ベトナム語単語帳デッキ08_色と外見の表現編

テスト

サトアツ 2025年06月11日 カード99 いいね0

ビューア設定

[Enter]で回答、[Shift + Enter]で改行します。キーボードショートカットテスト結果は全て回答すると保存されます。

ベトナム語単語帳デッキ08_色と外見の表現編
  • Màu đỏ
    赤色
  • Màu xanh dương
    青色
  • Màu vàng
    黄色
  • Màu xanh lá cây
    緑色
  • Màu đen
    黒色
  • Màu trắng
    白色
  • Màu hồng
    ピンク色
  • Màu cam
    オレンジ色
  • Màu tím
    紫色
  • Màu nâu
    茶色
  • Màu xám
    灰色
  • Màu bạc
    銀色
  • Màu vàng kim
    金色
  • Màu be
    ベージュ
  • Màu xanh da trời
    水色
  • Màu xanh đậm
    紺色
  • Màu xanh ngọc
    翡翠色
  • Màu kem
    クリーム色
  • Màu sắc
    色、色彩
  • Màu sáng
    明るい色
  • Màu tối
    暗い色
  • Màu nhạt
    薄い色、淡い色
  • Màu đậm
    濃い色
  • Màu sắc sặc sỡ
    鮮やかな色、派手な色
  • Màu trầm
    落ち着いた色、地味な色
  • Màu pastel
    パステルカラー
  • Màu cầu vồng
    虹色
  • Ngoại hình / Vẻ bề ngoài
    外見、見た目
  • Lớn
    大きい
  • Nhỏ
    小さい
  • Cao
    高い、背が高い
  • Thấp
    低い、背が低い
  • Dài
    長い
  • Ngắn
    短い
  • Rộng
    広い
  • Hẹp
    狭い
  • Dày
    厚い
  • Mỏng
    薄い
  • Nặng
    重い
  • Nhẹ
    軽い
  • Mới
    新しい
  • 古い
  • Đẹp
    美しい、きれい
  • Xấu
    醜い、不細工な
  • Dễ thương / Xinh xắn
    かわいい
  • Đẹp trai
    ハンサムな
  • Trẻ
    若い
  • Già
    年をとった
  • Mập / Béo
    太っている
  • Gầy / Ốm
    痩せている
  • Tóc dài
    長い髪
  • Tóc ngắn
    短い髪
  • Tóc thẳng
    ストレートヘア
  • Tóc xoăn
    カーリーヘア、パーマ
  • Tóc vàng
    金髪
  • Tóc đen
    黒髪
  • Tóc nâu
    茶髪
  • Mắt to
    大きい目
  • Mắt một mí
    一重まぶた
  • Mắt hai mí
    二重まぶた
  • Mũi cao
    高い鼻
  • Tròn
    丸い
  • Vuông
    四角い
  • Hình tam giác
    三角形の
  • Hình chữ nhật
    長方形の
  • Cứng
    硬い
  • Mềm
    柔らかい
  • Nhẵn / Trơn
    滑らかな、つるつるした
  • Thô / Nhám
    ザラザラした
  • Trong suốt
    透明な
  • Mờ đục
    不透明な
  • Bóng
    光沢のある、つやのある
  • Mờ
    つや消しの
  • Sọc / Kẻ
    縞模様の、ストライプ
  • Ca rô
    チェック柄の
  • Chấm bi
    水玉模様の
  • Hoa văn
    花柄の
  • Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ
    彼女は赤いドレスを着ています
  • Bầu trời màu xanh
    空は青いです
  • Quả táo này màu xanh
    このリンゴは青い(熟していない)です
  • Tóc anh ấy màu đen
    彼の髪は黒いです
  • Tòa nhà đó rất cao
    あの建物はとても高いです
  • Quyển sách này rất dày
    この本はとても厚いです
  • Con mèo này rất dễ thương
    この猫はとてもかわいいです
  • Trông nó như thế nào?
    それはどのような見た目ですか?
  • Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
    あなたの好きな色は何ですか?
  • Màu giống như sô cô la
    チョコレートのような色
  • Da trắng
    色白の肌
  • Da ngăm
    健康的に日焼けした肌
  • Sáng sủa
    明るい(印象)
  • Tối tăm
    暗い(印象)
  • Mạnh mẽ
    力強い、がっしりした
  • Mảnh mai
    華奢な、ほっそりした
  • Sắc nét
    シャープな、はっきりした
  • Mờ nhạt
    ぼんやりした、色あせた
  • Đơn giản
    シンプルな
  • Phức tạp
    複雑な
  • Lòe loẹt
    けばけばしい、派手な
  • Thanh lịch
    上品な、エレガントな
よく頑張りました
テストスタート
ログイン
オンライン単語帳

このページを利用するにはログインする必要があります。ログインするとAnkilotをより便利にご利用いただけます。