ベトナム語単語帳デッキ06_日常編
テスト
サトアツ
2025年06月11日
カード97
いいね0
ビューア設定
[Enter]で回答、[Shift + Enter]で改行します。キーボードショートカットテスト結果は全て回答すると保存されます。
-
Xin chào
こんにちは
-
Tạm biệt
さようなら
-
Cảm ơn
ありがとう
-
Xin lỗi
ごめんなさい
-
Rất vui được gặp bạn
はじめまして
-
Bạn có khỏe không?
お元気ですか?
-
Tôi khỏe, cảm ơn
元気です、ありがとう
-
Tên tôi là ...
私の名前は...
-
Bạn tên là gì?
あなたのお名前は何ですか?
-
Vâng / Dạ
はい(丁寧な返事)
-
Không
いいえ
-
Tôi hiểu rồi
分かりました
-
Tôi không hiểu
分かりません
-
Xin nói lại một lần nữa
もう一度お願いします
-
Xin hãy nói chậm lại
ゆっくり話してください
-
Cái này là cái gì?
これは何ですか?
-
Cái kia là cái gì?
あれは何ですか?
-
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
-
Đắt quá
高すぎます
-
Có thể giảm giá được không?
まけてもらえますか?
-
Cho tôi cái này
これをください
-
Cho tôi xem thực đơn
メニューを見せてください
-
Ngon quá
とても美味しいです
-
Nhà vệ sinh ở đâu?
お手洗いはどこですか?
-
Chúc ngủ ngon
おやすみなさい
-
Hẹn gặp lại
また会いましょう
-
Không có gì
どういたしまして
-
Chúc một ngày tốt lành
良い一日を
-
Tôi đến từ Nhật Bản
日本から来ました
-
Tôi là người Nhật
私は日本人です
-
Bây giờ là mấy giờ?
今何時ですか?
-
Tôi bị lạc đường
道に迷いました
-
Giúp tôi với!
助けてください!
-
Ở đây có Wi-Fi không?
ここにWi-Fiはありますか?
-
Mật khẩu là gì?
パスワードは何ですか?
-
Tính tiền cho tôi
お会計をお願いします
-
Cạn ly! / Một hai ba, dzô!
乾杯!
-
Tôi muốn đi đến ...
~へ行きたいです
-
Dừng lại ở đây
ここで停めてください
-
Món này là món gì?
この料理は何ですか?
-
Cho tôi một cốc bia
ビールを一杯ください
-
Cho tôi một chai nước
水を一本ください
-
Không cay nhé
辛くしないでください
-
Tôi bị dị ứng với tôm
私はエビアレルギーです
-
Cái này có cỡ khác không?
これの他のサイズはありますか?
-
Tôi có thể mặc thử được không?
試着してもいいですか?
-
Tôi sẽ lấy cái này
これにします
-
Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
クレジットカードは使えますか?
-
Không cần túi
袋は要りません
-
Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?
写真を撮っていただけますか?
-
Tuyệt vời!
素晴らしい!
-
Thật không?
本当ですか?
-
Tôi hiểu rồi
なるほど
-
Chắc chắn rồi
もちろん
-
Tôi cũng vậy
私もです
-
Không sao đâu
大丈夫です/気にしないでください
-
Để tôi xem
ええと、見せてください
-
Tôi không chắc
よく分かりません
-
Chúc may mắn
幸運を祈ります
-
Chúc mừng!
おめでとう!
-
Sinh nhật vui vẻ!
お誕生日おめでとう!
-
Chúc mừng năm mới!
新年あけましておめでとうございます!
-
Sở thích của bạn là gì?
趣味は何ですか?
-
Sở thích của tôi là xem phim
私の趣味は映画鑑賞です
-
Ngày mai bạn có rảnh không?
明日、時間はありますか?
-
Rất tiếc, tôi bận rồi
残念ながら、予定があります
-
Gần đây có nhà ga nào không?
この近くに駅はありますか?
-
Đi thẳng
まっすぐ行ってください
-
Rẽ phải
右に曲がってください
-
Rẽ trái
左に曲がってください
-
Tôi muốn đặt phòng
部屋を予約したいです
-
Tôi đã đặt phòng
予約しています
-
Đây là chìa khóa của bạn
こちらがあなたの鍵です
-
Bữa sáng lúc mấy giờ?
朝食は何時ですか?
-
Tôi muốn trả phòng
チェックアウトをお願いします
-
Trời nóng nhỉ
暑いですね
-
Trời lạnh nhỉ
寒いですね
-
Trời mưa rồi
雨が降っていますね
-
Hôm nay trời đẹp quá
今日はいい天気ですね
-
Bạn nói tiếng Anh được không?
英語を話せますか?
-
Tôi chỉ nói được một chút tiếng Việt
ベトナム語は少ししか話せません
-
Cẩn thận!
気をつけて!
-
Bạn thật tốt bụng
あなたは本当に親切ですね
-
Tôi rất vui
とても嬉しいです
-
Tôi mệt
疲れました
-
Tôi đói
お腹がすきました
-
Tôi khát
喉が渇きました
-
Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế
国際電話をかけたいです
-
Bán cho tôi một cái sim card
SIMカードを一枚ください
-
Ở đây có bán thuốc không?
ここで薬は売っていますか?
-
Tôi bị đau đầu
頭が痛いです
-
Bệnh viện ở đâu?
病院はどこですか?
-
Đợi một chút
少々お待ちください
-
Cái này đọc như thế nào?
これは何と読みますか?
-
Rất thú vị
とても面白いです
-
Tôi yêu Việt Nam
ベトナムが大好きです
-
Hẹn gặp lại nhé
またね!
-