ベトナム語単語帳デッキ05_日常生活の行動編

暗記

サトアツ 2025年06月11日 カード94 いいね0

ビューア設定

[Enter]でカードをめくります。キーボードショートカット

ベトナム語単語帳デッキ05_日常生活の行動編
  • Thức dậy
    目が覚める、起きる
  • Tắt chuông báo thức
    目覚まし時計を止める
  • Ra khỏi giường
    ベッドから出る
  • Giãn cơ
    ストレッチをする
  • Rửa mặt
    顔を洗う
  • Đánh răng
    歯を磨く
  • Chải tóc
    髪をとかす
  • Sấy tóc
    髪を乾かす
  • Cạo râu
    ひげを剃る
  • Trang điểm
    化粧をする
  • Mặc quần áo
    服を着る
  • Cởi quần áo
    服を脱ぐ
  • Kiểm tra email
    メールをチェックする
  • Đọc báo
    新聞を読む
  • Pha cà phê
    コーヒーを淹れる
  • Chuẩn bị bữa sáng
    朝食を準備する
  • Khóa cửa
    ドアに鍵をかける
  • Ra khỏi nhà
    家を出る
  • Về nhà
    家に帰る
  • Chào hỏi
    挨拶する
  • Nói chuyện
    話す、会話する
  • Hỏi
    尋ねる、質問する
  • Trả lời
    答える
  • Giải thích
    説明する
  • Lắng nghe
    耳を傾けて聞く
  • Đồng ý
    同意する
  • Từ chối
    断る
  • Mời
    招待する
  • Hứa
    約束する
  • Xin phép
    許可を求める
  • Cảm thấy
    感じる
  • Suy nghĩ
    考える
  • Quyết định
    決める
  • Nhớ
    覚えている、思い出す
  • Quên
    忘れる
  • Học thuộc lòng
    暗記する
  • Hiểu
    理解する
  • Tin tưởng
    信じる
  • Nghi ngờ
    疑う
  • Lo lắng
    心配する
  • Cười
    笑う
  • Khóc
    泣く
  • Tức giận
    怒る
  • Ngạc nhiên
    驚く
  • Sợ
    怖がる
  • Vui mừng
    喜ぶ
  • Buồn
    悲しむ
  • Thất vọng
    がっかりする
  • Tắm vòi hoa sen
    シャワーを浴びる
  • Tắm bồn
    お風呂に入る
  • Giặt giũ
    洗濯する
  • Phơi quần áo
    洗濯物を干す
  • Gấp quần áo
    服をたたむ
  • Là / Ủi quần áo
    アイロンをかける
  • Dọn dẹp
    掃除する、片付ける
  • Hút bụi
    掃除機をかける
  • Lau nhà
    床を拭く
  • Rửa bát
    皿を洗う
  • Vứt rác
    ゴミを捨てる
  • Đi siêu thị
    スーパーへ行く
  • Chọn
    選ぶ
  • Mua
    買う
  • Bán
    売る
  • Trả tiền
    支払う
  • Nhận tiền thừa
    お釣りを受け取る
  • Cầm / Giữ
    持つ、つかむ
  • Đặt / Để
    置く
  • Lấy
    取る
  • Mang / Vác
    運ぶ
  • Đẩy
    押す
  • Kéo
    引く
  • Ném
    投げる
  • Bắt
    捕まえる、受け止める
  • Nhặt
    拾う
  • Tìm kiếm
    探す
  • Tìm thấy
    見つける
  • Làm mất
    失くす
  • Cắt
    切る
  • Dán
    貼る
  • Viết
    書く
  • Vẽ
    描く
  • Xóa
    消す
  • Đo
    測る
  • Gói
    包む
  • Mở (gói quà, sách)
    (包みや本を)開ける
  • Đóng (sách)
    (本を)閉じる
  • Tưới cây
    植物に水をやる
  • Bật (TV, đèn)
    (テレビや電気を)つける
  • Tắt (TV, đèn)
    (テレビや電気を)消す
  • Chuẩn bị cho ngày mai
    明日の準備をする
  • Đặt báo thức
    目覚ましをセットする
  • Đi ngủ
    寝る
  • Nằm xuống
    横になる
  • 夢を見る
  • 次の単語帳へ (11/18) テストする
よく頑張りました
暗記スタート