ベトナム語単語帳デッキ10_飲食編

暗記

サトアツ 2025年06月11日 カード95 いいね0

ビューア設定

[Enter]でカードをめくります。キーボードショートカット

ベトナム語単語帳デッキ10_飲食編
  • Ăn
    食べる
  • Uống
    飲む
  • Món ăn
    料理
  • Đồ uống / Thức uống
    飲み物
  • Bữa sáng
    朝食
  • Bữa trưa
    昼食
  • Bữa tối
    夕食
  • Nhà hàng
    レストラン
  • Quán ăn
    食堂、屋台
  • Quán cà phê
    カフェ
  • Thực đơn / Menu
    メニュー
  • Gọi món
    注文する
  • Đặt bàn
    席を予約する
  • Tính tiền / Thanh toán
    会計する、支払う
  • Mang về
    持ち帰る、テイクアウト
  • Đói bụng
    お腹がすいた
  • Khát nước
    喉が渇いた
  • No
    お腹がいっぱい
  • Ngon
    美味しい
  • Dở / Không ngon
    まずい
  • Ngọt
    甘い
  • Cay
    辛い
  • Mặn
    しょっぱい
  • Chua
    酸っぱい
  • Đắng
    苦い
  • Nhạt
    味が薄い
  • Đậm đà
    味が濃い、コクがある
  • Nóng
    熱い
  • Lạnh
    冷たい
  • Tươi
    新鮮な
  • Cơm
    ご飯
  • Phở
    フォー(米麺)
  • Bún
    ブン(米麺)
  • Bánh mì
    パン、バインミー
  • Xôi
    おこわ
  • Cháo
    お粥
  • Thịt
  • Thịt lợn / Thịt heo
    豚肉
  • Thịt bò
    牛肉
  • Thịt gà
    鶏肉
  • Tôm
    エビ
  • Cua
    カニ
  • Mực
    イカ
  • Sò / Nghêu
  • Hải sản
    海産物
  • Rau
    野菜
  • Trứng
  • Đậu phụ
    豆腐
  • Nước
  • Nước lọc
    飲料水、ミネラルウォーター
  • Nước đá / Đá
  • Trà
    お茶
  • Cà phê
    コーヒー
  • Cà phê sữa đá
    ベトナム風アイスミルクコーヒー
  • Sữa
    牛乳
  • Nước ép trái cây
    フルーツジュース
  • Bia
    ビール
  • Rượu vang
    ワイン
  • Hoa quả / Trái cây
    果物
  • Đường
    砂糖
  • Muối
  • Tiêu
    胡椒
  • Nước mắm
    ヌックマム(魚醤)
  • Ớt
    唐辛子
  • Tỏi
    にんにく
  • Hành
    ネギ、玉ねぎ
  • Gạo
    米(調理前)
  • Đũa
  • Thìa / Muỗng
    スプーン
  • Nĩa
    フォーク
  • Bát / Chén
    お椀、茶碗
  • Đĩa
  • Ly / Cốc
    コップ、グラス
  • Dao
    ナイフ
  • Khăn giấy
    紙ナプキン
  • Xin chào, cho tôi đặt bàn
    すみません、予約したいのですが
  • Cho 2 người
    2名です
  • Bạn có gợi ý món nào không? / Món đặc sắc ở đây là gì?
    おすすめは何ですか?
  • Cho tôi món này
    これをください
  • Cho tôi xem thực đơn
    メニューを見せてください
  • Làm ơn cho tôi một cốc bia
    ビールを一杯ください
  • Không cho đá
    氷は入れないでください
  • Ít đường thôi
    砂糖は少なめでお願いします
  • Đừng làm cay
    辛くしないでください
  • Tôi bị dị ứng với đậu phộng
    ピーナッツアレルギーです
  • Món này ngon quá
    この料理はとても美味しいです
  • Làm ơn cho tôi thêm nước
    お水をもう少しください
  • Cho tôi xin cái gạt tàn thuốc
    灰皿をください
  • Tính tiền cho tôi, làm ơn
    お会計をお願いします
  • Chúng tôi trả tiền riêng
    別々で会計します
  • Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
    カードで支払えますか?
  • Giữ lại tiền thừa nhé
    お釣りはとっておいてください
  • Cạn ly! / Dzô!
    乾杯!
  • Chúc mọi người ăn ngon miệng
    皆さん、どうぞ召し上がれ
  • 次の単語帳へ (16/18) テストする
よく頑張りました
暗記スタート