ベトナム語単語帳デッキ02_仕事とビジネス編

暗記

サトアツ 2025年06月11日 カード99 いいね0

ビューア設定

[Enter]でカードをめくります。キーボードショートカット

ベトナム語単語帳デッキ02_仕事とビジネス編
  • Công việc
    仕事
  • Kinh doanh
    ビジネス、事業
  • Công ty
    会社
  • Văn phòng
    事務所、オフィス
  • Nhà máy
    工場
  • Trụ sở chính
    本社
  • Chi nhánh
    支社
  • Làm việc
    働く
  • Nhân viên
    社員、従業員
  • Đồng nghiệp
    同僚
  • Cấp trên / Sếp
    上司
  • Cấp dưới
    部下
  • Giám đốc
    社長、ディレクター
  • Phó giám đốc
    副社長
  • Trưởng phòng
    部長
  • Nhân viên kinh doanh
    営業担当
  • Kỹ sư
    エンジニア
  • Nhà thiết kế
    デザイナー
  • Giám đốc mỹ thuật
    美術監督
  • Đạo diễn
    監督
  • Nhà sản xuất
    プロデューサー
  • Họa sĩ diễn hoạt
    アニメーター
  • Khách hàng
    顧客、クライアント
  • Đối tác
    パートナー
  • Cuộc họp
    会議
  • Họp
    会議をする
  • Lịch trình
    スケジュール
  • Kế hoạch
    計画
  • Dự án
    プロジェクト
  • Nhiệm vụ
    任務、タスク
  • Mục tiêu
    目標
  • Báo cáo
    報告、報告書
  • Báo cáo
    報告する
  • Tài liệu
    資料、書類
  • Hợp đồng
    契約書
  • Ký hợp đồng
    契約する
  • Đàm phán
    交渉する
  • Thuyết trình
    プレゼンテーションする
  • Đề xuất
    提案
  • Email / Thư điện tử
    Eメール
  • Gửi email
    Eメールを送る
  • Trả lời
    返信する
  • Điện thoại
    電話
  • Gọi điện thoại
    電話をかける
  • Danh thiếp
    名刺
  • Trao đổi danh thiếp
    名刺交換をする
  • Lương
    給料
  • Thưởng
    ボーナス
  • Tăng lương
    昇給
  • Thăng chức
    昇進
  • Đi công tác
    出張する
  • Làm thêm giờ / Tăng ca
    残業する
  • Nghỉ phép
    休暇を取る
  • Nghỉ ốm
    病欠する
  • Nghỉ việc / Thôi việc
    退職する
  • Bị sa thải
    解雇される
  • Phỏng vấn
    面接
  • Tuyển dụng
    採用
  • Đào tạo
    研修、トレーニング
  • Hạn chót
    締め切り
  • Ngân sách
    予算
  • Chi phí
    コスト、費用
  • Lợi nhuận
    利益
  • Doanh thu
    売上
  • Hóa đơn
    請求書
  • Báo giá
    見積書
  • Sản phẩm
    製品
  • Dịch vụ
    サービス
  • Chất lượng
    品質
  • Phòng họp
    会議室
  • Phòng nhân sự
    人事部
  • Phòng kế toán
    経理部
  • Phòng kinh doanh
    営業部
  • Lễ tân
    受付
  • Bận
    忙しい
  • Rảnh
    暇な
  • Chịu trách nhiệm
    責任を負う
  • Hợp tác
    協力する
  • Cạnh tranh
    競争する
  • Thị trường
    市場
  • Đầu tư
    投資する
  • Phát triển
    開発する
  • Sản xuất
    生産する
  • Quảng cáo
    広告
  • Thành công
    成功
  • Thất bại
    失敗
  • Kinh nghiệm
    経験
  • Kỹ năng
    スキル
  • Rất vui được hợp tác.
    協業できることを嬉しく思います。(お世話になります)
  • Tôi là Tanaka, phụ trách thiết kế.
    美術担当の田中です。
  • Làm ơn cho tôi gặp anh Nam.
    (電話で)ナムさんをお願いします。
  • Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé.
    会議を始めましょう。
  • Tôi có một câu hỏi.
    質問があります。
  • Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
    あなたの意見に賛成です。
  • Tôi hiểu rồi.
    承知いたしました。
  • Xin lỗi vì đã để bạn chờ.
    お待たせしました。
  • Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
    ご協力ありがとうございます。
  • Rất mong nhận được sự hợp tác.
    どうぞよろしくお願いいたします。
  • Mọi người đã vất vả rồi.
    お疲れ様でした。
  • 次の単語帳へ (8/18) テストする
よく頑張りました
暗記スタート