-
dạo này
最近
-
lấy chồng - vợ
結婚する
-
tìm
探す
-
quên
忘れる
-
quen với
慣れる
-
thân thiện
フレンドリー
-
đi bộ
歩く
-
gặp phải- Anh gặp phải em.
(会いたくないけど会って)しまった
-
chân
足
-
may
ラッキー
-
đen
アンラッキー
-
học tiếp nữa
勉強をし続ける
-
ý định
意図(名詞)
-
dụ định
予定(名詞)
-
anh em - chị em -
兄弟/姉妹
-
mất điện
停電
-
thường hay
頻繁に
-
khi mới sang
ベトナムに来て初めてのとき
-
gia sư
家庭教師
-
nghiêm
厳しい
-
vui tính
楽しい人
-
sai
間違う(テストなど)
-
kiểu
〇〇風、タイプ、やり方、way
-
da
肌
-
suốt ngày
一日中
-
quan tâm
関心
-
quan trọng
重要
-
bằng gì
どのように?
-
nhân tiện
ところで
-
giảm cân
体重が減る
-
quận
区
-
tỉnh
省
-
cấp một -trường tiểu học/ học sinh cấp mộtで学生
小学校
-
cấp hai -trường trung học cơ sở
中学校
-
cấp ba -trường trung học phổ thông
高校
-
đại học
大学
-
toán
数学
-
nhiệt độ
湿度
-
(名詞)diễn ra
〇〇が行われる(自動詞)
-
(人の名前)tổ chức (名詞)
〇〇が〇〇を行う(他動詞)
-
lần cuối
最後
-
phầm trăm
パーセント
-
hỏi
尋ねる
-
vay
お金を借りる
-
xây xong
(誰)が建て終わる
-
hoàn thành
〇〇が完了する
-
Anh làm bài tập xong rồi
私は宿題を終えました。
-
thể loại
種類
-
Vãi
やばい、めっちゃ
-
chuẩn bị
準備する
-
rạp chiếu phim
映画館
-
tiền thối - tiền thừa
お釣り
-
tiền lẻ
細かいお金
-
đổi tiền
両替
-
cân cáy nay ở đâu ?
どこで測るの?(スーパーで肉)
-
giá tiền
値段
-
chờ
待つ
-
tăng nhiệt dộ (giảm)
温度を上げる ( 下げる)
-
sau mũi thứ hai
2回目の(ワクチン)の後に
-
cầm
持つ
-
chia ta
way、スタイル、型
-
trải qua
経過する、過ごしてきたか、time goes on, pass.
-
tình
愛
-
mối tình
関係(愛)が終わる?
-
gần đây nhất
最近(最も近い)
-
chia tay
分かれる
-
Mời người kế tiếp!
次の人!
-
chuẩn bị
準備、手配する
-
hợp
合う、似合う、suitable
-
cho hết
全て詰め込む(動詞)
-
thứ
somthing
-
điều gì mà làm chia tay
なにが合った?(別れることにつながる)
-
tự nhiên
元から、自然に、生まれつき
-
tình cảm
愛情
-
đối phương
相手
-
hôn nhau
キス
-
kì
き 【期】
-
không chịu
ふふく 【不服】
-
nhiều khi
ときどき
-
Tôi dám nói
あえて言えば
-
phủi tay em ra /★
私の手を弾き飛ばす(払う)
-
lạ quá
that's strange
-
lúc đó
そのとき
-
quận
district、区
-
nhập
輸入する
-
do/tại
のせいで
-
nhờ
【依頼する】、おかげで 【お蔭で】、because of --
-
dịch /★
おきかえる , なおす
-
dành hơn /★
()以上時間を使う
-
chuyên - về/★
に特化する、専門にする
-
may mặc/★
服
-
Anh cố hợc tiếng anh
勉強を頑張る(忙しい状態)
-
chẳng hạn/★
例えば、
-
trải qua thời gian - nhiều năm
長い時間が経つ(あまり主語を入れて使わない)
-
bồ
彼氏、彼女
-
căp bồ
浮気している彼氏、彼女(相手)
-
tin dữ (xấu)
悪いニュース
-
người ta
他人
-
kì-kỳ nghỉ he
夏休み
-
ông-ngài daichi
mr.大地(イベントとかで使う)
-
nắm tay *nằmの横になるではない
(手を)握る
-
bạn tới -dến-
あなたが来る
-
Có khi nào kiểm tra nhầm không ?
あなたはいつ間違えましたか?(そもそも間違えたかどうかも分からないので、Yes、Noも入れている)
-
lâu lâu "một lân"/★
ときどき、長い間で久しぶりにやる。
-
tật/★
癖、口癖
-
Vậy *文頭*
そのとき、then、*よく使う
-
thật sự/★
ほんとうに 【本当に】
-
mâu thuẫn/★
あらそい 【争い】、矛盾。mâu(矛) thuẫn(盾)
-
ngủ chung
一緒に寝る、chungはpublic、sharedみたいな意味
-
khổ /★
苦しい(お金や感情)
-
khổ thân/★
可哀想
-
nghiên cứu /★
研究する(学術)
-
tìm hiểu
知り合う、get to know
-
tật
癖
-
nóng tính
怒りっぽい
-
ngáp
あくび
-
chung
共有、シェアする、協同
-
chắc (là)
多分
-
luôn / ex.khóc luôn.
今すぐ、いつも、意味を強調する(めっちゃ)
-
quen
慣れる、知り合う
-
lạn cái đã
もう一度
-
dâu biết
知らない、không biết より優しい意味。
-
dâu có dâu ex.đâu có biết đâu!
知らない。dâuは否定。2回入れても二重否定ではない。文末のđâuは語感や文のリズムを合わせるために用いられる
-
không có phần trăm nào hết
1パーセントもない。nào hết で強調する。
-
tệ/★
ひどい、悪い。
-
vậy trời
悪い
-
lẹ/★
早い、nhanhと同じ
-
mới có 4 tháng/★
ちょうど4ヶ月
-
ổn /★
大丈夫、it's ok、không ổn は大丈夫じゃない。
-
không cần đâu/★
必要ではない
-
có dự định/★
予定がある
-
dịch vụ/★
サービス
-
tạo/★
作る
-
cuốn hut/★
アトラクティブ、魅力的
-
hấp dẫn /★
アトラクティブ、魅力的
-
lẩu
鍋
-
lành mạnh /★
健康的
-
chạy ra
外を走る
-
đi người không
何も持たずにいく
-
nhâo dô
入る、エンター
-
trí nhớ
記憶、メモリー
-
tí xíu /★
少し
-
bị gì rồi
なにかある、受け身で何か
-
không hề biết luôn/★
一度もない
-
nhạt
薄い、特定の人がつまらない(薄い人)
-
im ru
沈黙
-
im
黙る(動詞)
-
xác định/★
確か、確定、xác(確) định(定)、không xác địnhは確かではない。
-
sở trường/★
長所、sở(所) trường(長い、long)
-
hiện nay/★
いまどきの
-
sơ sơ
あるていど 【ある程度】、おおざっぱ 【大ざっぱ】
-
thường
いつも 【何時も】
-
khen
褒める、anh khen ngon 美味しいと褒めた
-
thiệt tình/★
本心、thiệt(本) tình(心)
-
chịu
漢越語:受。我慢する。khó chịuは辛い、受けれることが難しいということ。
-
tài lẻ /★
才能、tài(才) lẻ(礼?)
-
khiêu vũ/★
ダンスする
-
đứng lên/★
立つ、起立
-
thử coi
見てみよう。thử (try)、coi(見る)
-
Mặc kệ、kệ -nó- /★
構わない、放っておく、それは構わない
-
Thảo nào、北
なるほど。やっぱりね、当然だね、どうりで
-
Hèn chi、南
やっぱりね、当然だね、どうりで
-
Là sao?
(それは)どういうこと?
-
〇〇 là sao?
〇〇ってどういうこと?
-
Vậy à / thế à
そうですか
-
Đáng đời/★
当然の報いだ、自業自得だ
-
Tùy em/★
it's up to you. あなたしだい、あなたにまかせるよ。
-
Cạn lời/★
絶驚いたりあきれて何も言うことができない
-
Hên xui/★ ラッキー、アンラッキー
それは天が決めること(どうなるのかわかんない)。Hênーラッキー、xuiーアンラッキー
-
ăn mừng /★
祈る
-
nghiên cứu
研究する、リサーチ
-
công việc khẩn cấp /★
緊急の
-
vui tình
面白い性格
-
Chơi ác
ひどい
-
Thiệt tình
本当
-
Mắc cười/★
(誰々が)笑う、Laugh
-
Chịu không nổi/★
もう我慢出来ない。Chịuは我慢。không nổiはノーモア。nổiが浮かぶの意味もあるが、khôngと一緒に使うと、nưaと同じ意味。
-
biểu diễn
えんそう をする【演奏】、硬い表現。
-
thấy
感じる、見える、観察
-
múa
おどり 【踊り】
-
rách
やぶれる 【破れる】
-
nách
わきのした 【脇の下】
-
hỏi
うかがう 【伺う】
-
may
ぬう 【縫う】、こううん 【幸運】
-
biếng
biếng たいだな 【怠惰な】
-
sự khởi đầu
かいし 【開始】
-
tiêu
こしょう 【胡椒】、しょうひする 【消費する】
-
thương
けが 【怪我】、Anh bị thương ở tay.
-
xung quanh
まわり 【回り】
-
bàn tay
てのひら 【手のひら】
-
tướng
general
-
chắc
確実、làを入れると、きっと
-
nhắn
つうちする 【通知する】、つたえる 【伝える】
-
dễ thương
あいそのいい 【愛想のいい】、いいひと
-
đừng có béo quá
めっちゃデブじゃない
-
Múa sao “mà“ rách áo luôn rồi nè
How you dance so that your shirt teared. mà以降は関連していること、あんまり日本語にしすぎない
-
xích xích
少し動いて
-
chơi tennis sao rồi à
テニスはどうだった?
-
nè
này これ、
-
như vậy
そのような
-
liền
すぐ
-
đưa
てわたす 【手渡す】、はいたつ 【配達する】
-
chưa được (動詞)
まだできません - 「まだ出来ません」
-
dàn
配置する、置く。
-
phũ phàng
ざんにんな 【残忍な】
-
phim bộ
シリーズ映画、bộは一部、二部
-
hoài
constantly、all the time
-
vô
vào と同じで入る。
-
chương trình
番組
-
sếp
ボス、上司
-
đuổi
解雇する、追放する
-
ngành
ぎょうかい 【業界】
-
là / thì
接続語、特になくても良いケースがある。日本語のーして、でつなげまくっているのと同じ。
-
bên kia
あちらがわ(モノ、側、人)
-
1 năm mấy tháng - 2 năm
1ヶ月少しと2年
-
kiểm tra *định*
確認する
-
bao nhiêu phần trăm
どれだけのパーセンテージがある?(確率)
-
cỡ
おおきさ 【大きさ】
-
trời đất ơi
oh my
-
kêu
よぶ 【呼ぶ】、call、電話ではない。gọidでもOK。どのように呼んだらよいかはnhu the naoを使う。
-
hồi qua
過去のとき(hồiー期間、 quaー過去)
-
giùm
help
-
tủ
cabinet
-
nguyên
all; whole; entire
-
hẹn
やくそくする 【約束する】
-
cảm nhận
じっかん 【実感する】
-
hiền
ジェントル
-
vụ
hên
件、ケース
-
đỡ
受け入れる
-
Lúc nãy
Just a while ago、さっき
-
cặp/đôi
カップル、ペア
-
ủng hộ
寄付する、ドネーションする
-
cưới
結婚する
-
thực ra
実際には
-
tìm hiểu
究明する、勉強する
-
nguyên nhân
原因、理由
-
cổ vũ cho
(〇〇)を応援する
-
có miếng nào không ?
私になにかあるか?(指摘する部分はあるか?)
-
nút
ボタン(エレベーターとか)
-
hai chục / sáu chục
20 / 60 %
-
chê
好きじゃないから断る
-
ảnh
anhの南の表現
-
Anh có gia định hết rồi
彼にはもう家族がいるよ(あなたにノーチャンスだから、hết rồi で強調している)
-
tức
怒る
-
bồ cô
彼氏彼女
-
cổ
くび 【首】
-
Hên
幸運
-
ý
意見
-
phá
破る
-
thể hiện
現れる(thể 体、hiện現)
-
bản lĩnh
さいのう 【才能】、bản =起源、lĩnh =受け取る よって、元々あった受け取ったものなので、才能
-
đàn ông
おとこ 【男】nổi
-
主語 + mới + 動詞 +...
〜したばかり
-
mặt
顔
-
vịt
あひる 【家鴨】
-
cười hoài
ずっと笑う
-
em được 9 cân
彼は9キロです。được は持つとかあるとか。
-
hủy
中止する、kiểm tra bị hủy
-
tin tưởng *nhau* △
Trust、tin 信じる tưởng 想う。お互いにmối
-
kiểm soát
かんさする 【監査する】
-
mệt mỏi △
飽きる、嫌になる、漢越語:疲毎
-
nhìn thẳng
まっすぐ見る
-
diện
diện おしゃれ 【御洒落】、人だけに使う
-
thật thà
正直?
-
Anh có đồng ý ""
あなたは同意したか?
-
may vá
ぬう 【縫う】
-
dở
食べ物が不味い、〇〇をすることは不味い
-
tiệm △
店(雑貨を売る店)、注射は止まる声調。
-
lòng thành、lòng trung thành △
忠誠心、ロイヤリティ、漢越語:心・成(become)
-
chăm
世話をする
-
chăm chỉ
真面目
-
chăm sóc
おせわをする、監護をする。take care.
-
điều dưỡng
介護師、dưỡngは養う、điềuは事という意味。
-
【11/29】*điều* quan trọng
重要、漢越語:quanー関、 trọngー重
-
【11/29】ưu tiên
優先する、優先
-
【11/29】công tác tại
に出張する
-
【11/29】điều hành
うんえい 【運営する】
-
【11/29】bằng phương tiện
しゅだん 、道具、漢越語:phươngー方向、 tiệnー便,bằng phương tiện nào どの手段で。
-
【11/29】trợ lí
アシスタント
-
【11/29】kinh doanh
ビジネス、経営する
-
【11/29】sự kiện
イベント、行事
-
【11/29】hoạt bát ★
活発な、アクティブ
-
【11/29】nói chung
一般的には、まとめると、
-
【11/29】tiếp xúc
ふれあう 【触れ合う】漢越語:tiếp 接、xúc 触
-
【11/29】nhược điểm
弱点、短所
-
【11/29】 hòa đồng
あいそう 【愛想】が良い、フレンドリー
-
【11/29】vui vẻ
あかるい 【明るい】、ポジティブ
-
【11/29】nhiệt tình ★
あつい 【熱い】性格 漢越語:熱nhiệt
-
【11/29】trách nhiệm
責任感がある、漢越語:責trách 任nhiệm
-
【11/29】Quan điểm
opinion, ý
-
【11/29】thiếu - đủの反対
に欠ける、to be short of..、漢越語:少ない
-
【11/29】tự tin
自信、漢越語:tự 自 tin信
-
【11/29】đám đông
大勢
-
【11/29】khác giới
異なる性別
-
【11/29】theo
Keep, follow
-
【11/29】chức trách
responsibility、責任
-
【11/29】chín chắn
mature、成熟
-
【11/29】vững vàng
stable、安定
-
【11/29】nhút nhát
よわき 【弱気】
-
【11/29】thức
起きる
-
kết thúc công việc
仕事を終了する
-
quán
小さいフォーのイートインの店
-
sĩ quan
軍人、漢越語:sĩ - 士 quan - 官
-
lúc đầu
さいしょ 【最初】
-
quân dội
軍隊
-
hướng dẫn
案内、ガイダンス
-
phong thái
すがた 【姿】
-
nghe tin
にゅーすをきく 【ニュースを聞く】
-
ngoài ra con gì không ?
他には?
-
Anh nghe trực tiếp từ em ấy
彼女から直接聞く。
-
Em đi đâu nhiều nhất khi em đi mua sắm
買い物に行くときにどこに一番行きますか?
-
hạn chế
弱み(起こりやすい) limit、制限
-
thức
夜遅くまでおきる
-
Nên thôi
なので、辞めました。
-
được nhỉ / đấy
いいね
-
Anh cũng vậy
私も
-
ai chả
皆さん、mội người よりも強い
-
tiết kiệm
節約する
-
Anh đi thi
テストを受けに行く
-
lạ
不思議
-
【12/4】để ý
To pay attention
-
Quốc tịch
国籍
-
đương nhiên
当然
-
Ấm áp
温かい
-
ưu điểm
良い面
-
mặt tốt
良い面
-
diểm tích
ポジティブな面
-
tài liệu / giấy tờ
書類
-
giấy ăn
ティッシュ
-
vấn đề
問題、事柄、件
-
mấy mối tình
いくつの恋愛
-
chính thức
正式(漢越語:正chính、 式thức)
-
môi trường
かんきょう 【環境】
-
sử dụng ★dùng違いは?
しよう 【使用する】
-
cấm
きんじる 【禁じる】
-
đặc thù
とくしゅ 【特殊】
-
điều kiện
コンディション/ つごう 【都合】
-
ngoại hình
外見、漢越語;外ngoại 形hình
-
chia sẻ
共有する
-
giả sử
かり 【仮】
-
di chuyển
移動する
-
kê
机を移動する
-
bê
両手で抱える。to carry with both hands
-
chuyển nhà *sang-đến* 〇〇
引っ越しをする
-
hàng hóa
しなもの 【品物】、ビジネスでよく使う。
-
cảm nắng
外見だけを見て、一目惚れ
-
tắt nắng
一目惚れが冷めた
-
quan tuần sau / saug tuần sau
来週
-
Sao không nghe anh nói
なぜ私が言うことを聞かないのか?
-
cộng thêm
一緒に
-
giả sử
仮に
-
làm sai
馬鹿をやる
-
có lỡ
うっかりミスをする
-
khuyết điểm
けってん 【欠点】
-
cứ
to continue; to keep
-
điên
馬鹿な
-
kìm nén
おさえる 【抑える】
-
chai
ボトルの数え方
-
mong muốn
希望する、欲しくて祈る
-
hết
that's it,以上。
-
Lải nhải
文句をたくさん言う、悪い意味。動詞。
-
nước ép
スムージー
-
full いっぱい
đầy
-
cho vào、dể vào、cất vào
入れる
-
chai
ボトル
-
thùng
箱
-
giết
殺す
-
càm ràm
文句を言う、南
-
tăng động
too activeな人。FBで幸せアピールをしている。
-
bạn nam
bạn nam 男性の友達
-
gia trưởng
ごういん 【強引】
-
nhậu
おさけをのむ 【お酒を飲む】
-
háo hức - Anh háo hức dược làm việc
楽しみにしております。I'm excited
-
kết quả
結果
-
vấn đề
問題 【もんだい】
-
một từ không hiểu
一文字さえもわからない。
-
há miệng-mồm
口を開く
-
bể bơi
プール
-
1 vai lân/ 1 vai chai
1、何回か。one-some-times。何本かのび~る
-
kiềm chế
おさえる 【抑える】
-
cao ráo
身長がでかくて、いい人
-
dễ nhìn
good looking 男性も女性
-
lắng nghe
相手のことを言うことをきく
-
thương
関心、好き
-
tránh khỏi
【避ける】
-
chứ
接続詞、その後は否定形が来ることが多い
-
út
末っ子
-
đeo ba lô
リュックサックを担ぐ
-
đeo phía trước
前側に担ぐ
-
nghe thấy
聞こえる
-
Bài hát nước ngoài, nhạc nước ngoài
海外の歌
-
em cao 1.62 mét
私は 1.62 mです。
-
lãng mạn
ロマンチック
-
thật sự
ほんとうに 【本当に】
-
nghiêm
厳しい
-
hầu như
ほとんど 【殆ど】
-
khô
乾燥
-
khô
ドライ
-
yên tâm
あんしん 【安心】
-
tưởng tượng
考える
-
buổi
期間、時間の長さ
-
hẹn hò
デートする
-
miễn
かいじょ 【解除】
-
hài hước
ユーモア
-
ưng
おうずる 【応ずる】.どういする 【同意する】
-
quyết tâm
いっしん 【一心】
-
thủ trưởng
chief officer, leader
-
thẹn thùng
うちき 【内気】
-
khoa
コース、科
-
nhận xét
観察する
-
lanh lợi
利口
-
khẳng định
肯定する
-
cơ hội
機会(漢越語)
-
sắp xếp
準備をする
-
thành
引き起こす、になる
-
không thành vấn đề
No problem
-
thủ
守(漢越語)
-
chọc
からかう
-
nhổ
抜く
-
khôn
かしこい 【賢い】
-
trường nghề
専門学校
-
trên bốn món
4料理以上
-
dưới bốn món
4料理以下
-
y như nhau
似ている、そっくり、giống
-
thăm
訪れる、visit
-
bảo/kêu(南)
伝える、
-
hài hước
Funny、面白い
-
Chứ gì
文末で強調
-
lo
take care や心配する
-
Anh làm cho
cho em が省略されている。hoでも良い。
-
Anh không nói luôn rồi
彼はすぐに話さなかった(完了)
-
Hội
グループ。Nhữngは複数の人々。
-
ế
彼氏彼女がいない、独身な人
-
【12/16】đoán
guess、すいそくする 【推測する】
-
mỗi khi
whenever; each time; every time、mỗiは毎という意味。
-
căng thẳng
きんちょう 【緊張】
-
Em thông cảm
あなたは共感して。Forgive me、漢越語、通じる、感覚
-
chấp nhận
きょか 【許可】漢越語:執、受
-
nhiều khi
ときどき、頻度多い
-
trẻ thơ ★
子供たち
-
giấc mơ
夢・幻想、漢越語、眠る、迷う
-
xa xôi
うとい 【疎い】
-
xin
願う
-
giữ
giữ lời hứa/約束 を守 る
維持する、キープ
-
sữa chua
ヨーグルト
-
Anh tưởng
考える
-
Thông tin
情報
-
chay máu
血が出る
-
hút bụi
ホコリを吸う
-
bao lâu em giặt vỏ gối một lần
how often you wash bed cover ?bao lâuとmột lầnが大事。
-
em giặt vỏ gối bao lâu
How long does it take to wash.
-
từng mơ
(完了)夢を見た
-
cười ngẩn ngơ
一人で笑っている人
-
nằm ở
どこに置く
-
tôi không có khả năng mua
買う可能性がない。
-
ráng
試みる、トライする
-
chăm sóc
Take careする
-
cầu mong
祈る
-
bắt
逮捕する/ 強制する
-
nào, đứng lên
さあ、立て!
-
ít lời
言葉の数の少ない
-
đánh giá
鑑賞する、評価する
-
đánh giá tranh
絵画を鑑賞する
-
cuộc sống
暮らし、人生
-
mơ ước
あこがれる - 「憧れる」
-
tương lại
将来
-
bé cưng ơi
かわいい、favorite
-
trực
義務(軍人と警察の人の)※ほぼ使わない
-
cao thủ
プロフェッショナル、Anh cao thủ !
-
hạ gục
打ち破る、ノックダウンする
-
khi khác *về làm sau*
他のときに、後でする。
-
chống đỡ
対応する、維持する
-
tương lại
将来
-
tỉnh
生き返る、急に目覚める
-
nhắm mắt
目 をふさぐ
-
thư giãn
リラックス
-
giúp anh thư giãn
リラックスすることを助ける
-
Anh tan học
学校が終わる
-
Anh tan làm
仕事が終わる
-
Anh làm xong
仕事が終わる
-
riêng
こじん 【個人】
-
trẻ hơn một tuổi bố em
私の父よりも1歳若い
-
ăn cũng nhâu đi
一緒に食べようよ
-
em thích đồ châu á
私はアジア料理が好きです
-
ベトナム人にレビューをしてもらったので、正しいと思います。