-
Máy in đang bị hỏng.
プリンターが故障しています。
-
Đường đang kẹt xe nghiêm trọng.
道がひどく渋滞しています。
-
Hôm nay nhà hàng đã hết bàn.
本日、レストランは満席です。
-
Chuyến bay của anh ấy đã bị hoãn.
彼のフライトは遅延しました。
-
Bên ngoài trời đã bắt đầu mưa.
外は雨が降り始めました。
-
Cà phê ở cửa hàng này đã bán hết.
この店のコーヒーは全部売り切れです。
-
Phòng họp hiện đang được sử dụng.
会議室は現在、使用中です。
-
Không thể kết nối Internet.
インターネットに接続できません。
-
Máy tính của anh ấy đã bị nhiễm virus.
彼のパソコンはウイルスに感染しています。
-
Siêu thị đang đông đúc người mua sắm.
スーパーは買い物客で混雑しています。
-
Cửa của tàu điện sắp đóng.
電車のドアが閉まろうとしています。
-
Điện ở khu vực này đang bị cúp.
この地域の電気は止まっています。
-
Máy lạnh hoạt động không tốt.
エアコンの調子が悪いです。
-
Pin sắp hết rồi.
バッテリーの残量がほとんどありません。
-
Cây cầu này hiện đang được sửa chữa.
この橋は現在、修理中です。
-
Trên bàn đầy tài liệu.
テーブルの上が書類でいっぱいです。
-
Tin tức đó đang lan truyền nhanh chóng.
そのニュースは急速に広まっています。
-
Áo của anh ấy bị dính bùn.
彼のシャツは泥で汚れています。
-
Sắp hết xăng rồi.
ガソリンがなくなりそうです。
-
Tất cả vé đã được bán hết.
チケットは全て完売しました。
-
Anh ấy đang chờ một cuộc điện thoại quan trọng.
彼は重要な電話を待っています。
-
Có một hàng dài đang xếp trước cửa hàng.
店の前には長い行列ができています。
-
Cuộc thảo luận đang diễn ra sôi nổi.
議論が白熱しています。
-
Đã có một chút thay đổi trong kế hoạch.
計画に少し変更がありました。
-
Tầm nhìn kém vì có sương mù.
霧で視界が悪いです。
-
Chợ đang rất náo nhiệt.
市場は活気に満ちています。
-
Lịch trình của anh ấy đã kín.
彼のスケジュールはぎっしり詰まっています。
-
Sơn của nhà vẫn chưa khô.
家のペンキが乾いていません。
-
Sản phẩm đó vẫn đang trong giai đoạn phát triển.
その製品はまだ開発段階です。
-
Anh ấy đang tập trung vào công việc.
彼は仕事に集中しています。
-
Thành phố đang chuẩn bị cho lễ hội.
街は祭りの準備をしています。
-
Đường bị đóng để thi công.
道路が工事のため閉鎖されています。
-
Căn phòng đó được dọn dẹp gọn gàng.
その部屋はきちんと片付いています。
-
Anh ấy đang dần hồi phục sau trận ốm.
彼は病気から回復しつつあります。
-
Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại.
経済はゆっくりと成長しています。
-
Món súp đã bị nguội.
スープが冷めてしまいました。
-
Tình trạng của anh ấy đã ổn định.
彼の容態は安定しています。
-
Bình hoa bị rơi xuống sàn và vỡ.
花瓶が床に落ちて割れました。
-
Hôm nay không khí rất khô.
今日は空気が乾燥しています。
-
Lợi nhuận của công ty đang giảm xuống.
会社の利益が減少しています。
-
Anh ấy đang cảm thấy áp lực.
彼はプレッシャーを感じています。
-
Khu vực này đang thiếu nước.
この地域は水不足です。
-
Trời về đêm, gió trở nên mạnh hơn.
夜になって、風が強くなりました。
-
Bọn trẻ đang ngủ rất yên tĩnh.
子供たちは静かに眠っています。
-
Tòa nhà đó đang được canh gác nghiêm ngặt.
その建物は厳重に警備されています。
-
Cuộc đàm phán đã bước vào giai đoạn cuối cùng.
交渉は最終段階に入りました。
-
Thức ăn đang bắt đầu bị hỏng.
食べ物が腐り始めています。
-
Nút áo sơ mi đã bị đứt.
シャツのボタンが取れました。
-
Giá cả đang tiếp tục tăng lên.
価格が上昇し続けています。
-
Anh ấy có vẻ sẽ bị muộn họp.
彼は会議に遅れそうです。
-
Xung quanh đã tối hẳn.
辺りはすっかり暗くなりました。
-
Chuông báo cháy đang kêu.
火災報知器が鳴っています。
-
Anh ấy đang bị buộc phải đưa ra một quyết định quan trọng.
彼は重要な決断を迫られています。
-
Việc chuẩn bị cho triển lãm đang được tiến hành.
展覧会の準備が進行中です。
-
Mực nước sông đang dâng lên.
川の水位が上がっています。
-
Hai người đó trông có vẻ đang cãi nhau.
その二人は喧嘩しているようです。
-
Luật mới đã được thi hành.
新しい法律が施行されました。
-
Anh ấy đã được xóa bỏ nghi ngờ.
彼の容疑が晴れました。
-
Tuyết đang chất đống trên mái nhà.
雪が屋根に積もっています。
-
Nhà máy hoạt động 24 giờ.
工場は24時間稼働しています。
-
Con mèo đang trèo lên cây.
猫が木に登っています。
-
Hệ thống đang hoạt động bình thường.
システムは正常に動作しています。
-
Anh ấy trông có vẻ đang phiền não về điều gì đó.
彼は何かに悩んでいるようです。
-
Buổi tiệc chúc mừng sắp bắt đầu.
祝賀会が始まろうとしています。
-
Căn phòng đó vẫn còn có thể đặt được.
その部屋はまだ予約可能です。
-
Anh ấy đã thích nghi với môi trường mới.
彼は新しい環境に適応しました。
-
Trận đấu đã bị hủy do trời mưa.
試合は雨天のため中止になりました。
-
Đá đang bắt đầu tan chảy.
氷が溶け始めています。
-
Trên trời không có một gợn mây.
空には雲一つありません。
-
Việc đi vào khu vực này bị cấm.
このエリアへの立ち入りは禁止されています。
-
Nguyên nhân của vấn đề đó đã được xác định.
その問題の原因が特定されました。
-
Anh ấy đang chìm trong nỗi buồn sâu sắc.
彼は深い悲しみに沈んでいます。
-
Một nhà lãnh đạo mới đã được bầu chọn.
新しいリーダーが選出されました。
-
Cỏ trong vườn đang mọc um tùm.
庭の草が生い茂っています。
-
Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã được công nhận.
彼の努力がようやく認められました。
-
Cửa hàng đó đang tạm nghỉ để sửa chữa.
その店は改装のため休業中です。
-
Hoa anh đào đang nở rộ.
桜が満開です。
-
Tôi không tìm thấy điện thoại di động của mình.
私の携帯電話が見つかりません。
-
Anh ấy đã sẵn sàng cho bài phát biểu.
彼はスピーチの準備ができています。
-
Khán giả đang im lặng lắng nghe.
観客は静かに耳を傾けています。
-
Mọi sự chuẩn bị đã hoàn tất.
全ての準備が整いました。
-
Tin đồn đó không phải là sự thật.
その噂は事実ではありません。
-
Anh ấy đã được bổ nhiệm làm người chịu trách nhiệm.
彼は責任者として任命されました。
-
Tình hình đang được kiểm soát.
状況はコントロールされています。
-
Lá cây đang bắt đầu chuyển màu.
木の葉が色づき始めています。
-
Chi tiết của sự kiện vẫn chưa được quyết định.
イベントの詳細は未定です。
-
Điều khoản hợp đồng đã bị thay đổi.
契約条件が変更されました。
-
Anh ấy đang hoàn toàn bị cô lập.
彼は完全に孤立しています。
-
Mặt trời đang bị mây che khuất.
太陽が雲に隠れています。
-
Dự án đó đã vượt quá ngân sách.
そのプロジェクトは予算を超過しました。
-
Anh ấy đang ở trong tình huống nguy hiểm.
彼は危険な状況にあります。
-
Một loại vắc-xin mới đã được phát triển.
新しいワクチンが開発されました。
-
Thành phố đó đang trong quá trình phục hưng.
その都市は復興の最中です。
-
Toàn bộ dữ liệu đã bị xóa.
全てのデータが消去されました。
-
Sự vô tội của anh ấy đã được chứng minh.
彼の無実が証明されました。
-
Chúng ta chỉ có những lựa chọn hạn chế.
私たちは選択肢が限られています。
-
Bí ẩn đó vẫn chưa được giải quyết.
その謎はまだ解決されていません。
-