ベトナム語単語帳デッキ12_文章編2

暗記

サトアツ 2025年06月11日 カード97 いいね0

ビューア設定

[Enter]でカードをめくります。キーボードショートカット

ベトナム語単語帳デッキ12_文章編2
  • Máy in đang bị hỏng.
    プリンターが故障しています。
  • Đường đang kẹt xe nghiêm trọng.
    道がひどく渋滞しています。
  • Hôm nay nhà hàng đã hết bàn.
    本日、レストランは満席です。
  • Chuyến bay của anh ấy đã bị hoãn.
    彼のフライトは遅延しました。
  • Bên ngoài trời đã bắt đầu mưa.
    外は雨が降り始めました。
  • Cà phê ở cửa hàng này đã bán hết.
    この店のコーヒーは全部売り切れです。
  • Phòng họp hiện đang được sử dụng.
    会議室は現在、使用中です。
  • Không thể kết nối Internet.
    インターネットに接続できません。
  • Máy tính của anh ấy đã bị nhiễm virus.
    彼のパソコンはウイルスに感染しています。
  • Siêu thị đang đông đúc người mua sắm.
    スーパーは買い物客で混雑しています。
  • Cửa của tàu điện sắp đóng.
    電車のドアが閉まろうとしています。
  • Điện ở khu vực này đang bị cúp.
    この地域の電気は止まっています。
  • Máy lạnh hoạt động không tốt.
    エアコンの調子が悪いです。
  • Pin sắp hết rồi.
    バッテリーの残量がほとんどありません。
  • Cây cầu này hiện đang được sửa chữa.
    この橋は現在、修理中です。
  • Trên bàn đầy tài liệu.
    テーブルの上が書類でいっぱいです。
  • Tin tức đó đang lan truyền nhanh chóng.
    そのニュースは急速に広まっています。
  • Áo của anh ấy bị dính bùn.
    彼のシャツは泥で汚れています。
  • Sắp hết xăng rồi.
    ガソリンがなくなりそうです。
  • Tất cả vé đã được bán hết.
    チケットは全て完売しました。
  • Anh ấy đang chờ một cuộc điện thoại quan trọng.
    彼は重要な電話を待っています。
  • Có một hàng dài đang xếp trước cửa hàng.
    店の前には長い行列ができています。
  • Cuộc thảo luận đang diễn ra sôi nổi.
    議論が白熱しています。
  • Đã có một chút thay đổi trong kế hoạch.
    計画に少し変更がありました。
  • Tầm nhìn kém vì có sương mù.
    霧で視界が悪いです。
  • Chợ đang rất náo nhiệt.
    市場は活気に満ちています。
  • Lịch trình của anh ấy đã kín.
    彼のスケジュールはぎっしり詰まっています。
  • Sơn của nhà vẫn chưa khô.
    家のペンキが乾いていません。
  • Sản phẩm đó vẫn đang trong giai đoạn phát triển.
    その製品はまだ開発段階です。
  • Anh ấy đang tập trung vào công việc.
    彼は仕事に集中しています。
  • Thành phố đang chuẩn bị cho lễ hội.
    街は祭りの準備をしています。
  • Đường bị đóng để thi công.
    道路が工事のため閉鎖されています。
  • Căn phòng đó được dọn dẹp gọn gàng.
    その部屋はきちんと片付いています。
  • Anh ấy đang dần hồi phục sau trận ốm.
    彼は病気から回復しつつあります。
  • Nền kinh tế đang tăng trưởng chậm lại.
    経済はゆっくりと成長しています。
  • Món súp đã bị nguội.
    スープが冷めてしまいました。
  • Tình trạng của anh ấy đã ổn định.
    彼の容態は安定しています。
  • Bình hoa bị rơi xuống sàn và vỡ.
    花瓶が床に落ちて割れました。
  • Hôm nay không khí rất khô.
    今日は空気が乾燥しています。
  • Lợi nhuận của công ty đang giảm xuống.
    会社の利益が減少しています。
  • Anh ấy đang cảm thấy áp lực.
    彼はプレッシャーを感じています。
  • Khu vực này đang thiếu nước.
    この地域は水不足です。
  • Trời về đêm, gió trở nên mạnh hơn.
    夜になって、風が強くなりました。
  • Bọn trẻ đang ngủ rất yên tĩnh.
    子供たちは静かに眠っています。
  • Tòa nhà đó đang được canh gác nghiêm ngặt.
    その建物は厳重に警備されています。
  • Cuộc đàm phán đã bước vào giai đoạn cuối cùng.
    交渉は最終段階に入りました。
  • Thức ăn đang bắt đầu bị hỏng.
    食べ物が腐り始めています。
  • Nút áo sơ mi đã bị đứt.
    シャツのボタンが取れました。
  • Giá cả đang tiếp tục tăng lên.
    価格が上昇し続けています。
  • Anh ấy có vẻ sẽ bị muộn họp.
    彼は会議に遅れそうです。
  • Xung quanh đã tối hẳn.
    辺りはすっかり暗くなりました。
  • Chuông báo cháy đang kêu.
    火災報知器が鳴っています。
  • Anh ấy đang bị buộc phải đưa ra một quyết định quan trọng.
    彼は重要な決断を迫られています。
  • Việc chuẩn bị cho triển lãm đang được tiến hành.
    展覧会の準備が進行中です。
  • Mực nước sông đang dâng lên.
    川の水位が上がっています。
  • Hai người đó trông có vẻ đang cãi nhau.
    その二人は喧嘩しているようです。
  • Luật mới đã được thi hành.
    新しい法律が施行されました。
  • Anh ấy đã được xóa bỏ nghi ngờ.
    彼の容疑が晴れました。
  • Tuyết đang chất đống trên mái nhà.
    雪が屋根に積もっています。
  • Nhà máy hoạt động 24 giờ.
    工場は24時間稼働しています。
  • Con mèo đang trèo lên cây.
    猫が木に登っています。
  • Hệ thống đang hoạt động bình thường.
    システムは正常に動作しています。
  • Anh ấy trông có vẻ đang phiền não về điều gì đó.
    彼は何かに悩んでいるようです。
  • Buổi tiệc chúc mừng sắp bắt đầu.
    祝賀会が始まろうとしています。
  • Căn phòng đó vẫn còn có thể đặt được.
    その部屋はまだ予約可能です。
  • Anh ấy đã thích nghi với môi trường mới.
    彼は新しい環境に適応しました。
  • Trận đấu đã bị hủy do trời mưa.
    試合は雨天のため中止になりました。
  • Đá đang bắt đầu tan chảy.
    氷が溶け始めています。
  • Trên trời không có một gợn mây.
    空には雲一つありません。
  • Việc đi vào khu vực này bị cấm.
    このエリアへの立ち入りは禁止されています。
  • Nguyên nhân của vấn đề đó đã được xác định.
    その問題の原因が特定されました。
  • Anh ấy đang chìm trong nỗi buồn sâu sắc.
    彼は深い悲しみに沈んでいます。
  • Một nhà lãnh đạo mới đã được bầu chọn.
    新しいリーダーが選出されました。
  • Cỏ trong vườn đang mọc um tùm.
    庭の草が生い茂っています。
  • Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã được công nhận.
    彼の努力がようやく認められました。
  • Cửa hàng đó đang tạm nghỉ để sửa chữa.
    その店は改装のため休業中です。
  • Hoa anh đào đang nở rộ.
    桜が満開です。
  • Tôi không tìm thấy điện thoại di động của mình.
    私の携帯電話が見つかりません。
  • Anh ấy đã sẵn sàng cho bài phát biểu.
    彼はスピーチの準備ができています。
  • Khán giả đang im lặng lắng nghe.
    観客は静かに耳を傾けています。
  • Mọi sự chuẩn bị đã hoàn tất.
    全ての準備が整いました。
  • Tin đồn đó không phải là sự thật.
    その噂は事実ではありません。
  • Anh ấy đã được bổ nhiệm làm người chịu trách nhiệm.
    彼は責任者として任命されました。
  • Tình hình đang được kiểm soát.
    状況はコントロールされています。
  • Lá cây đang bắt đầu chuyển màu.
    木の葉が色づき始めています。
  • Chi tiết của sự kiện vẫn chưa được quyết định.
    イベントの詳細は未定です。
  • Điều khoản hợp đồng đã bị thay đổi.
    契約条件が変更されました。
  • Anh ấy đang hoàn toàn bị cô lập.
    彼は完全に孤立しています。
  • Mặt trời đang bị mây che khuất.
    太陽が雲に隠れています。
  • Dự án đó đã vượt quá ngân sách.
    そのプロジェクトは予算を超過しました。
  • Anh ấy đang ở trong tình huống nguy hiểm.
    彼は危険な状況にあります。
  • Một loại vắc-xin mới đã được phát triển.
    新しいワクチンが開発されました。
  • Thành phố đó đang trong quá trình phục hưng.
    その都市は復興の最中です。
  • Toàn bộ dữ liệu đã bị xóa.
    全てのデータが消去されました。
  • Sự vô tội của anh ấy đã được chứng minh.
    彼の無実が証明されました。
  • Chúng ta chỉ có những lựa chọn hạn chế.
    私たちは選択肢が限られています。
  • Bí ẩn đó vẫn chưa được giải quyết.
    その謎はまだ解決されていません。
  • 次の単語帳へ (18/18) テストする
よく頑張りました
暗記スタート